Dưới đây là giải pháp cho các câu hỏi của bạn:
**Câu 1:** Để làm sạch vết dầu ăn dính vào quần áo cần
- **Đáp án:** B. Giặt kỹ quần áo bằng xà phòng.
Giải thích: Xà phòng có khả năng phân hủy dầu mỡ, giúp làm sạch vết dầu ăn.
**Câu 2:** Cho ethylic alcohol, acetic acid, chất béo lần lượt tác dụng với Na, dung dịch NaOH, O2. Số phản ứng xảy ra là
- **Đáp án:** C. 6.
Giải thích: Mỗi chất sẽ có phản ứng riêng với Na, NaOH và O2, tổng cộng là 6 phản ứng.
**Câu 3:** Số phát biểu đúng là
- **Đáp án:** B. 3.
Giải thích: (1), (2), (3) đúng; (4) sai vì chỉ có acetic acid làm đổi màu quỳ tím; (5) sai vì chất béo không tác dụng với NaOH.
**Câu 4:** Khối lượng hỗn hợp các muối là
- **Đáp án:** A. 17,72 kg.
Giải thích: Khối lượng muối = Khối lượng chất béo - Khối lượng glycerol = 17,16 kg - 1,84 kg = 15,32 kg + 2,4 kg NaOH = 17,72 kg.
**Câu 5:** Khối lượng glycerol thu được là
- **Đáp án:** C. 3,6 kg.
Giải thích: Từ công thức (C17H35COO)3C3H5, mỗi phân tử chất béo cho ra 1 phân tử glycerol, tính toán theo tỉ lệ.
**Câu 6:** Sản phẩm thu được là
- **Đáp án:** A. glycerol và acid béo.
Giải thích: Thủy phân chất béo trong môi trường acid sẽ tạo ra glycerol và acid béo.
**Câu 7:** Thủy phân chất béo trong môi trường kiềm thu được
- **Đáp án:** D. glycerol và muối của các acid béo.
Giải thích: Thủy phân kiềm tạo ra glycerol và muối của acid béo (xà phòng).
**Câu 8:** Phản ứng thủy phân chất béo trong môi trường kiềm còn gọi là phản ứng
- **Đáp án:** B. Xà phòng hóa.
Giải thích: Phản ứng này được gọi là xà phòng hóa.
**Câu 9:** Trong công nghiệp, chất béo chủ yếu được dùng để điều chế
- **Đáp án:** D. xà phòng và glycerol.
Giải thích: Chất béo được sử dụng chủ yếu để sản xuất xà phòng và glycerol.
**Câu 10:** Khối lượng phân tử của chất béo là
- **Đáp án:** D. 980 amu.
Giải thích: Tính toán khối lượng phân tử từ công thức (C17H35COO)3C3H5.
**Câu 11:** Hợp chất không tan trong nước là
- **Đáp án:** D. dầu vừng.
Giải thích: Dầu vừng là chất béo, không tan trong nước.
**Câu 12:** Khi để lâu trong không khí, chất béo sẽ
- **Đáp án:** D. có mùi ôi.
Giải thích: Chất béo sẽ bị oxy hóa và có mùi ôi.
**Câu 13:** Tính chất vật lý của chất béo là
- **Đáp án:** A. Chất béo nhẹ hơn nước, không tan trong nước, tan được trong benzen, dầu hỏa, xăng…
Giải thích: Đặc điểm này đúng với chất béo.
**Câu 14:** Đâu không phải chất béo trong các chất sau?
- **Đáp án:** A. Dầu luyn.
Giải thích: Dầu luyn không phải là chất béo tự nhiên.
**Câu 15:** Trường hợp nào sau đây không thể là acid béo?
- **Đáp án:** C. C17H33OH.
Giải thích: Đây là một alcohol, không phải acid béo.
**Câu 16:** Dầu ăn là
- **Đáp án:** D. Hỗn hợp nhiều ester của glycerol và các acid béo.
Giải thích: Dầu ăn là hỗn hợp của nhiều ester.
**Câu 17:** Tổng hệ số các chất trong phản ứng trên là
- **Đáp án:** B. 6.
Giải thích: Hệ số của các chất trong phản ứng là 1 + 3 + 3 = 7.
**Câu 18:** Phát biểu nào dưới đây không đúng?
- **Đáp án:** C. Dầu ăn và dầu mỏ có cùng thành phần nguyên tố.
Giải thích: Dầu ăn và dầu mỏ có thành phần khác nhau.
**Câu 19:** Hãy chọn phương trình hoá học đúng khi đun một chất béo với nước có acid làm xúc tác:
- **Đáp án:** A. (RCOO)3C3H5 + 3H2O → C3H5(OH)3 + 3RCOOH.
Giải thích: Đây là phương trình đúng cho phản ứng thủy phân chất béo.
**Câu 20:** Điểm chung của ethylic alcohol, acetic acid và chất béo là
- **Đáp án:** D. đều chứa các nguyên tố C, H, O.
Giải thích: Tất cả đều chứa carbon, hydro và oxy.
Hy vọng những giải đáp trên sẽ giúp bạn!