1. Nền nông nghiệp của nước ta được coi là nền nông nghiệp nhiệt đới do một số lý do chính sau đây:
- **Vị trí địa lý**: Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa, với phần lớn lãnh thổ nằm giữa vĩ độ 8°B và 23°B. Điều này tạo điều kiện cho khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.
- **Khí hậu**: Khí hậu nhiệt đới của Việt Nam đặc trưng bởi mùa mưa và mùa khô rõ rệt. Nhiệt độ trung bình hàng năm thường cao, dao động từ 22°C đến 27°C, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng nhiệt đới như lúa, cà phê, cao su, và các loại trái cây nhiệt đới.
- **Đất đai**: Đất đai ở Việt Nam, đặc biệt là các vùng đồng bằng và ven biển, thường màu mỡ và thích hợp cho việc trồng trọt. Đất phù sa ở các vùng đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long rất thích hợp cho việc canh tác nông nghiệp.
- **Đa dạng sinh học**: Việt Nam có sự đa dạng sinh học phong phú, với nhiều loại cây trồng và vật nuôi đặc trưng cho vùng nhiệt đới. Điều này giúp nông nghiệp nước ta phát triển đa dạng và bền vững.
- **Truyền thống canh tác**: Nền nông nghiệp Việt Nam có lịch sử lâu đời, với nhiều kinh nghiệm và phương pháp canh tác phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai nhiệt đới.
2. **Thuận lợi**:
- **Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa**: Nền nhiệt cao (220 – 270C) và tổng lượng nhiệt hoạt động lớn (8000°C) tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng. Lượng mưa trung bình năm lớn (1500 - 2000mm) giúp cung cấp nước cho cây trồng. Sự phân hóa khí hậu theo vĩ tuyến, mùa và độ cao tạo ra nhiều vùng sinh thái khác nhau, từ đó cho phép phát triển đa dạng các loại cây trồng và vật nuôi.
- **Địa hình và đất đai**: Địa hình đa dạng với 3/4 diện tích là đồi núi, tạo điều kiện cho các hệ thống canh tác khác nhau. Các loại đất phong phú như đất phù sa ở đồng bằng và đất feralit ở trung du, miền núi giúp phát triển nhiều loại cây trồng khác nhau. Sự phân hóa địa hình cho phép phát triển các loại cây dài ngày (cây công nghiệp, cây ăn quả) ở trung du và miền núi, trong khi đồng bằng có thể phát triển cây ngắn ngày và nuôi thủy sản.
- **Tiềm năng thị trường**: Nhu cầu tiêu dùng lương thực, thực phẩm trong nước tăng cao do gia tăng dân số và đô thị hóa. Việt Nam có lợi thế cạnh tranh về phát triển nông nghiệp nhiệt đới với điều kiện sinh thái đa dạng, số giờ nắng nhiều và nguồn nước dồi dào.
- **Kỹ năng và lao động**: Nông dân Việt Nam có kỹ năng, cần cù và chịu khó, cùng với giá ngày công lao động tương đối thấp, tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp phát triển.
3. **Khó khăn**:
- **Tính bấp bênh của nền nông nghiệp**: Nền nông nghiệp Việt Nam phụ thuộc lớn vào khí hậu và đất đai, dẫn đến sự bấp bênh trong sản xuất. Khí hậu đa dạng và phức tạp có thể gây khó khăn cho việc dự đoán và quản lý sản xuất nông nghiệp.
- **Thiên tai và dịch bệnh**: Các thiên tai như lũ, lụt, hạn hán, bão có thể gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp. Dịch bệnh đối với cây trồng và vật nuôi cũng là một thách thức lớn, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
- **Khó khăn trong duy trì sản xuất**: Nhiều nông dân và người chăn nuôi đang gặp khó khăn trong việc duy trì sản xuất do giá cả không ổn định và chi phí sản xuất tăng cao. Sự thiếu hấp dẫn của hợp tác xã cũng là một thách thức, khiến nông dân không muốn tham gia vào các mô hình sản xuất tập thể.
- **Chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh**: Sản phẩm nông nghiệp Việt Nam còn thiếu đa dạng, chất lượng thấp và chưa có thương hiệu mạnh trên thị trường quốc tế. Đa phần sản phẩm xuất khẩu ở dạng thô, chưa qua chế biến, dẫn đến giá trị gia tăng thấp.
4. Kết luận: Việt Nam có nhiều thuận lợi để phát triển nền nông nghiệp nhiệt đới, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức. Để phát triển bền vững, cần có các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường khả năng cạnh tranh và ứng phó hiệu quả với thiên tai và dịch bệnh.