câu 1: Đáp án đúng là C. Câu cá mùa thu
câu 2: Đáp án đúng là a. trào phúng, mỉa mai. Bài thơ "Có đất nào như đất ấy không?" sử dụng giọng điệu trào phúng để châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội thời đó. Tác giả sử dụng ngôn ngữ hài hước, mỉa mai để thể hiện sự bất bình trước thực trạng suy đồi đạo đức và lối sống ích kỷ, tham lam của một bộ phận người dân. Giọng điệu này tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, khiến cho bài thơ trở nên sinh động, hấp dẫn và dễ dàng truyền tải thông điệp đến người đọc.
câu 3: Chọn b
câu 4: Đáp án đúng là a. Bài thơ chia làm 4 phần: đề, thực, luận, kết.
câu 5: Đáp án đúng là d: Giúp lời thơ tăng thêm tính gợi hình, biểu cảm.
Phân tích:
- Câu hỏi tu từ "Có đất nào như đất ấy không?" được đặt ở đầu bài thơ, tạo nên sự tò mò và thu hút người đọc. Nó khiến họ muốn tìm hiểu xem "đất ấy" là nơi nào mà lại có những đặc điểm kỳ lạ như vậy.
- Những câu hỏi tu từ tiếp theo như "nhà kia lỗi phép con khinh bố", "mu no chanh chua vợ chửi chồng", "keo cú người đâu như cứt sắt", "tham lam chuyện thở rặt hơi đồng" miêu tả những cảnh đời bất hạnh, tiêu cực trên mảnh đất đó. Chúng góp phần làm nổi bật bức tranh xã hội đen tối, đầy rẫy những bất công và mâu thuẫn.
- Việc sử dụng các câu hỏi tu từ kết hợp với biện pháp liệt kê đã tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao, giúp lời thơ trở nên sinh động, hấp dẫn, đồng thời thể hiện rõ thái độ phê phán, châm biếm của tác giả đối với thực trạng xã hội đương thời.
câu 6: Đáp án đúng là b. Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ "Người đâu như cứt sắt - Tham lam chuyện thở rặt hơi đồng" là phép đối và so sánh.
* Phép đối: Hai vế của câu thơ được đặt song song nhau, tạo nên sự tương phản về phẩm chất của con người. Vế đầu miêu tả tính cách "keo cú", vế sau miêu tả thói xấu "tham lam". Sự đối lập này làm nổi bật bản chất xấu xa của những kẻ sống trên mảnh đất Vị Hoàng.
* So sánh: Câu thơ thứ hai sử dụng phép so sánh ngầm, ví hành động "thở" của con người với "hơi đồng". Cách so sánh này nhằm nhấn mạnh sự tham lam, ích kỷ đến mức vô liêm sỉ của những kẻ sống ở nơi đó.
Sự kết hợp giữa phép đối và so sánh đã góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho hai câu thơ. Nó giúp tác giả thể hiện một cách rõ ràng và ấn tượng sự thối nát, suy đồi đạo đức của xã hội thời bấy giờ. Đồng thời, nó cũng khơi gợi lòng căm phẫn, lên án của người đọc trước thực trạng đáng buồn ấy.
câu 7: Đáp án đúng là d. Bài thơ "Đất Vị Hoàng" không thể hiện niềm nhớ tiếc về đất nước thời thái bình, thịnh trị.
câu 8: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ đối ở hai câu thực và hai câu luận để tạo nên sự tương phản về tính cách giữa những người dân trên mảnh đất Vị Hoàng. Hai câu thực miêu tả hình ảnh một gia đình bất hạnh, nơi mà con cái khinh thường cha mẹ, vợ mắng chửi chồng, thể hiện sự suy đồi đạo đức và lòng tham vô đáy. Trong khi đó, hai câu luận lại mô tả cảnh tượng xã hội đầy rẫy những kẻ keo kiệt, chỉ biết đến lợi ích cá nhân, sống cuộc đời "tham lam chuyện thở rặt hơi đồng". Sự đối lập này làm nổi bật lên bức tranh xã hội đen tối, thiếu vắng tình thương và đạo đức, khiến cho độc giả cảm nhận sâu sắc hơn về nỗi đau đớn và tuyệt vọng của tác giả trước thời đại suy tàn.
câu 9: - Hình ảnh bà Tú trong bài thơ "Thương vợ": là một người phụ nữ đảm đang, tháo vát, giàu đức hi sinh, yêu thương chồng con hết mực. Bà Tú phải gánh vác trách nhiệm của cả người trụ cột gia đình khi ông Tú đi dạy học xa nhà. Cuộc sống vất vả, khó khăn nhưng bà vẫn luôn dành trọn tình yêu thương cho chồng con.
- Hình ảnh người vợ trong câu thơ "Mụ nọ chanh chua vợ chửi chồng": là một người phụ nữ đanh đá, chua ngoa, hay mắng mỏ, chửi bới chồng. Người vợ này không biết trân trọng những gì mình đang có mà lại luôn so bì, ghen tị với những người khác. Điều này khiến cho cuộc sống hôn nhân trở nên căng thẳng, bất hòa.
câu 10: Bài thơ "Đất Vị Hoàng" là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách sáng tác của Tú Xương. Bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh quê hương và bộc lộ tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc của ông. Trong đó, hai câu luận đã phản ánh chân thực những biến đổi đau thương mà nơi đây phải hứng chịu. Đó chính là hệ quả tất yếu của chế độ nửa thực dân nửa phong kiến thối nát lúc bấy giờ. Hai câu thơ đã vẽ nên bức tranh toàn cảnh của xã hội Việt Nam đương thời với đầy rẫy những bất công, ngang trái. Những giá trị đạo đức truyền thống đang bị đảo lộn, suy đồi. Con cái trở nên hỗn hào, coi thường cha mẹ. Vợ chồng sống với nhau không còn tình nghĩa. Sự suy tàn của đạo đức dẫn đến sự sụp đổ của các mối quan hệ xã hội. Người ta chỉ còn biết đến lợi ích cá nhân, sẵn sàng chà đạp lên quyền lợi của người khác để đạt được mục đích của mình. Tình trạng này đã góp phần làm gia tăng mâu thuẫn, xung đột trong xã hội, đẩy đất nước vào tình trạng loạn lạc, chiến tranh.