Để giải bài toán này, trước tiên chúng ta cần tính số mol của CO và H2O có trong bình.
1. **Tính số mol của CO và H2O:**
- Khối lượng mol của CO = 12 + 16 = 28 g/mol
- Khối lượng mol của H2O = 2 + 16 = 18 g/mol
Số mol của CO:
\[
n_{CO} = \frac{5,6 \text{ g}}{28 \text{ g/mol}} = 0,2 \text{ mol}
\]
Số mol của H2O:
\[
n_{H2O} = \frac{5,4 \text{ g}}{18 \text{ g/mol}} = 0,3 \text{ mol}
\]
2. **Viết phương trình phản ứng và thiết lập bảng cân bằng:**
Phản ứng xảy ra là:
\[
CO + H2O \rightleftharpoons CO2 + H2
\]
Giả sử x là số mol của CO và H2O phản ứng. Khi đạt đến cân bằng, số mol của các chất sẽ là:
- CO: \(0,2 - x\)
- H2O: \(0,3 - x\)
- CO2: \(x\)
- H2: \(x\)
3. **Sử dụng hằng số cân bằng:**
Hằng số cân bằng K ở 850°C là 1, do đó:
\[
K = \frac{[CO2][H2]}{[CO][H2O]} = 1
\]
Thay thế vào phương trình:
\[
1 = \frac{x \cdot x}{(0,2 - x)(0,3 - x)}
\]
Giải phương trình này:
\[
x^2 = (0,2 - x)(0,3 - x)
\]
\[
x^2 = 0,06 - 0,5x + x^2
\]
Rút gọn:
\[
0 = 0,06 - 0,5x
\]
\[
0,5x = 0,06 \Rightarrow x = 0,12
\]
4. **Tính nồng độ mol của CO và H2O khi đạt đến cân bằng:**
- Nồng độ mol của CO:
\[
[CO] = \frac{0,2 - 0,12}{1} = 0,08 \text{ mol/L}
\]
- Nồng độ mol của H2O:
\[
[H2O] = \frac{0,3 - 0,12}{1} = 0,18 \text{ mol/L}
\]
**Kết luận:**
Nồng độ mol của CO và H2O khi đạt đến cân bằng lần lượt là:
- [CO] = 0,08 mol/L
- [H2O] = 0,18 mol/L