ttbnEls
Câu 23: Which of the following is NOT mentioned as a factor driving urbanization?
- Đáp án: C. Climate change (Biến đổi khí hậu)
- Giải thích: Bài đọc chỉ đề cập đến các yếu tố như cơ hội kinh tế, cơ sở giáo dục và dịch vụ y tế thúc đẩy đô thị hóa, không nhắc đến biến đổi khí hậu.
Câu 24: The word stimulate in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to
- Đáp án: C. hinder (cản trở)
- Giải thích: "Stimulate" có nghĩa là kích thích, thúc đẩy. Từ trái nghĩa với nó là "hinder" có nghĩa là cản trở.
Câu 25: The word they in paragraph 1 refers to
- Đáp án: B. cities
- Giải thích: "They" ở đây chỉ các thành phố (cities) khi chúng trở nên đông dân hơn.
Câu 26: The word mitigating in paragraph 3 could be replaced by
- Đáp án: B. addressing (giải quyết)
- Giải thích: "Mitigating" có nghĩa là giảm nhẹ, khắc phục. Từ đồng nghĩa với nó là "addressing" có nghĩa là giải quyết.
Câu 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
- Đáp án: B. Proper urban planning can help reduce the negative impacts of urban growth.
- Giải thích: Câu này diễn tả ý nghĩa rằng quy hoạch đô thị tốt có thể giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa.
Câu 28: According to the passage, which of the following is TRUE?
- Đáp án: B. Rapid urbanization can lead to overcrowding and pollution.
- Giải thích: Bài đọc đã đề cập đến việc đô thị hóa nhanh có thể dẫn đến tình trạng quá tải dân số và ô nhiễm.
Câu 29: In which paragraph does the author mention the benefits of urbanization?
- Đáp án: B. Paragraph 2
- Giải thích: Đoạn 2 đã đề cập đến những lợi ích của đô thị hóa như thúc đẩy phát triển kinh tế, đổi mới và giao lưu văn hóa.
Câu 30: In which passage does the author mention that durable infrastructure helps manage the impacts of urbanization?
- Đáp án: C. Paragraph 3
- Giải thích: Đoạn 3 đề cập đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng bền vững để giúp quản lý các tác động của đô thị hóa.