câu 1: Bài thơ "Chế Học Trò Ngủ Gật" của Nguyễn Khuyến sử dụng vần chân và vần lưng để tạo nên nhịp điệu và sự hài hòa cho lời thơ. Vần chân là vần được gieo ở cuối dòng thơ, trong khi vần lưng là vần được gieo giữa các từ trong cùng một dòng thơ. Việc sử dụng vần chân giúp tạo nên sự liên kết chặt chẽ về âm thanh giữa các dòng thơ, làm cho bài thơ trở nên du dương và dễ nhớ hơn. Ngoài ra, việc sử dụng vần lưng cũng góp phần tạo nên sự hài hòa về âm thanh, tăng thêm tính nhạc cho bài thơ.
câu 2: Đối tượng của tiếng cười trong bài thơ là những người ham chơi, lười biếng, không chịu khó học tập.
câu 3: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật với cách ngắt nhịp 4/3 hoặc 2/2/3.
câu 4: Phép đối được sử dụng trong các cặp câu sau:
- "Trò trẹt" - "gật gà gật gưỡng".
- "Giọng khê nồng nặc" - "mắt lại lim dim nhắm".
- "Đồng nổi đâu đây la liệt đaỏ" - "ma men chỉ đấy tít mù say".
câu 5: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Chế Học Trò Ngủ Gật" là sự châm biếm và hài hước. Tác giả sử dụng ngôn ngữ dí dỏm để miêu tả hình ảnh học trò ngủ gật một cách sinh động và thú vị. Bài thơ thể hiện sự phê phán nhẹ nhàng đối với thói quen ngủ gật trong lớp học, nhưng cũng mang tính giải trí cao cho người đọc.
câu 6: Những từ láy tượng hình là: Nồng nặc, lim dim, la liệt
câu 7: Đặc điểm của học trò được thể hiện qua các từ ngữ như "trò trẹt", "gật gà gật gưỡng", "nực cười thay".
câu 8: Mục đích của tiếng cười trào phúng trong bài thơ "Chế học trò ngủ gật" của Nguyễn Khuyến là để phê phán và châm biếm những thói hư tật xấu của một số người trong xã hội xưa. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hài hước, hình ảnh sinh động và cách diễn đạt dí dỏm để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Tiếng cười trào phúng trong bài thơ giúp tác giả thể hiện sự bất bình với những hành vi thiếu nghiêm túc, lười biếng và vô trách nhiệm của con người. Đồng thời, nó cũng mang tính chất giáo dục, nhắc nhở mọi người cần phải chăm chỉ học tập, rèn luyện bản thân để trở thành người có ích cho xã hội.
câu 9: Trong hai câu thơ "Giọng khê nồng nặc không ra tiếng, Mắt lại lim dim nhấp đã cay", tác giả Nguyễn Khuyến đã sử dụng biện pháp tu từ đối để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
- Hai vế đối lập nhau về mặt ngữ nghĩa: "Giọng khê nồng nặc" - "Mắt lại lim dim".
- Hai vế đối xứng nhau về mặt cấu trúc: "không ra tiếng" - "nhấp đã cay".
Tác dụng của phép đối:
- Tăng tính nhịp nhàng, cân đối cho câu thơ, tạo sự hài hòa về âm thanh, giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ.
- Nhấn mạnh tình trạng mệt mỏi, buồn ngủ của các em học sinh, làm tăng sức biểu cảm cho câu thơ.
- Gợi hình ảnh cụ thể, rõ nét về trạng thái uể oải, thiếu tập trung của những cô cậu học trò đang cố gắng chống chọi với cơn buồn ngủ.
- Tạo nên một bức tranh hài hước, dí dỏm về cảnh tượng lớp học, khiến người đọc bật cười sảng khoái.
Phép đối trong hai câu thơ này là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng biện pháp tu từ nhằm tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho tác phẩm.
câu 10: Bài thơ "Chế học trò ngủ gật" của Nguyễn Khuyến là một tác phẩm mang tính châm biếm và hài hước về hiện tượng học trò ngủ gật trong lớp học. Bài thơ này được sáng tác vào thời kỳ phong kiến Việt Nam, khi giáo dục chưa phát triển như ngày nay. Trong bài thơ, tác giả sử dụng những hình ảnh và từ ngữ đơn giản nhưng rất hiệu quả để miêu tả cảnh học trò ngủ gật trong lớp học. Tác giả sử dụng các từ ngữ như "trò trẹt", "gật gà gật gưỡng", "nực cười thay!" để tạo nên sự hài hước và châm biếm cho bài thơ. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng các hình ảnh như "giọng khê nồng nặc", "mắt lại lim dim nhấp nháy", "đaỏ la liệt" để miêu tả tình trạng mệt mỏi và buồn chán của học trò khi phải ngồi nghe giảng trên lớp. Qua bài thơ, chúng ta có thể thấy rằng việc học tập cần phải có sự tập trung và nỗ lực. Nếu không chú ý đến việc học, chúng ta sẽ dễ dàng bị mất hứng thú và trở nên lười biếng. Vì vậy, mỗi người học sinh cần phải tự giác và chăm chỉ trong quá trình học tập để đạt được kết quả tốt nhất.