câu 1: * Truyện được thuật kể từ điểm nhìn trần thuật ngôi thứ nhất, xưng "tôi". Điều đó giúp tăng tính chân thực, đáng tin cậy cho câu chuyện. Các cụm từ chỉ thời gian ("ngày xưa", "lúc ấy") góp phần tạo nên bối cảnh thời gian cụ thể, rõ ràng cho câu chuyện.
câu 2: : Nhân vật "tôi" không thể thực hiện được ý định viết tiểu thuyết của mình vì: + Không có đủ thời gian và không gian yên tĩnh để suy nghĩ và viết lách. + Bị quấy rối bởi những người khác trong tù, những người thường xuyên gây ồn ào và can thiệp vào công việc của nhân vật "tôi". : Một số người trong tù (nói chuyện với "tôi") có đặc điểm chung là: + Họ không tôn trọng sự riêng tư và không gian cá nhân của người khác. + Họ luôn muốn can thiệp vào công việc của người khác và không cho phép người khác tập trung vào mục tiêu của mình. Đặc điểm này cũng tồn tại trong đời sống của chúng ta, nơi mà sự xâm phạm quyền riêng tư và sự can thiệp vào công việc của người khác vẫn diễn ra phổ biến.
câu 3: * Ý nghĩa về phong cách viết của truyện:
- Truyện ngắn "Những người thích đùa" mang đậm chất hài hước, châm biếm sâu cay, phê phán thói hư tật xấu của con người. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu, tạo nên sự gần gũi, thân thuộc đối với độc giả.
- Phong cách viết của A-dít Nê-xin thường hướng đến mục đích giải trí và truyền tải thông điệp về cuộc sống, tình yêu, gia đình,... Ông luôn chú trọng đến tính nhân văn, sự hài hước và khả năng gây cười trong mỗi tác phẩm của mình.
* Dẫn chứng:
- Một số tác phẩm văn học Việt Nam có phong cách tương tự:
+ "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng: Tác phẩm này cũng mang tính hài hước, châm biếm sâu sắc, phê phán thói hư tật xấu của con người. Ngôn ngữ của Vũ Trọng Phụng cũng rất giản dị, dễ hiểu, tạo nên sự gần gũi, thân thuộc đối với độc giả.
+ "Chí Phèo" của Nam Cao: Mặc dù không phải là một tác phẩm hài hước, nhưng "Chí Phèo" vẫn mang tính nhân văn cao đẹp, thể hiện sự xót thương cho những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột.
câu 4: Văn bản "Không thể thành người" của A-dít Nê-xin đã đề cập đến những vấn đề phổ biến trong xã hội đương đại, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc sống đô thị hóa nhanh chóng và áp lực công việc tăng cao. Dưới đây là bốn vấn đề quan trọng nhất trong văn bản:
Vấn đề 1: Sự cô đơn và mất mát mối quan hệ xã hội. Văn bản nhấn mạnh tình trạng cô đơn và sự mất mát mối quan hệ xã hội trong cuộc sống hiện đại. Nhân vật chính thường xuyên đối diện với sự trống rỗng và cảm giác cô độc, dù sống giữa đám đông ồn ào. Điều này gợi lên nỗi lo lắng về sự tách biệt và khó khăn trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ thực sự trong xã hội hiện đại.
Vấn đề 2: Áp lực công việc và căng thẳng tâm lý. Cuộc sống hối hả và áp lực công việc đè nén lên vai nhân vật chính, tạo nên một môi trường căng thẳng và mệt mỏi. Sự đòi hỏi liên tục của công việc và cuộc sống hàng ngày khiến nhân vật cảm thấy kiệt sức và đánh mất niềm vui trong cuộc sống. Vấn đề này phản ánh thực tế về sự gia tăng áp lực công việc và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của con người trong xã hội hiện đại.
Vấn đề 3: Mất cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân. Văn bản nêu bật sự mâu thuẫn giữa nhu cầu công việc và khát khao hạnh phúc cá nhân. Nhân vật chính luôn bị cuốn vào vòng xoáy công việc, bỏ lỡ những khoảnh khắc đáng trân trọng trong cuộc sống. Điều này đặt ra câu hỏi về giá trị của công việc và cách con người có thể đạt được sự cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân.
Vấn đề 4: Khát vọng tự do và sự kìm hãm bởi xã hội. Văn bản thể hiện sự đấu tranh nội tâm của nhân vật chính khi đối mặt với những ràng buộc xã hội. Anh ta khao khát tự do và sự giải phóng bản thân, nhưng lại bị trói buộc bởi những quy tắc và kỳ vọng xã hội. Vấn đề này phản ánh sự mâu thuẫn giữa khát vọng cá nhân và yêu cầu của xã hội, đồng thời đặt ra câu hỏi về sự tự do và giới hạn của nó trong một xã hội phức tạp.
Bốn vấn đề trên không chỉ là những thách thức riêng của nhân vật chính mà còn là những vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại. Chúng góp phần làm rõ bức tranh về cuộc sống đô thị và những áp lực mà con người phải đối mặt trong thời đại này.