Để giải bài toán này, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
1. **Tính độ dẫn điện của dung dịch KCl**:
- Độ dẫn điện (G) được tính bằng công thức:
\[
G = \frac{1}{R}
\]
Trong đó \( R \) là điện trở. Với \( R = 457 \, \Omega \):
\[
G_{KCl} = \frac{1}{457} \approx 0,00219 \, \Omega^{-1}
\]
2. **Tính nồng độ mol của dung dịch KCl**:
- KCl có khối lượng mol là khoảng 74,5 g/mol. Với nồng độ 0,02N, ta có:
\[
C_{KCl} = 0,02 \, mol/L
\]
3. **Tính độ dẫn điện riêng của dung dịch KCl**:
- Độ dẫn điện riêng (κ) đã cho là \( 0,0028 \, \Omega^{-1}.cm^{-1} \).
4. **Tính số mol của ion trong dung dịch KCl**:
- KCl phân ly thành K⁺ và Cl⁻, do đó số mol ion là:
\[
n_{ion} = 2 \times C_{KCl} = 2 \times 0,02 = 0,04 \, mol/L
\]
5. **Tính độ dẫn điện đương lượng của dung dịch CaCl₂**:
- CaCl₂ phân ly thành Ca²⁺ và 2Cl⁻, do đó số mol ion là:
\[
n_{ion, CaCl_2} = 3 \times C_{CaCl_2}
\]
- Đầu tiên, tính số mol của CaCl₂ trong 1 lít dung dịch:
\[
C_{CaCl_2} = \frac{0,555 \, g}{110,98 \, g/mol} \approx 0,005 \, mol/L
\]
- Số mol ion trong dung dịch CaCl₂ là:
\[
n_{ion, CaCl_2} = 3 \times 0,005 = 0,015 \, mol/L
\]
6. **Tính độ dẫn điện đương lượng**:
- Độ dẫn điện của dung dịch CaCl₂ là \( G_{CaCl_2} = 1050 \, \Omega \).
- Độ dẫn điện đương lượng (Λ) được tính bằng công thức:
\[
Λ = \frac{G_{CaCl_2}}{n_{ion, CaCl_2}} = \frac{1050 \, \Omega^{-1}}{0,015 \, mol/L} \approx 70000 \, \Omega^{-1}.mol^{-1}.L
\]
**Kết luận**: Độ dẫn điện đương lượng của dung dịch CaCl₂ là khoảng \( 70000 \, \Omega^{-1}.mol^{-1}.L \).