Choose the correct word A, B, C or D for each of the gaps to complete the following text.
GOING TO A RESTAURANT
Last Tuesday evening I went with two friends to a restaurant for my 18th birthday. I’d (1...
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Phần 1: Chọn từ đúng A, B, C hoặc D cho mỗi khoảng trống để hoàn thành đoạn văn.**
1. **B. booked** - "booked" có nghĩa là đã đặt trước, phù hợp với ngữ cảnh là đã đặt bàn cho bữa tối.
2. **A. However** - "However" có nghĩa là tuy nhiên, phù hợp để nối hai câu thể hiện sự trái ngược.
3. **B. to order** - "to order" là dạng đúng của động từ sau "suggest", thể hiện ý kiến đề nghị.
4. **A. enough** - "enough" có nghĩa là đủ, phù hợp với ngữ cảnh là không có đủ thời gian.
5. **B. disappointed** - "disappointed" có nghĩa là thất vọng, phù hợp với cảm xúc của người viết sau trải nghiệm không tốt.
**Phần 2: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.**
1. Most children enjoy eating **fried** chicken. (fry)
2. Our dining table is **circular**. (circle)
3. I’ll go to the **bakery** to get some breads. (bake)
4. What **favorite** drink do you like most? (favor)
5. Meats and fish are **commonly** used in Vietnamese cooking. (common)
6. You have to **choose** one, strawberry or chocolate ice cream. (choice)
7. The soup had a very **salty** taste. (salt)
8. Don’t feel so bad about what you did, we’re all **imperfect**. (perfect)
9. There is a small **reduction** in the price of pizza. (reduce)
10. Pay attention to your **weight** when eating fast foods. (weigh)
**Phần 3: Cho dạng đúng của động từ.**
1. What **is** your favorite food? (be)
2. That dish was so terrible, he **put** too much salt into it. (put)
3. Vietnamese often **make** Chung cake on Tet Holiday. (make)
4. Oh no! I **forgot** to adjust the fire, the steak is burnt. (forget)
5. “How much **does** a bottle of water cost?” I asked the waiter. (do)
6. The doctor advised me **to drink** enough water per day. (drink)
7. My parents often **have** vegetables in their meals. (have)
8. Hung **uses** a lot of sugar to make the cream. (be)
9. You shouldn’t **drink** too much soft drink because it is not good for your health. (drink)
10. Can you **tell** me which is the specialty food of this country? (tell)
**Phần 4: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ.**
1. This Chinese restaurant **is** famous for their roasted duck, It’s so delicious.
2. Do you **prefer** hamburger or pizza?
3. Vietnamese people often **have** three meals a day.
4. Rice **is** the most popular food in South East Asia.
5. After breakfast, my grandfather often **drinks** tea and coffee.
6. “Would you **like** a cup of tea?” the waiter asked me.
7. I couldn’t eat food in this area, so, I **bought** some instant noodles.
8. Did Lan **buy** enough eggs to make the cake?
9. She regrets that she didn’t **try** that awesome traditional food.
10. Can you **guide** me how to make Chung cake?
Nếu bạn cần thêm sự trợ giúp hoặc giải thích cho bất kỳ phần nào, hãy cho tôi biết!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.