Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các dạng so sánh hơn của các tính từ trong bảng:
Tính từ | So sánh hơn | Tính từ | So sánh hơn
---------|-------------|---------|-------------
Cheap | Cheaper | Old | Older
Cold | Colder | Near | Nearer
Thin | Thinner | Bad | Worse
Good | Better | Fat | Fatter
Fast | Faster | Ugly | Uglier
Big | Bigger | Clever | Cleverer
High | Higher | Close | Closer
Long | Longer | Safe | Safer
Pretty | Prettier | Far | Farther
Heavy | Heavier | Large | Larger
Narrow | Narrower | Noisy | Noisier
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.