câu 1: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là nỗi nhớ da diết, tình yêu sâu sắc đối với quê hương, đất nước và người thân.
câu 2: Những chi tiết gợi lên hiện thực khốc liệt của chiến tranh được nói đến trong đoạn thơ là:
- Những người lính ra đi không bao giờ trở lại.
- Chiến tranh tàn phá nặng nề khiến cảnh vật hoang tàn, xơ xác.
câu 3: Trong đoạn thơ trên, tác giả Lê Anh Xuân sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ chuyển đổi cảm giác để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
- Ẩn dụ: Tác giả dùng hình ảnh "nóng bỏng" để miêu tả sự nồng nàn, da diết của nỗi nhớ.
- Chuyển đổi cảm giác: Từ xúc giác ("nóng bỏng") được chuyển sang thính giác ("ta nghe"), gợi lên âm thanh của tình yêu, sự ấm áp, gần gũi.
Tác dụng:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, giúp người đọc dễ dàng hình dung được nỗi nhớ da diết, mãnh liệt của tác giả.
- Tạo nên một không gian tâm lý đầy ám ảnh, khiến người đọc đồng cảm sâu sắc với nỗi nhớ của tác giả.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của việc "gặp lại", "yêu" những gương mặt quen thuộc, thể hiện niềm vui sướng, hạnh phúc khi được đoàn tụ sau bao ngày xa cách.
Biện pháp tu từ này góp phần tạo nên một bức tranh tâm trạng sống động, chân thực, chạm đến trái tim người đọc. Nó khẳng định giá trị của tình yêu, tình bạn, tình đồng chí trong cuộc sống, đồng thời khơi gợi những suy ngẫm về ý nghĩa của sự đoàn tụ, sum họp.
câu 4: Điều khiến nhân vật trữ tình cảm thấy ấm lạ trong đêm đầu tiên ngủ giữa quê hương chính là sự yên tĩnh, thanh bình của làng quê. Đó không chỉ là sự vắng lặng của cảnh vật mà còn là sự im lìm, sâu lắng của tâm hồn. Nhân vật trữ tình cảm nhận được sự gần gũi, quen thuộc, đồng thời cũng cảm nhận được sự an toàn, bình yên khi được trở về với quê hương.
câu 5: Đề 1 : Đoạn thơ gợi nhắc tới bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng . Bởi lẽ , hình ảnh người lính Tây Tiến hiện lên vô cùng hào hoa , lãng mạn nhưng cũng rất bi tráng , hào hùng . Họ ra đi bảo vệ tổ quốc mà tâm hồn vẫn hướng về vẻ đẹp dịu dàng , đằm thắm của người thiếu nữ Hà Nội . Đó chính là nét tương đồng giữa hai tác phẩm . Đề 2 : Bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu . Vì đều nói về sự gắn bó keo sơn , bền chặt của tình đồng đội , đồng chí . Cả hai tác giả đều sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng nhằm nhấn mạnh sự gắn kết sâu nặng , thiêng liêng của tình đồng chí .
câu 1: Biểu tượng xuyên suốt trong bài thơ là hình ảnh người lính cách mạng.
câu 2: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là nỗi nhớ da diết, khắc khoải về quá khứ tươi đẹp, thanh bình của tác giả đối với quê hương, đất nước.
câu 3: Trong câu thơ "Khuôn mặt em như mảnh trăng những đêm rừng cháy", tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng để tạo nên hình ảnh đối lập giữa vẻ đẹp thanh tao, dịu dàng của người con gái với khung cảnh tàn khốc của chiến tranh.
- Phân tích: Hình ảnh "mảnh trăng" gợi lên sự thanh khiết, sáng ngời, tượng trưng cho vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, thuần khiết của người con gái. Trong khi đó, "những đêm rừng cháy" lại mang đến cảm giác u ám, tàn bạo, thể hiện sự khắc nghiệt của chiến tranh. Sự tương phản này càng làm nổi bật vẻ đẹp tinh khôi, bất khuất của người phụ nữ trong hoàn cảnh khó khăn.
- Tác dụng: Biện pháp so sánh giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến hình ảnh người con gái trở nên lung linh, huyền ảo hơn. Đồng thời, nó còn thể hiện sự đối lập giữa cái đẹp và cái ác, khẳng định sức mạnh phi thường của tình yêu và niềm tin vào cuộc sống.
Kết luận: Việc sử dụng biện pháp so sánh trong câu thơ trên không chỉ tạo nên nét độc đáo về nghệ thuật mà còn góp phần thể hiện chủ đề chính của bài thơ: ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn cao quý của con người Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
câu 4: Hai câu thơ cuối bài "Trở về quê nội" của Lê Anh Xuân thể hiện tình cảm sâu sắc và sự trân trọng đối với người mẹ. Tác giả sử dụng hình ảnh "khuôn mặt sáng trong và bình lặng" để miêu tả vẻ đẹp tinh thần của người mẹ. Người mẹ không chỉ là nguồn gốc của cuộc sống mà còn là điểm tựa vững chắc cho tâm hồn tác giả. Hai câu thơ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của người mẹ trong việc nuôi dưỡng và giáo dục con cái.
câu 5: Tình yêu luôn là đề tài muôn thuở trong thi ca Việt Nam. Mỗi tác giả lại có cách thể hiện khác nhau về tình yêu ấy. Nếu như Xuân Diệu đem đến cho người đọc sự nồng nàn, mãnh liệt thì Lê Anh Xuân lại mang tới cái dịu dàng, đằm thắm rất riêng biệt. Bài thơ "Dấu chân qua trảng cỏ" chính là minh chứng rõ nhất cho điều đó.
Lê Anh Xuân là một nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Ông tham gia hoạt động văn nghệ ở các chiến trường Nam Bộ, đặc biệt là khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long. Thơ của ông không chỉ hay mà còn đậm chất trữ tình, lãng mạn. Tiêu biểu phải kể đến bài Dấu chân qua trảng cỏ. Tác phẩm được sáng tác vào mùa hè năm 1967 khi đất nước đang bước vào giai đoạn ác liệt nhất của cuộc chiến tranh.
Mở đầu bài thơ, hình ảnh cô gái hiện lên vô cùng xinh đẹp:
Em đứng bên đường như quê hương
Vai áo bạc quàng súng trường
Chỉ vài nét vẽ đơn sơ nhưng tác giả đã khắc họa nên bức chân dung tuyệt sắc của nữ du kích miền Nam. Đó là một cô gái trẻ trung, đầy sức sống. Cô mặc chiếc áo bà ba giản dị, vai khoác súng trường. Hình ảnh này vừa gợi ra vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi lại vừa toát lên khí thế hào hùng, mạnh mẽ. Tiếp đến, hai câu thơ tiếp theo khiến độc giả liên tưởng đến mối tình nào đó mới chớm nở giữa chàng lính và cô gái:
Đôi dép vô tình in dấu mỏi trên đường
Anh nhìn theo dáng vẻ yêu kiều
Chàng trai dường như bị thu hút bởi vẻ ngoài của cô gái. Đôi mắt anh dõi theo từng bước chân của đối phương. Từ "yêu kiều" đã phần nào bộc lộ tâm tư, tình cảm của chàng trai dành cho cô gái. Có lẽ rằng, họ sẽ gặp gỡ, trò chuyện và nảy sinh tình cảm với nhau. Thế nhưng thực tế lại hoàn toàn trái ngược:
Bỗng em quay lại
Đường rẽ đôi
Em đi phía bên kia
Còn anh bên này luống cuống đôi chân
Không dám gọi sợ em xa lạ
Bóng em mờ dần theo nhịp ốc
Giọt nắng rơi thầm bên lối cỏ
Cô gái bất ngờ quay lại, bắt gặp ánh mắt của chàng trai. Tuy nhiên, cô lại nhanh chóng rời đi. Điều này khiến anh hụt hẫng, tiếc nuối. Bởi vậy, anh mới "luống cuống đôi chân", chẳng dám chạy theo gọi em. Tất cả chỉ vì sợ rằng bản thân quá xa lạ, không thể khiến cô rung động. Khung cảnh lúc bấy giờ càng tô đậm thêm nỗi buồn trong lòng chàng trai. Ánh nắng chiều buông xuống tạo thành những giọt nắng li ti rơi trên thảm cỏ xanh mướt. Bóng lưng cô gái cứ thế khuất xa dần, xa dần.
Tiếp nối mạch cảm xúc, khổ thơ thứ ba miêu tả khung cảnh yên bình nơi làng quê:
Trên trảng cỏ non xanh rờn
Rậm rì bụi chuối rừng trơ gốc
Những ngôi nhà gianh thấp tèu
Nép dưới bóng dừa yểu điệu
Hình ảnh "cỏ non xanh rờn" gợi ra vẻ đẹp tươi mát, tràn đầy sức sống. Cùng với đó là những cây chuối rừng cao vút, ngôi nhà gianh thấp bé,... Tất cả đều mang nét đặc trưng của vùng nông thôn Việt Nam.
Ở khổ thơ cuối cùng, tác giả bày tỏ nỗi nhớ nhung da diết dành cho cô gái:
Và anh nhớ em như đông về nhớ rét
Tình yêu ta như cánh kiến hoa vàng
Như lá của cây đời muôn thuở
Như chút nắng sau mưa bão bùng
Nhà thơ so sánh tình yêu của mình giống như "đông về nhớ rét", "cánh kiến hoa vàng", "lá của cây đời"... Những hình ảnh này tuy khác biệt về bản chất nhưng chúng vẫn tồn tại song hành, gắn bó mật thiết với nhau. Cũng giống như anh và em, dù mỗi người một nơi nhưng vẫn luôn hướng về đối phương.
Bài thơ "Dấu chân qua trảng cỏ" đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng bạn đọc. Qua đó, chúng ta thấy được tài năng cùng trái tim nhạy cảm, tinh tế của nhà thơ Lê Anh Xuân.