Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers:
15. D. given
16. B. not to do
17. B. to build
18. D. advising / to give
19. B. to listen
20. D. meeting
21. B. to take
22. A. lend
23. C. to give
24. A. to get
25. B. to meet
26. D. to go / staying
27. C. waiting / shopping
28. D. working
29. D. stop
30. C. trying / to catch
31. A. getting
32. B. to give
33. C. considering
34. C. wearing
35. C. taking
36. C. talking / telling
37. B. to have
38. B. to tell
39. C. working / having
40. C. smoking / to live
41. A. making
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.