i:
câu 1. * Ngôi kể: Câu chuyện "Đồng Hào Có Ma" được kể theo ngôi kể thứ ba. Người kể chuyện ẩn danh, sử dụng đại từ "ông huyện hình" để xưng hô với nhân vật chính, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt diễn biến câu chuyện. Ngôi kể thứ ba giúp người kể chuyện linh hoạt trong việc miêu tả hành động, suy nghĩ của nhân vật, đồng thời thể hiện thái độ châm biếm, mỉa mai đối với nhân vật huyện hình.
Phân tích chi tiết:
* Xưng hô: Người kể chuyện sử dụng đại từ "ông huyện hình" để xưng hô với nhân vật chính, tạo cảm giác khách quan, trung lập. Cách xưng hô này giúp người đọc dễ dàng nhận biết vai trò của nhân vật trong câu chuyện.
* Hành động: Người kể chuyện miêu tả chi tiết hành động của nhân vật huyện hình, từ việc "béo đến nỗi lỗ chân lông căng ra", "râu không có chỗ lách ra ngoài được", "hớt hơ hớt hải qua cổng choì", "sợ sệt bỡ ngỡ", "giúi đưa cậu lệ hai hào đã cầm sẵn ở trong tay", "đánh vần để đọc lá đơn", "run lên bần bật", "lói húi rút cái nút buộc ra". Những hành động này giúp người đọc hình dung rõ nét tính cách, thói quen và hành vi của nhân vật.
* Suy nghĩ: Người kể chuyện miêu tả suy nghĩ của nhân vật huyện hình, ví dụ như "tự nhiên, nó tìm maĩ, mà không thấy đâu cả. nó tìm quanh quẩn ở trong buồng này mà thôi. [...] nó tần ngần chắp hai tay, vai: - lạy quan lớn ạ.", "rồi khi thấy nó đã đi khuất, ông mới đưa mắt xuống chân, thò tay, nhặt đồng hào đôi sáng loáng, thổi những hạt cát nhỏ ở đế giày bám vaò, rồi bỏ tọt vào túi." Qua những suy nghĩ này, người đọc có thể cảm nhận được sự tham lam, độc ác, vô lương tâm của nhân vật huyện hình.
* Thái độ: Người kể chuyện thể hiện thái độ châm biếm, mỉa mai đối với nhân vật huyện hình. Ví dụ, khi miêu tả cảnh huyện hình "chắp hai tay, vao: - lạy quan lớn ạ.", người kể chuyện sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm, nhằm bộc lộ sự khinh bỉ, coi thường của mình đối với nhân vật.
Tóm lại, ngôi kể thứ ba trong "Đồng Hào Có Ma" giúp người kể chuyện linh hoạt trong việc miêu tả hành động, suy nghĩ của nhân vật, đồng thời thể hiện thái độ châm biếm, mỉa mai đối với nhân vật huyện hình. Điều này góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật cho tác phẩm, khiến người đọc vừa cười vừa suy ngẫm về những vấn đề xã hội được phản ánh trong câu chuyện.
câu 2. * Nhan đề "Đồng hào có ma": Nhan đề này gợi mở một tình huống hài hước, bất ngờ và đầy ẩn dụ. Từ "ma" ở đây không ám chỉ linh hồn siêu nhiên mà là một cách chơi chữ, ám chỉ những điều bí mật, khó lường đằng sau vẻ ngoài bình thường của cuộc sống. Đồng hào, vốn là một vật dụng nhỏ bé, tầm thường, lại trở thành biểu tượng cho sự tham lam, ích kỷ, thậm chí là tội ác. Nhan đề này thể hiện chủ đề chính của truyện ngắn: phê phán thói hư tật xấu, đặc biệt là sự tham nhũng, hối lộ trong xã hội đương thời.
Phân tích:
Truyện ngắn "Đồng hào có ma" của Nguyễn Công Hoan là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách trào phúng của ông. Truyện sử dụng ngôn ngữ hài hước, châm biếm để phơi bày những thói hư tật xấu của xã hội đương thời, cụ thể là nạn tham nhũng, hối lộ.
* Tình huống truyện độc đáo: Câu chuyện xoay quanh việc con mẹ nuôi đi trình việc mất trộm với quan huyện Hinh. Tuy nhiên, thay vì giải quyết vụ án, quan huyện Hinh lại lợi dụng cơ hội để vòi vĩnh, nhận tiền từ con mẹ nuôi. Tình huống này khiến người đọc cảm thấy bất ngờ, thú vị và đồng thời cũng phản ánh thực trạng xã hội đương thời.
* Nhân vật điển hình: Quan huyện Hinh là đại diện cho tầng lớp quan lại tham nhũng, thối nát. Con mẹ nuôi là nạn nhân của nạn tham nhũng, hối lộ. Cả hai nhân vật đều được khắc họa một cách sinh động, chân thực, góp phần làm tăng tính hài hước, châm biếm cho câu chuyện.
* Ngôn ngữ hài hước, châm biếm: Ngôn ngữ trong truyện ngắn "Đồng hào có ma" rất giàu tính hài hước, châm biếm. Tác giả sử dụng những chi tiết nhỏ, những lời thoại dí dỏm để tạo nên tiếng cười nhẹ nhàng, sâu cay, đồng thời cũng bộc lộ thái độ phê phán gay gắt đối với nạn tham nhũng, hối lộ.
Kết luận:
Tóm lại, nhan đề "Đồng hào có ma" không chỉ là một cách chơi chữ tinh tế mà còn là một lời khẳng định về sự tồn tại của những điều bí mật, đen tối đằng sau vẻ ngoài bình thường của cuộc sống. Truyện ngắn "Đồng hào có ma" của Nguyễn Công Hoan đã thành công trong việc phê phán thói hư tật xấu, đặc biệt là nạn tham nhũng, hối lộ trong xã hội đương thời bằng giọng văn hài hước, châm biếm.
câu 3. * Phân tích: Chi tiết "Và vẫn tự nhiên như không, ông cúi xuống thò tay, nhặt đồng hào đôi sáng loáng, thổi những hạt cát nhỏ ở đế giày bám vào, rồi bỏ tọt vào túi" thể hiện sự tham lam, vô liêm sỉ của nhân vật Huyện Hinh. Ông ta lợi dụng quyền lực để vơ vét tiền của từ người dân nghèo khổ. Hành động "nhặt đồng hào đôi sáng loáng" cho thấy sự ham mê tiền bạc, bất chấp đạo đức của ông ta. Việc "thổi những hạt cát nhỏ ở đế giày bám vào" nhằm che đậy hành vi bẩn thỉu của mình, thể hiện sự xảo quyệt, gian manh. Cuối cùng, hành động "bỏ tọt vào túi" chứng tỏ sự ích kỷ, chỉ biết nghĩ đến lợi ích cá nhân của Huyện Hinh.
* Ý nghĩa: Chi tiết này góp phần khắc họa tính cách xấu xa, bỉ ổi của nhân vật Huyện Hinh. Nó phản ánh sự bất công, thối nát của chế độ phong kiến đương thời, nơi mà những kẻ nắm quyền lực thường lợi dụng chức vụ để trục lợi cá nhân. Đồng thời, chi tiết này cũng thể hiện sự bất lực, yếu đuối của người dân nghèo trong xã hội cũ, họ phải chịu đựng sự bóc lột tàn nhẫn từ những kẻ cầm quyền.
Kết luận:
Chi tiết "Và vẫn tự nhiên như không, ông cúi xuống thò tay, nhặt đồng hào đôi sáng loáng, thổi những hạt cát nhỏ ở đế giày bám vào, rồi bỏ tọt vào túi" là một chi tiết đắt giá, góp phần làm nổi bật chủ đề của truyện ngắn "Đồng hào có ma". Nó không chỉ tố cáo sự tham lam, vô liêm sỉ của nhân vật Huyện Hinh mà còn phản ánh thực trạng xã hội phong kiến đương thời, nơi mà những kẻ cầm quyền thường lợi dụng quyền lực để vơ vét tiền của từ người dân nghèo khổ.
câu 4. Đọc văn bản "Đồng hào có ma" của Nguyễn Công Hoan, độc giả sẽ cảm nhận được sự châm biếm sâu cay của tác giả đối với tầng lớp thống trị trong xã hội đương thời. Tác giả sử dụng ngôn từ tinh tế, miêu tả chi tiết hành động và suy nghĩ của nhân vật, giúp độc giả dễ dàng hình dung và cảm nhận được tính cách của mỗi nhân vật.
Tác giả thể hiện thái độ khinh bỉ, coi thường đối với bọn tham quan ô lại, đặc biệt là Huyện Hinh. Ông ta được mô tả là một kẻ vô trách nhiệm, tham lam và tàn nhẫn. Hành động của Huyện Hinh khi ăn cắp tiền của người dân nghèo khổ khiến độc giả cảm thấy phẫn nộ và bất bình. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ lòng thương xót đối với những người dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột bởi chế độ phong kiến thối nát.
Ngoài ra, tác giả còn phê phán thói hư tật xấu của con người trong xã hội, như sự hèn nhát, ích kỷ, thiếu đạo đức. Điều này được thể hiện qua hành động của con mẹ Nuôi, khi bà ta sợ hãi và van xin Huyện Hinh tha tội, thay vì đấu tranh đòi công lý.
Nhìn chung, tác phẩm "Đồng hào có ma" của Nguyễn Công Hoan là một tác phẩm văn học có giá trị, phản ánh chân thực cuộc sống xã hội Việt Nam thời kỳ đó. Tác giả đã khéo léo sử dụng ngôn từ và nghệ thuật miêu tả để truyền tải thông điệp về sự bất công, tham nhũng và áp bức bóc lột trong xã hội.
câu 5. Đọc hiểu
:
* Xác định phương thức biểu đạt chính: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là tự sự. Đoạn trích tập trung kể lại hành động của nhân vật "con mẹ nuôi" khi đi hầu quan và việc đút lót, hối lộ quan lại.
* Nêu nội dung chính: Nội dung chính của đoạn trích là miêu tả cảnh tượng một người phụ nữ nghèo khổ đi hầu quan để xin xét xử vụ án mất trộm. Trong quá trình hầu quan, bà ta đã cố gắng đút lót, hối lộ quan lại bằng cách nhét tiền vào dải yếm, nhưng cuối cùng lại làm rơi tiền xuống đất. Hành động này thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến đầy rẫy bất công.
:
* Phân tích đặc điểm ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong đoạn trích mang đậm tính chất khẩu ngữ, phản ánh cuộc sống đời thường của người dân Việt Nam thời kỳ phong kiến. Các từ ngữ địa phương, cách xưng hô thân mật, lối diễn đạt mộc mạc, giản dị góp phần tạo nên nét riêng biệt cho văn phong của Nguyễn Công Hoan.
* Ví dụ cụ thể:
* Từ ngữ địa phương: "nhà nuôi", "cậu lệ", "gà tây", "nâng ngang đầu", "loẻng xoẻng".
* Cách xưng hô thân mật: "con mẹ", "quan lớn ạ".
* Lối diễn đạt mộc mạc, giản dị: "rón rén, đứng nép vào cạnh cưả, nâng ngang đầu cái lá đơn", "bảy hào rưỡi", "năm đồng hào đôi".
:
* Tâm trạng của nhân vật "con mẹ nuôi": Nhân vật "con mẹ nuôi" trong đoạn trích thể hiện tâm trạng phức tạp, đan xen giữa hy vọng và tuyệt vọng. Bà ta mong muốn được quan xét xử công bằng, nhưng lại lo sợ bị quan mắng mỏ, do đó đã cố gắng đút lót, hối lộ quan lại. Tuy nhiên, hành động này lại khiến bà ta trở nên thảm hại, đáng thương hơn. Cuối cùng, bà ta đành chấp nhận thất bại, rời khỏi công đường với nỗi buồn nặng trĩu.
* Ví dụ cụ thể:
* Hy vọng: "Tôi van ông, ông làm phúc phán cho tôi, đừng để họ hàng nhà ông ghét tôi."
* Tuyệt vọng: "Lạy quan lớn ạ!"
:
* Ý nghĩa của chi tiết "đồng hào có ma": Chi tiết "đồng hào có ma" là một chi tiết nghệ thuật độc đáo, góp phần tạo nên giá trị châm biếm sâu cay của tác phẩm. Đồng hào vốn là vật dụng quen thuộc, bình thường, nhưng dưới ngòi bút của Nguyễn Công Hoan, nó lại trở thành biểu tượng cho sự tham nhũng, thối nát của xã hội phong kiến. Quan lại, vốn là đại diện cho công lý, lại dễ dàng bị mua chuộc bởi những đồng tiền bẩn thỉu. Điều này phản ánh thực trạng xã hội đương thời, nơi mà quyền lực và tiền tài luôn song hành, tạo nên một hệ thống bất công, vô lý.
* Ví dụ cụ thể:
* Sự đối lập: Đồng hào vốn là vật dụng nhỏ bé, nhưng lại chứa đựng sức mạnh ghê gớm, có thể khiến quan lại phải cúi đầu, khuất phục.
* Ý nghĩa ẩn dụ: Đồng hào là ẩn dụ cho sự tham nhũng, thối nát, còn "ma" là ẩn dụ cho những thế lực đen tối, xấu xa.