phần:
câu 2: . Đọc hiểu : Dấu hiệu nhận biết thể thơ tự do. : Hoàn cảnh: Chết trong đêm cơn bão về gần sáng. : Tác dụng của phép so sánh: nhấn mạnh âm thanh tiếng đập cánh của đàn chim non trong tổ khi chúng muốn thoát khỏi nơi giam hãm mình nhưng bất lực vì vỏ trứng quá cứng. Từ đó gợi hình ảnh những con chim non mới nở chưa đủ sức bay cao, bay xa, vẫn đang phải dựa dẫm vào mẹ, chưa thể cất tiếng kêu cứu khi gặp nạn. : - Ý nghĩa nhan đề Tiếng vọng: + Tiếng vọng của thiên nhiên: tiếng đập cánh của đàn chim non mong muốn thoát khỏi cái tổ chật hẹp, tù túng; tiếng mưa rơi lộp độp ngoài trời; tiếng lá cây xào xạc,... + Tiếng vọng của cuộc sống: tiếng khóc than đau khổ của con người; tiếng cười giả dối, vô cảm; tiếng nói của lương tri, đạo đức,... + Tiếng vọng của chính ta: tiếng lòng thổn thức, xót thương cho số phận của những mảnh đời bất hạnh; tiếng trách móc, phê phán những kẻ ích kỉ, vô tâm; tiếng nhắc nhở bản thân cần sống bao dung, vị tha hơn. : Bài học: + Cần trân trọng những điều bình dị quanh ta. + Biết lắng nghe, thấu hiểu, đồng cảm với mọi người. + Sống chan hòa, yêu thương, giúp đỡ người khác. . Viết : * Hình thức: Đoạn văn khoảng 200 chữ, diễn đạt mạch lạc. * Nội dung: Phân tích tâm trạng của nhân vật trữ tình qua bốn dòng thơ cuối trong văn bản ở phần Đọc hiểu. Gợi ý làm bài: Bốn dòng thơ cuối trong văn bản đã khắc họa tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình khi chứng kiến cái chết của chú chim sẻ. Chú chim sẻ nhỏ bé, yếu ớt đã chết trong đêm bão tố, khiến cho nhân vật trữ tình cảm thấy day dứt, ân hận. Nhân vật trữ tình đã cố gắng sưởi ấm cho chú chim bằng cách đắp chăn cho nó, nhưng tất cả đều đã muộn màng. Cái chết của chú chim sẻ là lời nhắc nhở nhân vật trữ tình về sự ngắn ngủi, phù du của cuộc sống. Nó cũng khơi dậy trong nhân vật trữ tình nỗi nhớ quê hương da diết. Qua bốn dòng thơ cuối, Nguyễn Quang Thiều đã thể hiện tài năng miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc. Ông đã sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức biểu cảm để khắc họa tâm trạng của nhân vật trữ tình. Bốn dòng thơ cuối trong văn bản là một đoạn thơ hay, giàu ý nghĩa. Nó đã góp phần làm nên thành công của bài thơ Tiếng vọng. : * Hình thức: Nghị luận xã hội, khoảng 600 chữ, lập luận chặt chẽ, thuyết phục. * Nội dung: Hiện nay, nhiều người dần trở nên thờ ơ trước những khó khăn của người khác, thậm chí còn lợi dụng những khó khăn ấy để tô vẽ cho bản thân, hướng đến lối sống "phông bạt". Từ góc nhìn của người trẻ, em hãy viết một bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ về vấn đề trên. Gợi ý làm bài: Xã hội ngày càng phát triển, con người ngày càng bận rộn với cuộc sống của riêng mình. Chính vì thế mà đôi khi chúng ta vô tình quên mất rằng bên cạnh mình vẫn còn rất nhiều người đang gặp khó khăn, cần được giúp đỡ. Tuy nhiên, hiện nay, có một bộ phận không nhỏ trong xã hội lại dần trở nên thờ ơ trước những khó khăn của người khác, thậm chí còn lợi dụng những khó khăn ấy để tô vẽ cho bản thân, hướng đến lối sống "phông bạt". Đây là một hiện tượng đáng báo động, cần được lên án và loại bỏ. Vậy "phông bạt" là gì? Phông bạt là hành động giả tạo, khoe khoang, phô trương những thứ không thuộc về mình nhằm mục đích lừa gạt người khác. Những người có lối sống phông bạt thường tỏ ra giàu có, sang trọng, quyền uy, nhưng thực chất họ chỉ là những kẻ nghèo hèn, tầm thường. Họ dùng tiền bạc, danh vọng, địa vị để che đậy những khuyết điểm, thiếu sót của bản thân. Lối sống này không chỉ gây hại cho bản thân người sống phông bạt mà còn gây ảnh hưởng xấu đến xã hội. Trước hết, lối sống phông bạt sẽ khiến cho người sống phông bạt trở nên ảo tưởng về bản thân, dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng trong cuộc sống. Bên cạnh đó, lối sống này còn khiến cho xã hội trở nên bất ổn, thiếu tin tưởng lẫn nhau. Để ngăn chặn hiện tượng này, mỗi người cần nâng cao ý thức, rèn luyện phẩm chất đạo đức, sống chân thành, trung thực. Chúng ta cần giúp đỡ những người gặp khó khăn, chia sẻ với họ những niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống. Mỗi người hãy cùng chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp, văn minh, nơi mà mọi người đều sống chân thành, yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau.