**Câu 1:**
Khái niệm văn minh Đại Việt: Văn minh Đại Việt là nền văn minh tồn tại và phát triển cùng quốc gia Đại Việt, kéo dài gần 1000 năm (từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX), gắn liền với các triều đại như Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần, Hồ, Lê Sơ, Mạc, Lê Trung Hưng, Tây Sơn, Nguyễn.
Văn minh Đại Việt được coi là nền tảng cho sự phát triển của đất nước ta sau này vì những thành tựu tiêu biểu về chính trị, tư tưởng, tôn giáo, và tín ngưỡng đã tạo ra một hệ thống chính quyền vững mạnh, một nền văn hóa phong phú và một xã hội ổn định. Bộ máy nhà nước được tổ chức chặt chẽ, các tư tưởng như Phật giáo và Nho giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội, tạo ra một nền tảng văn hóa và chính trị vững chắc cho các thế hệ sau.
**Câu 2:**
Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản trên thế giới đã chứng minh rằng chủ nghĩa tư bản có khả năng thúc đẩy sự phát triển kinh tế, khoa học - công nghệ và cải thiện đời sống xã hội. Chủ nghĩa tư bản hiện đại đã cho thấy khả năng tự điều chỉnh và thích ứng với các biến đổi của thị trường toàn cầu.
Thời cơ của chủ nghĩa tư bản hiện đại bao gồm việc tận dụng những thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, mở rộng thị trường và gia tăng thu nhập bình quân đầu người. Tuy nhiên, thách thức mà chủ nghĩa tư bản hiện đại phải đối mặt là những cuộc khủng hoảng kinh tế, tài chính toàn cầu, vấn đề biến đổi khí hậu, và sự gia tăng bất bình đẳng xã hội.
**Câu 3:**
Từ bài học sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô, Việt Nam rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng là cần duy trì sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, không chấp nhận đa nguyên, đa đảng. Đồng thời, cần cải cách, đổi mới về kinh tế - xã hội trước tiên, sau đó mới đến cải cách về chính trị để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
**Câu 4:**
Cuộc kháng chiến của nhà Hồ thất bại nhanh chóng do nhiều nguyên nhân, trong đó nguyên nhân quan trọng nhất là nhà Hồ không được lòng dân. Họ đã cướp ngôi nhà Trần, dẫn đến sự thiếu ủng hộ từ quần chúng nhân dân. Bên cạnh đó, chính sách cai trị hà khắc và không đoàn kết được sức dân cũng góp phần làm cho cuộc kháng chiến không thành công.
**Câu 5:**
Cải cách của vua Lê Thánh Tông bao gồm việc tổ chức lại bộ máy nhà nước, bãi bỏ một số chức quan không cần thiết, và áp dụng chế độ khoa cử để chọn quan lại. Cuộc cải cách này đã làm cho bộ máy nhà nước trở nên quy củ, chặt chẽ và tập trung quyền lực vào tay hoàng đế.
Đánh giá về cuộc cải cách này, nó đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước trong thời kỳ sau. Bài học kinh nghiệm rút ra cho công cuộc xây dựng đất nước hiện nay là cần phải có những cải cách mạnh mẽ, phù hợp với thực tiễn, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.