i:
câu 1. <>
Theo tác giả, kẻ sĩ là "một người có học. Có học nên biết lẽ phải trái để “tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ". Cái dũng của họ không phải cái dũng chém tướng đoạt thành mà là hệ quả của cái trí, nhằm làm sáng tỏ đạo thánh hiền."
câu 2. Các thao tác lập luận được sử dụng trong văn bản: giải thích, phân tích, chứng minh.
câu 3. Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả những tấm gương trung thực trong lịch sử. Tác giả liệt kê hàng loạt những nhân vật lịch sử nổi tiếng như Chu Văn An, Thái Sử Bá, Thôi Trữ,... Những nhân vật này đều là những người trung thực, ngay thẳng, sẵn sàng đứng lên chống lại cường quyền, bảo vệ chân lý. Việc liệt kê những nhân vật lịch sử này giúp tác giả khẳng định rằng trung thực là một phẩm chất tốt đẹp, luôn tồn tại trong mọi thời đại. Đồng thời, việc liệt kê những nhân vật lịch sử này cũng góp phần tăng sức thuyết phục cho luận điểm của tác giả.
Ngoài ra, tác giả còn sử dụng biện pháp tu từ so sánh để nhấn mạnh tầm quan trọng của trung thực. Tác giả so sánh trung thực với "ánh sáng" và "gió mát", những thứ mang lại niềm vui và hạnh phúc cho con người. So sánh này giúp tác giả khẳng định vai trò to lớn của trung thực trong cuộc sống, đồng thời khơi gợi lòng tự hào dân tộc và ý thức giữ gìn truyền thống tốt đẹp của cha ông.
câu 4. Ý nghĩa của việc so sánh sự khác nhau giữa kẻ sĩ ngày xưa và trí thức ngày nay trong văn bản là:
* Khẳng định vai trò của trí thức: Văn bản nhấn mạnh rằng trí thức không chỉ đơn thuần là những người có học vấn, mà còn là những người dám nghĩ, dám làm, dám đấu tranh cho sự tiến bộ và phát triển của xã hội. Họ là những người tiên phong trong việc khám phá và phát hiện những điều mới mẻ, góp phần thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
* Nêu bật tầm quan trọng của sự trung thực: Sự trung thực là phẩm chất cốt lõi của trí thức, giúp họ giữ vững lập trường, bảo vệ chân lý và đóng góp tích cực cho cộng đồng. Việc so sánh kẻ sĩ ngày xưa với trí thức ngày nay càng khẳng định vai trò then chốt của sự trung thực trong mọi thời đại.
* Gợi mở hướng đi cho xã hội: Qua việc đề cập đến "một môi trường lành mạnh trên nền tảng sự trung thực trí thức", tác giả gợi ý về một xã hội nơi sự trung thực được coi trọng, khuyến khích và lan tỏa. Điều này sẽ tạo động lực cho mỗi cá nhân nỗ lực phấn đấu, rèn luyện bản thân, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
câu 5. Bài học ý nghĩa nhất cho bản thân qua văn bản là sự trung thực và lòng dũng cảm. Tác giả nhấn mạnh rằng trí thức không chỉ là người nắm giữ kiến thức mà còn phải có lòng can đảm để bảo vệ sự thật, đấu tranh chống lại những điều sai trái. Sự trung thực giúp xây dựng một xã hội công bằng, minh bạch, nơi mọi người được đánh giá dựa trên năng lực và phẩm chất thực sự. Lòng dũng cảm giúp con người vượt qua nỗi sợ hãi, dám đứng lên bảo vệ lẽ phải, góp phần tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn.
câu 1: : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Theo tác giả, kẻ sĩ là người có học, có lòng trung thực, biết lẽ phải trái để "tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ"; có dũng khí, dám lên tiếng vạch trần cái xấu, cái ác, bất chấp hậu quả có thể xảy ra.
: Tác dụng của biện pháp liệt kê trong câu văn "không phải lúc nào cũng có một chu văn an trước sự lộng hành của đám sủng thần, dám dâng thất trảm sớ và sau khi bị khước từ, kiên quyết từ quan về dạy học" là nhấn mạnh vai trò của Chu Văn An - một tấm gương sáng ngời về lòng trung thực, dũng cảm, bất khuất, sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân để bảo vệ chân lý, bảo vệ đất nước. Biện pháp liệt kê giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về phẩm chất cao đẹp của Chu Văn An, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của lòng trung thực, dũng cảm trong cuộc sống.
: Ý nghĩa của vấn đề đặt ra trong đoạn trích là: Sự trung thực của trí thức là điều vô cùng quan trọng, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp, văn minh. Trí thức không chỉ là người có học vấn uyên thâm, am hiểu sâu sắc về mọi lĩnh vực, mà còn phải là người có lòng trung thực, dám lên tiếng phê phán cái xấu, cái ác, bảo vệ chân lý, bảo vệ quyền lợi của nhân dân. Trong bối cảnh hiện nay, khi xã hội ngày càng phức tạp, vấn đề trung thực càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
câu 2: <>
:
Văn bản đề cập đến vấn đề "sự trung thực của trí thức" - một chủ đề mang tính chất triết lý, xã hội học và nhân văn sâu sắc. Tác giả khẳng định rằng trung thực là phẩm chất cốt lõi của trí thức, bất kể thời đại nào. Trí thức không chỉ là người có học, mà còn là người dám nghĩ, dám làm, dám đấu tranh cho chân lý và lẽ phải.
:
Tác giả đưa ra nhận định: "Sự trung thực của trí thức luôn gắn liền với tinh thần đấu tranh cho sự tiến bộ xã hội". Nhận định này dựa trên cơ sở:
* Trung thực là phẩm chất cốt lõi của trí thức: Trí thức là người tìm kiếm, khám phá và truyền tải kiến thức, do đó, trung thực là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính khách quan, chính xác của tri thức.
* Trí thức luôn hướng đến sự tiến bộ xã hội: Trí thức không chỉ dừng lại ở việc tích lũy kiến thức, mà còn phải vận dụng kiến thức ấy để giải quyết các vấn đề xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
* Trung thực là động lực thúc đẩy sự tiến bộ xã hội: Khi trí thức trung thực, họ sẽ không ngại ngần phơi bày những sai trái, bất công, góp tiếng nói xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
:
Tác giả so sánh giữa "trung thực" và "lòng trung thực", mục đích là để làm rõ ý nghĩa của từng khái niệm:
* "Trung thực": Là phẩm chất chung của con người, bao gồm cả trí thức và những tầng lớp khác. Trung thực là sự ngay thẳng, thật thà, không gian dối.
* "Lòng trung thực": Là phẩm chất đặc trưng của trí thức. Lòng trung thực đòi hỏi trí thức phải có ý thức trách nhiệm cao với xã hội, sẵn sàng đấu tranh cho chân lý, lẽ phải, bất chấp mọi khó khăn, nguy hiểm.
Việc so sánh này giúp người đọc hiểu rõ hơn vai trò quan trọng của lòng trung thực đối với trí thức, đồng thời khẳng định sự cần thiết phải rèn luyện phẩm chất này trong mỗi trí thức.
câu 4: Ý nghĩa của việc so sánh sự khác nhau giữa kẻ sĩ xưa và trí thức ngày nay trong văn bản là:
* Giống nhau: Cả kẻ sĩ xưa và trí thức ngày nay đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Họ đều là những người có học vấn, có khả năng tư duy độc lập, có ý thức trách nhiệm với cộng đồng.
* Khác nhau: Kẻ sĩ xưa chủ yếu là tầng lớp nho sĩ, chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi Nho giáo, tuân thủ các chuẩn mực đạo đức truyền thống. Trí thức ngày nay bao gồm nhiều lĩnh vực, tiếp cận với nhiều nguồn tri thức mới, đa dạng hơn, không bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc.
Việc so sánh này giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về vai trò của trí thức trong xã hội, đồng thời thấy được sự thay đổi trong cách nhìn nhận và đánh giá về trí thức qua thời gian. Nó cũng gợi mở cho chúng ta suy nghĩ về mối quan hệ giữa trí thức và xã hội, về trách nhiệm của trí thức trong việc góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
câu 5: : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
: Theo tác giả, "sự trung thực" là phẩm chất cốt lõi của trí thức, giúp họ hoàn thiện nhân cách và đóng góp cho xã hội. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực trong mọi lĩnh vực cuộc sống, đặc biệt là trong nghiên cứu khoa học. Sự trung thực giúp nhà khoa học tránh được những sai sót, gian lận, và đảm bảo kết quả nghiên cứu là khách quan, chính xác.
: Trong đoạn trích, tác giả đưa ra ví dụ về Chu Văn An, Thái Sử Bá và Thôi Trữ để minh họa cho vai trò của sự trung thực trong lịch sử. Những tấm gương này cho thấy sự trung thực có thể dẫn đến những hành động dũng cảm, bất chấp nguy hiểm để bảo vệ chân lý.
: Thông điệp tích cực mà em rút ra từ đoạn trích là: Sự trung thực luôn là yếu tố cốt lõi giúp con người hoàn thiện nhân cách và trở thành người có ích cho xã hội.
Phản ánh:
Qua bài tập này, học sinh có thể nắm bắt được khái niệm về sự trung thực và vai trò của nó trong cuộc sống. Việc phân tích các ví dụ cụ thể giúp học sinh hiểu rõ hơn ý nghĩa của sự trung thực và cách ứng dụng nó vào thực tiễn. Bên cạnh đó, việc liên hệ với các vấn đề xã hội hiện đại giúp học sinh nhận thức sâu sắc hơn về tầm quan trọng của sự trung thực trong bối cảnh hiện nay.
ii:
câu 1. Trung thực là một trong những đức tính vô cùng cần thiết đối với tất cả chúng ta, đặc biệt là thế hệ trẻ hiện nay. Đức tính trung thực là sự thật thà, ngay thẳng, không gian dối, luôn nói đúng sự thật với mọi người xung quanh. Bên cạnh đó, trung thực còn là việc đứng dậy thừa nhận những lỗi lầm mà mình đã gây ra. Người có đức tính trung thực là người luôn tôn trọng sự thật, chân lý, lẽ phải; luôn đấu tranh chống lại cái ác, cái xấu; luôn nhìn nhận khách quan về các sự việc xảy ra và dám nhận trách nhiệm về những việc làm sai trái của mình.
Trong cuộc sống, đức tính trung thực được biểu hiện rõ ràng nhất chính là ở việc chúng ta nói "không" với hành vi gian lận, dối trá. Có thể thấy rằng, hiện nay tình trạng học sinh gian lận trong các kỳ thi như copy bài, mang tài liệu vào phòng thi, sử dụng các thiết bị thông minh để sao chép đáp án,... đang diễn ra ngày càng nhiều. Hành động này là hoàn toàn sai trái vì nó không chỉ thể hiện sự kém cỏi của bản thân mà còn gây thiệt thòi cho những người chăm chỉ học hành. Ngoài ra, trong kinh doanh buôn bán, khi một công ty sản xuất ra sản phẩm kém chất lượng gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, họ sẵn sàng bỏ qua đạo đức nghề nghiệp mà che giấu thông tin sản phẩm, dẫn đến rất nhiều trường hợp bị xử phạt trên báo đài. Những hành vi gian dối ấy khiến cho con người dần mất niềm tin vào nhau, xã hội trở nên hỗn loạn, mất trật tự.
Ngược lại, nếu mỗi người đều biết sống trung thực thì cuộc sống sẽ trở nên bình yên và tốt đẹp hơn rất nhiều. Khi bạn trung thực, bạn sẽ có được sự tin tưởng của mọi người xung quanh, từ đó những mối quan hệ sẽ trở nên bền vững hơn. Không chỉ vậy, đức tính trung thực còn giúp bạn có thêm nhiều cơ hội mới, mở rộng con đường thăng tiến của bản thân. Nếu bạn làm sai chuyện gì, bạn cũng không cần lo sợ hay tìm cách che giấu bởi chỉ cần nói ra sự thật, bạn sẽ không phải chịu trách nhiệm về việc làm đó nữa. Từ đó, bạn sẽ cảm thấy tâm trí thoải mái, thanh thản hơn rất nhiều.
Tóm lại, đức tính trung thực là vô cùng cần thiết đối với mỗi người. Chúng ta cần rèn luyện đức tính này mỗi ngày để hoàn thiện bản thân, trở thành một người công dân tốt đưa đạo đức xã hội ngày càng đi lên, đất nước phát triển hơn.
câu 2. Nguyễn Khoa Điềm là nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Ông đã đóng góp nhiều tác phẩm đặc sắc cho nền thi ca Việt Nam. Trong đó, "Đất Nước" là một tác phẩm nổi bật, mang đậm dấu ấn sáng tác của ông. Đoạn trích "Đất Nước" thuộc chương V của trường ca "Mặt đường khát vọng", được hoàn thành ở chiến khu Trị Thiên năm 1971. Tác phẩm thể hiện cái nhìn mới mẻ về chủ đề đất nước. Đặc biệt, qua đoạn trích, ta thấy được hiện tượng vay mượn, cải biến và sáng tạo chất liệu văn hóa dân gian.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm vay mượn trong văn học. Đó là việc tiếp thu, kế thừa những yếu tố nghệ thuật, nội dung, tư tưởng từ các tác giả khác hoặc từ các nền văn hóa khác. Tuy nhiên, việc vay mượn không đơn thuần là sao chép nguyên xi mà còn đòi hỏi sự sáng tạo, biến đổi để tạo nên nét riêng biệt cho tác phẩm.
Trong đoạn trích "Đất Nước", Nguyễn Khoa Điềm đã khéo léo sử dụng các yếu tố văn hóa dân gian để tạo nên một bức tranh đất nước vừa quen thuộc, vừa mới lạ. Chẳng hạn, câu thơ "Ngày xửa ngày xưa mẹ thường hay kể" gợi nhớ đến những câu chuyện cổ tích, những lời ru ngọt ngào của mẹ. Điều này khiến cho hình ảnh đất nước trở nên gần gũi, thân thương hơn bao giờ hết.
Bên cạnh đó, tác giả còn sử dụng các hình ảnh, biểu tượng quen thuộc trong văn hóa dân gian như: miếng trầu, cây tre, con cò,... Những hình ảnh này được sử dụng một cách linh hoạt, sáng tạo, tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo. Ví dụ, hình ảnh "miếng trầu bây giờ bà ăn" được cải biến từ truyền thống để nhấn mạnh sự gắn kết giữa quá khứ và hiện tại.
Ngoài ra, Nguyễn Khoa Điềm còn sáng tạo ra những hình ảnh mới, mang ý nghĩa sâu sắc về đất nước. Chẳng hạn, câu thơ "Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc" thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh "đất nước" được nâng lên tầm vóc vĩ đại, trường tồn cùng lịch sử dân tộc.
Như vậy, qua đoạn trích "Đất Nước", Nguyễn Khoa Điềm đã thể hiện rõ ràng hiện tượng vay mượn, cải biến và sáng tạo chất liệu văn hóa dân gian. Việc sử dụng các biện pháp này đã góp phần làm cho tác phẩm trở nên giàu sức sống, hấp dẫn và mang ý nghĩa sâu sắc.
i:
câu 1. Thể thơ tự do
câu 2. Xác định từ ngữ được sử dụng để nhân hóa dòng sông:
Trong hai câu thơ "Trước khi hòa vào biển/Dòng sông run rẩy sợ", tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Từ ngữ được sử dụng để nhân hóa dòng sông là "run rẩy".
* "Run rẩy" là động từ chỉ trạng thái của con người khi lo lắng, sợ hãi.
* Tác giả sử dụng động từ này để miêu tả dòng sông như đang cảm thấy lo lắng, sợ hãi trước khi hòa vào biển. Điều này tạo nên hình ảnh sinh động về sự bất an, e ngại của dòng sông trước thử thách phía trước.
Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
Việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa giúp cho dòng sông trở nên gần gũi với con người hơn. Dòng sông không còn là một vật vô tri vô giác mà trở thành một sinh thể có tâm hồn, có suy nghĩ và cảm xúc riêng. Nó gợi lên sự đồng cảm, chia sẻ giữa con người và thiên nhiên. Đồng thời, việc nhân hóa dòng sông cũng góp phần làm tăng thêm tính biểu cảm cho câu thơ, khiến cho câu thơ trở nên sâu sắc và giàu ý nghĩa.
câu 3. Trong đoạn trích "Người ta kể nhau nghe...chẳng hề tan biến", tác giả sử dụng hình thức lời tâm sự để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Lời tâm sự được thể hiện qua những suy nghĩ, cảm xúc sâu sắc của nhân vật dòng sông, giúp độc giả dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu nội dung tư tưởng của tác phẩm.
Phân tích:
* Tạo sự gần gũi, chân thật: Hình thức lời tâm sự mang đến cho người đọc cảm giác như đang trò chuyện trực tiếp với dòng sông, khiến họ cảm thấy gần gũi hơn với thế giới nội tâm của nhân vật.
* Thể hiện rõ nét tâm trạng: Qua lời tâm sự, tác giả bộc lộ rõ ràng tâm trạng lo lắng, bất an của dòng sông trước khi hòa vào biển lớn. Dòng sông băn khoăn về số phận của mình, liệu nó có bị tan biến hay không? Điều này phản ánh nỗi sợ hãi chung của con người trước sự thay đổi, mất mát.
* Khơi gợi suy ngẫm: Câu nói "dòng sông không còn đường quay lại" và "quay lại là vô phương trong tồn tại" đặt ra vấn đề về sự chấp nhận và thích nghi với hoàn cảnh mới. Dòng sông buộc phải dấn thân vào biển lớn, dù biết rằng điều đó đồng nghĩa với việc nó sẽ tan biến. Đây cũng là bài học về sự dũng cảm đối mặt với thử thách, dám vượt qua giới hạn bản thân.
* Tăng tính biểu cảm: Lời tâm sự của dòng sông góp phần làm tăng tính biểu cảm cho đoạn trích. Nó khơi gợi trí tưởng tượng của người đọc, giúp họ hình dung rõ nét hơn về hành trình đầy thử thách của dòng sông.
Kết luận:
Hình thức lời tâm sự trong đoạn trích "Người ta kể nhau nghe..." đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp của tác phẩm. Nó không chỉ tạo nên sự gần gũi, chân thật mà còn giúp người đọc suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống, về sự chấp nhận và thích nghi với những thay đổi.
câu 4. Trong văn bản "Người ta kể nhau nghe", hình ảnh dòng sông được miêu tả với sự vận động cảm xúc phức tạp và đầy mâu thuẫn. Ban đầu, dòng sông "run rẩy" và "sợ hãi" trước biển cả mênh mông, thể hiện tâm trạng lo lắng, bất an của nó. Tuy nhiên, sau đó, dòng sông quyết định dấn thân vào biển khơi, chấp nhận thử thách để tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống. Sự thay đổi này cho thấy dòng sông đã vượt qua nỗi sợ hãi ban đầu, trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn.
Sự vận động cảm xúc của dòng sông phản ánh hành trình trưởng thành và khám phá bản thân của mỗi cá nhân. Giống như dòng sông, chúng ta cũng cần đối mặt với những khó khăn, thử thách để phát triển và khẳng định giá trị của mình. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về việc dám đương đầu với thử thách, vượt qua giới hạn bản thân để đạt được mục tiêu và ước mơ.
câu 5. Trong cuộc sống, mỗi cá nhân đều cần xác định được mục đích và lý tưởng sống của riêng mình để có thể phát triển bản thân cũng như đóng góp cho xã hội. Lẽ sống là quan niệm, lối sống tích cực mà mỗi người hướng tới; trái ngược với lối sống tiêu cực là lẽ sống mang ý nghĩa tiêu cực. Mỗi người cần xây dựng cho mình một lẽ sống riêng, đó là lí tưởng, là ước mơ mà mỗi chúng ta hướng tới để hoàn thiện bản thân mình hơn. Người sống có lí tưởng luôn biết đặt mục tiêu phấn đấu, vươn lên khắc phục mọi khó khăn, tạo động lực thúc đẩy xã hội phát triển. Bên cạnh đó vẫn còn có nhiều người sống không có ước mơ, không biết phấn đấu vươn lên, chỉ ỷ lại, dựa dẫm vào người khác, không biết tự làm chủ cuộc sống của mình hoặc khi vấp ngã thì nản chí,... những người này sẽ không có được thành công, sẽ sớm bị xã hội đào thải; đáng bị chê trách. Để có một cuộc đời ý nghĩa, ngay từ bây giờ, mỗi chúng ta cần cố gắng học tập, nỗ lực rèn luyện bản thân, luôn hướng tới những điều tốt đẹp.
ii:
* Đoạn văn nghị luận:
Hình ảnh dòng sông trong văn bản "Dòng Sông Đen" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trước hết, nó là biểu tượng cho sự sống, sự phát triển và hy vọng. Dòng sông luôn chảy mãi, không ngừng nghỉ, như một dòng chảy bất tận của cuộc sống. Nó cũng là nơi sinh tồn, nuôi dưỡng và bảo vệ con người. Bên cạnh đó, dòng sông còn là biểu tượng cho sự tự do, khám phá và chinh phục. Con tàu Nau-ti-lux được thả xuống đáy biển, nhưng vẫn có thể di chuyển trên dòng sông đen tối, thể hiện khát vọng vươn lên, vượt qua mọi khó khăn thử thách. Hình ảnh này gợi nhắc chúng ta về tinh thần phiêu lưu, mạo hiểm và khao khát khám phá thế giới xung quanh. Ngoài ra, dòng sông đen còn ẩn chứa những bí mật, những điều kỳ lạ và huyền bí. Nó khơi dậy trí tò mò, ham muốn tìm hiểu và khám phá của con người.
* Bài nghị luận:
Việc tử tế là một hành động đẹp, thể hiện lòng nhân ái và trách nhiệm với cộng đồng. Việc thành lập câu lạc bộ "Việc tử tế" sẽ góp phần lan tỏa những giá trị tốt đẹp này đến với mọi người. Câu lạc bộ có thể tổ chức các hoạt động thiện nguyện, quyên góp, hỗ trợ những số phận không may mắn trong nhà trường, tại địa phương. Các thành viên trong câu lạc bộ cần có tinh thần nhiệt huyết, sẵn sàng chia sẻ và giúp đỡ người khác. Phương án hoạt động của câu lạc bộ có thể bao gồm:
1. Tổ chức các buổi từ thiện: Câu lạc bộ có thể phối hợp với nhà trường hoặc các tổ chức xã hội để tổ chức các buổi từ thiện, quyên góp quần áo, sách vở, đồ dùng học tập,... cho các em nhỏ có hoàn cảnh khó khăn.
2. Thực hiện các công trình thanh niên: Câu lạc bộ có thể tham gia vào việc dọn dẹp vệ sinh môi trường, trồng cây xanh, xây dựng các công trình nhỏ như thư viện mini, khu vui chơi cho trẻ em,...
3. Tạo ra các chương trình truyền thông: Câu lạc bộ có thể sử dụng mạng xã hội, báo chí,... để tuyên truyền, nâng cao nhận thức của mọi người về việc làm tử tế.
4. Hỗ trợ trực tiếp: Câu lạc bộ có thể thăm hỏi, động viên, giúp đỡ những người già neo đơn, trẻ em mồ côi, người khuyết tật,...
Việc thành lập câu lạc bộ "Việc tử tế" sẽ tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn. Mỗi cá nhân hãy cùng chung tay góp sức để lan tỏa những giá trị tốt đẹp này!
i:
câu 1. Phương thức biểu đạt chính: Tự sự
câu 2. Cô bé đi đến tiệm thuốc để "mua phép màu" vì em muốn cứu em trai khỏi căn bệnh nguy hiểm. Cô bé đã dốc hết số tiền tiết kiệm của mình và mang đến tiệm thuốc để hỏi mua phép màu. Điều này cho thấy tình yêu thương sâu sắc và sự hy sinh cao cả của cô bé dành cho em trai.
câu 3. Phần đọc hiểu:
: Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là tự sự.
: Câu chuyện kể về một cô bé tám tuổi, nghe cha mẹ mình nói về tình trạng sức khỏe nghiêm trọng của em trai mình và gia đình cô không có đủ tiền để chi trả cho ca phẫu thuật cần thiết. Cô bé quyết định sử dụng tất cả số tiền tiết kiệm của mình để mua "phép màu", hy vọng có thể giúp em trai khỏi bệnh.
: Phép màu trong câu chuyện được miêu tả qua việc cô bé mang đến tiệm thuốc và đề nghị mua nó. Tuy nhiên, người bán thuốc từ chối vì không có phép màu nào được bán. Điều này tạo nên một tình huống hài hước và đáng suy ngẫm về khái niệm "phép màu".
: Ý nghĩa của hình ảnh "một đô-la mười một xu" trong câu chuyện là nhấn mạnh rằng phép màu không phải là điều gì cao siêu, xa vời, mà đôi khi lại nằm ngay trong những điều bình dị, giản đơn. Một đô-la mười một xu là số tiền ít ỏi mà cô bé có thể tiết kiệm được, nhưng nó lại chứa đựng tấm lòng nhân ái, sự quan tâm và mong muốn giúp đỡ em trai của cô bé. Đó chính là phép màu thực sự, phép màu của tình yêu thương và lòng nhân ái.
: Thông điệp của đoạn trích là: Tình yêu thương và lòng nhân ái có thể tạo nên phép màu. Đôi khi, những điều tưởng chừng như nhỏ bé, bình thường lại có thể mang lại những kết quả phi thường. Hãy luôn giữ vững niềm tin và lòng tốt, bởi chúng có thể thay đổi cuộc sống của mọi người xung quanh.
câu 4. Phần đọc hiểu:
Câu hỏi: từ văn bản, hãy chỉ ra một biểu hiện của lòng tốt trong đời sống hiện nay và nêu ngắn gọn tác dụng của lòng tốt đó đối với cộng đồng
Biểu hiện của lòng tốt:
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, nhiều cá nhân, tổ chức đã thể hiện tinh thần tương thân tương ái, giúp đỡ những người khó khăn, thiếu thốn. Một ví dụ điển hình là chương trình "ATM gạo" được triển khai rộng rãi trên cả nước. Chương trình này cung cấp gạo miễn phí cho những người nghèo, thất nghiệp, mất việc làm do ảnh hưởng của dịch bệnh.
Tác dụng của lòng tốt:
* Giúp đỡ vật chất: Cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu cho những người khó khăn, đảm bảo nhu cầu cơ bản của họ.
* Góp phần xây dựng xã hội đoàn kết: Thể hiện sự quan tâm, chia sẻ giữa người với người, tạo nên sức mạnh cộng đồng, cùng nhau vượt qua khó khăn.
* Nâng cao ý thức trách nhiệm xã hội: Khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động thiện nguyện, góp phần xây dựng một xã hội giàu tình thương, văn minh.
câu 5. Phần đọc hiểu:
: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là nghị luận.
: Theo đoạn trích, "phép màu" có thể là những điều kỳ diệu xảy ra trong cuộc sống, giúp đỡ mọi người vượt qua khó khăn, thử thách.
: Trong đoạn trích, nhân vật cô bé đã sử dụng số tiền tiết kiệm của mình để mua "phép màu". Cô bé đã dốc hết số tiền mình có, dù ít ỏi, để mong tìm cách cứu chữa cho em trai. Hành động này thể hiện tình yêu thương sâu sắc và sự hy sinh cao cả của cô bé đối với em trai.
: Câu chuyện về cô bé trong đoạn trích mang ý nghĩa sâu sắc về tình yêu thương, sự hy sinh và lòng tốt của con người. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, đôi khi, những điều giản dị, bình thường lại có sức mạnh phi thường, có thể thay đổi cuộc đời của một con người.
Phân tích chi tiết:
* Tình huống: Cô bé chứng kiến cảnh em trai bị bệnh nặng và gia đình không đủ khả năng chi trả chi phí phẫu thuật. Cô bé quyết định dùng số tiền tiết kiệm của mình để mua "phép màu", hy vọng cứu chữa cho em trai.
* Hành động: Cô bé đã dốc hết số tiền mình có, dù ít ỏi, để mong tìm cách cứu chữa cho em trai. Điều này thể hiện tình yêu thương sâu sắc và sự hy sinh cao cả của cô bé đối với em trai.
* Kết quả: Nhờ sự giúp đỡ của bác sĩ Carlton Armstrong, em trai của cô bé đã được cứu chữa thành công.
* Ý nghĩa: Câu chuyện khẳng định rằng, đôi khi, những điều giản dị, bình thường lại có sức mạnh phi thường, có thể thay đổi cuộc đời của một con người. Lòng tốt và sự tử tế của con người có thể tạo nên những phép màu kỳ diệu.
Kết luận:
Đoạn trích trên là một bài học ý nghĩa về tình yêu thương, sự hy sinh và lòng tốt của con người. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, hãy luôn trân trọng những điều giản dị, bình thường trong cuộc sống, bởi nó có thể mang lại những điều kỳ diệu.
ii:
câu 1. Lòng tốt là một trong những phẩm chất cao quý nhất của con người. Nó không chỉ mang lại hạnh phúc cho bản thân mà còn tạo ra sự kết nối và lan tỏa những điều tích cực đến cộng đồng. Trong câu chuyện “Phép màu giá bao nhiêu?”, chúng ta được chứng kiến sức mạnh to lớn của lòng tốt khi nó có thể thay đổi cuộc đời của một ai đó.
Câu chuyện kể về cô bé Anna, một người luôn giúp đỡ người khác mà không đòi hỏi bất cứ điều gì. Một lần, cô bé đã cứu mạng một cậu bé đang gặp nguy hiểm. Tuy nhiên, sau đó, cô bé phải trải qua nhiều khó khăn và thử thách, thậm chí phải đánh đổi cả tính mạng của mình. Cuối cùng, phép màu đã xảy ra, cô bé được hồi sinh và tiếp tục cuộc sống của mình. Qua đó, tác giả muốn khẳng định rằng lòng tốt sẽ luôn được đền đáp xứng đáng.
Lòng tốt là sự tử tế, là phẩm chất tốt đẹp xuất phát từ tấm lòng chân thành, mong muốn đem lại niềm vui và hạnh phúc cho người khác. Lòng tốt được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống, từ những việc làm nhỏ nhặt như giúp đỡ người già qua đường, nhường chỗ trên xe buýt, quyên góp sách vở quần áo cho trẻ em vùng cao… đến những hành động lớn lao như tham gia các hoạt động thiện nguyện, bảo vệ môi trường, đấu tranh chống lại cái ác…
Lòng tốt có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với cuộc sống của mỗi người. Nó giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa con người với con người, tạo nên một xã hội hòa bình và đoàn kết. Khi ta trao đi yêu thương và sự giúp đỡ, ta sẽ nhận lại được cảm giác ấm áp và thanh thản trong tâm hồn. Lòng tốt cũng có thể thay đổi cuộc đời của một ai đó, giúp họ vượt qua khó khăn và tìm thấy hy vọng.
Trong câu chuyện “Phép màu giá bao nhiêu?”, cô bé Anna đã cứu mạng cậu bé và rồi chính cô bé lại phải trải qua nhiều khó khăn. Điều này cho thấy rằng lòng tốt đôi khi cũng phải trả giá. Tuy nhiên, đó là cái giá xứng đáng bởi vì nó mang lại những giá trị tinh thần to lớn.
Tuy nhiên, lòng tốt cũng cần được đặt đúng chỗ, đúng người. Chúng ta cần biết phân biệt đâu là lòng tốt thật sự, đâu là lòng tốt bị lợi dụng. Bên cạnh đó, chúng ta cũng cần tỉnh táo và sáng suốt để tránh bị lừa dối hay lợi dụng lòng tốt của mình.
Để rèn luyện lòng tốt, chúng ta cần bắt đầu từ những hành động nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày. Hãy giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn, hãy lắng nghe và chia sẻ với những người xung quanh. Hãy tham gia các hoạt động thiện nguyện, giúp đỡ cộng đồng. Hãy bảo vệ môi trường, giữ gìn trật tự an ninh. Hãy sống chân thành, cởi mở, sẵn sàng chia sẻ và đồng cảm với những người xung quanh.
Hãy nhớ rằng, lòng tốt là món quà quý giá mà mỗi người đều có thể trao tặng. Hãy trân trọng và nuôi dưỡng lòng tốt trong trái tim mình để tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn.
câu 2. “Phép Màu Giá Bao Nhiêu?” là một truyện ngắn đầy xúc động về tình mẫu tử thiêng liêng và sức mạnh của tình thương. Tác phẩm không chỉ khắc họa thành công vẻ đẹp của tình người mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về giá trị nhân văn của tình thương.
Truyện kể về một người mẹ đơn thân tên Lan, đang phải vật lộn với cuộc sống mưu sinh để nuôi dưỡng đứa con trai nhỏ. Một ngày nọ, con trai cô bị bệnh nặng, cần phẫu thuật gấp nhưng gia đình cô không có đủ tiền. Trong lúc tuyệt vọng, Lan đã gặp một ông lão ăn xin, người đã đưa ra một đề nghị bất ngờ: Ông sẽ giúp đỡ Lan chữa bệnh cho con trai nếu cô chấp nhận một điều kiện…
Điều kiện đó là gì? Đó là Lan phải chịu đựng nỗi đau đớn tột cùng, thậm chí là cái chết, để đổi lấy phép màu cứu sống con trai.
Lan đã đồng ý, bởi tình yêu thương con vô bờ bến đã khiến cô sẵn sàng hy sinh tất cả. Cô chấp nhận mọi đau đớn, thậm chí là cái chết, miễn sao con trai được sống.
Câu chuyện đã gợi lên trong chúng ta những suy ngẫm sâu sắc về giá trị của tình người. Tình mẫu tử thiêng liêng, sự hy sinh cao cả của người mẹ dành cho con cái là điều vô cùng đáng quý. Nó là nguồn động lực to lớn giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Bên cạnh đó, truyện còn ca ngợi sức mạnh của tình thương. Tình thương có thể tạo nên những phép màu kỳ diệu, giúp con người vượt qua nghịch cảnh, tìm thấy hạnh phúc.
Ngoài ra, truyện cũng đặt ra câu hỏi về giá trị của cuộc sống. Liệu phép màu có thật sự tồn tại hay không? Và nếu có, nó có giá bao nhiêu? Câu trả lời nằm ở chính trái tim mỗi người.
Trong tác phẩm "Chiếc lá cuối cùng", nhà văn O. Henry cũng đã khắc họa một bức tranh đầy cảm động về tình yêu thương và lòng vị tha. Chiếc lá cuối cùng, do cụ Bơ-men vẽ, đã trở thành phép màu cứu sống Giôn-xi, một cô gái trẻ mắc bệnh viêm phổi. Hành động hy sinh của cụ Bơ-men đã thể hiện tấm lòng cao cả, sẵn sàng hi sinh vì người khác.
Như vậy, "Phép Màu Giá Bao Nhiêu?" và "Chiếc lá cuối cùng" đều là những tác phẩm giàu ý nghĩa nhân văn, ca ngợi tình yêu thương và lòng vị tha. Chúng nhắc nhở chúng ta rằng, trong cuộc sống, tình thương là thứ quý giá nhất, nó có thể tạo nên những phép màu kỳ diệu.
i:
câu 1. Đoạn trích sử dụng thể loại truyện truyền kỳ. Dấu hiệu nhận biết thể loại này dựa vào những yếu tố đặc trưng:
* Nội dung: Truyện xoay quanh cuộc phiêu lưu, kỳ ảo, mang tính giải trí và giáo dục. Nhân vật chính là Đinh Hoàn, một vị tiến sĩ trẻ tuổi, trải qua nhiều biến cố ly kỳ, cuối cùng tìm thấy hạnh phúc và công lý.
* Nhân vật: Các nhân vật trong truyện đều mang tính cách độc đáo, có khả năng siêu nhiên hoặc sở hữu phép thuật. Ví dụ, Đinh Hoàn có khả năng chữa bệnh, còn Linh Phi có khả năng điều khiển thiên nhiên.
* Cốt truyện: Cốt truyện phức tạp, đầy bất ngờ, kết hợp giữa yếu tố lịch sử và huyền bí. Câu chuyện diễn ra theo trình tự thời gian, bắt đầu bằng việc Đinh Hoàn bị bệnh và chết, sau đó được hồi sinh và tiếp tục hành trình của mình.
* Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong truyện truyền kỳ thường giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, tạo nên không khí huyền ảo, lãng mạn.
Kết luận: Đoạn trích "Người Liệt Nữ Ở An Ấp" thuộc thể loại truyện truyền kỳ vì nó đáp ứng đầy đủ các tiêu chí nêu trên. Thể loại này giúp tác giả tạo nên một thế giới tưởng tượng phong phú, nơi con người có thể khám phá những giá trị đạo đức, lòng dũng cảm và khát vọng vươn tới chân thiện mỹ.
câu 2. * Ngôn ngữ trang trọng:
* "Tiểu sinh" (con trai): xưng hô lịch sự, thể hiện sự kính trọng đối với phu nhân.
* "Tôn linh": gọi người đã khuất bằng danh hiệu cao quý, thể hiện lòng thành kính và tiếc thương.
* "Nối lại nguyên văn": sử dụng từ ngữ chính xác, tránh những từ ngữ thô tục hoặc thiếu tôn trọng.
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh nhận biết và phân tích ngôn ngữ trang trọng trong văn bản. Việc so sánh giữa ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ bình thường giúp học sinh hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp. Bên cạnh đó, việc mở rộng vấn đề sang các tác phẩm khác cũng giúp học sinh củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng phân tích văn bản.
câu 3. Đoạn trích "Người liệt nữ ở An Ấp" sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo để tạo nên một câu chuyện hấp dẫn và đầy tính nghệ thuật. Một trong những yếu tố kỳ ảo nổi bật nhất là giấc mơ của Hà Sinh. Trong giấc mơ, Hà Sinh gặp gỡ Linh Phi, người vợ lẽ của Đinh Hoàn, và nhận được lời khuyên từ nàng. Giấc mơ này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Hà Sinh thức tỉnh và sửa chữa sai lầm của mình. Nó cũng góp phần làm tăng thêm tính huyền bí và ly kỳ cho câu chuyện.
Ngoài ra, yếu tố kỳ ảo còn thể hiện qua việc Linh Phi xuất hiện trước mặt Hà Sinh và giải thích cho chàng hiểu về công lao của Đinh Hoàn. Sự xuất hiện bất ngờ của Linh Phi mang đến cảm giác thần thoại và siêu nhiên, khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn. Đồng thời, nó cũng khẳng định sự công bằng và lòng trắc ẩn của Linh Phi đối với Hà Sinh, người đã có hành động thiếu suy nghĩ.
Yếu tố kỳ ảo trong đoạn trích không chỉ đơn thuần là những chi tiết lạ lùng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cốt truyện, phát triển nhân vật và truyền tải thông điệp của tác giả. Qua đó, ta thấy được sự tinh tế và tài hoa của Đoàn Thị Điểm trong việc kết hợp giữa yếu tố kỳ ảo và hiện thực để tạo nên một tác phẩm văn học độc đáo và sâu sắc.
câu 4. Trong tác phẩm "Người liệt nữ ở An Ấp", sự quyên sinh của phu nhân thể hiện lòng trung thành, tình yêu sâu sắc và quyết tâm giữ gìn danh dự của bà. Phu nhân đã chọn cách tự vẫn để chứng minh sự trong sạch và phản đối việc bị coi thường bởi bài thơ của Hà Sinh. Hành động này cũng thể hiện sự bất lực trước những định kiến xã hội và mong muốn được giải thoát khỏi cuộc sống đầy oan ức. Tuy nhiên, nó cũng mang tính bi kịch khi đẩy bà vào vòng xoáy của số phận và khiến cho mối quan hệ giữa bà và Hà Sinh trở nên phức tạp hơn.
câu 5. Đoạn trích "Người liệt nữ ở An Ấp" thể hiện thái độ trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, phẩm giá của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Tác giả Đoàn Thị Điểm đã khắc họa thành công hình ảnh người phụ nữ thủy chung, son sắt, hết lòng vì gia đình, đồng thời cũng là người có trí tuệ, tài năng và lòng tự trọng cao.
Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, tạo nên những câu văn đẹp, gợi cảm xúc cho người đọc. Ví dụ, khi miêu tả cảnh người phụ nữ quỳ lạy trước bàn thờ chồng, tác giả sử dụng những từ ngữ như "quỳ gối", "cúi đầu", "khấn vái", "rưng rưng lệ", "nức nở khóc"... Những từ ngữ này không chỉ giúp người đọc hình dung được hành động, cử chỉ của nhân vật mà còn thể hiện được nỗi đau khổ, tiếc thương của người phụ nữ đối với người chồng đã khuất.
Ngoài ra, tác giả còn sử dụng biện pháp so sánh, ví von để làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ. Chẳng hạn, khi miêu tả cảnh người phụ nữ ngồi bên bàn thơ, tác giả viết: "Bà ngồi bên bàn thơ, nét mặt buồn bã, ánh mắt xa xăm, như đang chìm đắm trong suy tư". Câu văn này đã sử dụng phép so sánh ngang bằng, so sánh nét mặt của người phụ nữ với nét mặt buồn bã, ánh mắt xa xăm. Phép so sánh này đã giúp người đọc hình dung được tâm trạng buồn bã, suy tư của người phụ nữ, đồng thời cũng khẳng định vẻ đẹp tâm hồn thanh tao, thuần khiết của nàng.
Thông qua việc xây dựng hình tượng người phụ nữ thủy chung, son sắt, tác giả Đoàn Thị Điểm đã gửi gắm thông điệp về vai trò, vị trí của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Người phụ nữ không chỉ là người vợ hiền thục, đảm đang mà còn là người có trí tuệ, tài năng và lòng tự trọng cao. Họ xứng đáng được tôn vinh, trân trọng.
ii:
câu 1. - Vẻ đẹp của yếu tố kỳ ảo trong đoạn trích "Người liệt nữ ở An Ấp":
Trong đoạn trích "Người liệt nữ ở An Ấp", yếu tố kỳ ảo đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung, tư tưởng của tác phẩm. Tác giả đã khéo léo đan xen những chi tiết kỳ ảo vào câu chuyện về cuộc đời của bà Trần Thị Lan, một người phụ nữ bình thường nhưng có số phận bất hạnh.
Bà Lan là một người phụ nữ hiền lành, chăm chỉ, nhưng lại gặp nhiều bất hạnh trong cuộc sống. Chồng bà là một người đàn ông nghèo khó, không đủ khả năng lo cho gia đình. Bà phải một mình nuôi con, chịu đựng bao nhiêu vất vả, khổ cực. Nhưng rồi, nhờ sự giúp đỡ của ông Nguyễn Văn Huyên, một vị thần tiên, bà Lan đã được đổi đời, trở thành một người phụ nữ giàu sang, hạnh phúc.
Sự xuất hiện của ông Nguyễn Văn Huyên – một vị thần tiên – là yếu tố kỳ ảo chủ chốt trong đoạn trích. Ông đã giúp đỡ bà Lan bằng cách ban cho bà một cuộc sống mới, một thân xác khác, một cuộc đời khác. Nhờ đó, bà Lan thoát khỏi cảnh nghèo đói, khổ cực, trở thành một người phụ nữ quyền quý, được mọi người tôn trọng.
Tuy nhiên, yếu tố kỳ ảo trong đoạn trích không chỉ đơn thuần mang tính giải trí mà còn góp phần thể hiện những giá trị đạo đức truyền thống. Qua câu chuyện của bà Lan, tác giả muốn khẳng định sức mạnh của lòng hiếu thảo, tình yêu thương gia đình. Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, nếu ta luôn giữ vững niềm tin, hy vọng thì chắc chắn sẽ có ngày tìm thấy ánh sáng.
Tóm lại, yếu tố kỳ ảo trong đoạn trích "Người liệt nữ ở An Ấp" đã góp phần tạo nên sự hấp dẫn, lôi cuốn cho câu chuyện. Đồng thời, nó cũng góp phần thể hiện những giá trị đạo đức truyền thống, khẳng định sức mạnh của lòng hiếu thảo, tình yêu thương gia đình.
câu 2. Cuộc sống luôn ẩn chứa muôn vàn bí mật chờ đợi con người khám phá. Mỗi người đều có những ước mơ, hoài bão riêng, nhưng để biến những ước mơ ấy thành hiện thực, chúng ta cần phải biết cách tự hỏi bản thân và tìm kiếm câu trả lời. Bởi lẽ, chỉ khi ta thật sự hiểu rõ bản thân, ta mới có thể định hướng con đường phù hợp nhất với mình.
"Nếu kiên trì đặt ra cho mình những câu hỏi và dám đi tìm câu trả lời, cuộc đời của bạn sẽ không ngừng vươn đến những điều tốt đẹp." Câu nói này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tự hỏi bản thân và tìm kiếm câu trả lời trong việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân và đạt được thành công.
Trước hết, việc tự hỏi bản thân là quá trình khám phá nội tâm, giúp ta xác định rõ ràng mục tiêu và hướng đi của mình. Khi ta đặt câu hỏi, ta buộc phải đối diện với chính mình, với những suy nghĩ, cảm xúc và giá trị của bản thân. Điều này giúp ta nhận thức rõ hơn về khả năng, giới hạn và mong muốn của bản thân. Chẳng hạn, khi ta tự hỏi "Mình muốn làm gì trong tương lai?", ta sẽ dần dần hình dung ra con đường mà mình muốn theo đuổi.
Tuy nhiên, việc tự hỏi thôi chưa đủ, ta còn cần phải tìm kiếm câu trả lời. Đây là quá trình đòi hỏi sự nỗ lực, nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng. Ta cần phải tìm hiểu thêm kiến thức, kinh nghiệm từ những nguồn thông tin đáng tin cậy, đồng thời cũng cần phải lắng nghe ý kiến góp ý từ những người xung quanh. Qua quá trình này, ta sẽ hiểu sâu sắc hơn về bản thân, phát triển tư duy logic và sáng tạo, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn và hiệu quả.
Việc tự hỏi bản thân và tìm kiếm câu trả lời đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống. Nó giúp ta đưa ra những lựa chọn đúng đắn, tránh khỏi những sai lầm và thất bại. Ví dụ, khi ta đang băn khoăn giữa hai lựa chọn nghề nghiệp, việc tự hỏi bản thân sẽ giúp ta xác định rõ sở thích, đam mê và năng lực của mình. Từ đó, ta có thể đưa ra quyết định phù hợp nhất với bản thân, đảm bảo sự hài lòng và thành công trong công việc.
Hơn nữa, việc tự hỏi bản thân và tìm kiếm câu trả lời còn giúp ta tạo động lực để vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Khi ta đã xác định được mục tiêu của mình, ta sẽ có thêm động lực để phấn đấu, kiên trì và không bỏ cuộc trước những trở ngại. Chẳng hạn, khi ta tự hỏi "Làm thế nào để đạt được mục tiêu của mình?", ta sẽ tìm thấy những giải pháp sáng tạo và hiệu quả để vượt qua những rào cản.
Tóm lại, việc tự hỏi bản thân và tìm kiếm câu trả lời là yếu tố then chốt để cuộc đời của chúng ta không ngừng tiến bộ và đạt được những điều tốt đẹp. Hãy dành thời gian để tự hỏi bản thân, tìm kiếm câu trả lời và đừng bao giờ ngừng khám phá bản thân. Đó chính là chìa khóa dẫn đến thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
i:
câu 1. Đoạn mở đầu văn bản nêu lên vấn đề: Trong cuộc giao lưu và hoà vào dòng chảy của các giá trị văn hoá ở thời đại số, mạng xã hội và các ứng dụng trở thành một nhân tố rất quan trọng.
câu 2. Mục đích của tác giả khi dẫn ra chia sẻ của anh David Trương là nhằm nhấn mạnh vai trò của mạng xã hội trong việc lan truyền thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng đến niềm tin của mọi người. Chia sẻ này cung cấp bằng chứng cụ thể từ một cá nhân, đồng thời gợi mở cho độc giả suy ngẫm về tầm quan trọng của việc kiểm soát thông tin trên mạng xã hội. Tác giả muốn khơi dậy ý thức cảnh giác và trách nhiệm của mỗi người trong việc sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả và an toàn.
câu 3. * Kết hợp từ ngữ bất bình thường: "Đứt gãy", "môi trường sống"
* Phân tích hiệu quả nghệ thuật:
- "Đứt gãy": Hình ảnh ẩn dụ, gợi tả sự rạn nứt, mất liên kết giữa các thế hệ trong giao tiếp và tư duy. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch về quan niệm, lối sống giữa các thế hệ do ảnh hưởng của công nghệ và môi trường sống.
- "Môi trường sống": Kết hợp từ ngữ này làm tăng tính cụ thể, rõ ràng cho vai trò của môi trường sống trong việc hình thành tư tưởng và thái độ của con người. Môi trường sống bao gồm cả yếu tố vật chất lẫn tinh thần, góp phần tạo nên sự khác biệt giữa các thế hệ.
Kết luận: Việc sử dụng kết hợp từ ngữ bất bình thường giúp đoạn văn thêm phần độc đáo, giàu sức biểu đạt, đồng thời truyền tải thông điệp một cách sâu sắc và ấn tượng hơn.
câu 4. Đánh giá thái độ của tác giả khi đặt nhan đề tiểu mục "Những "giáo sư" mạng xã hội":
Tác giả sử dụng cụm từ "những "giáo sư" mạng xã hội" nhằm nhấn mạnh vai trò của mạng xã hội trong việc cung cấp kiến thức và thông tin cho mọi người. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đánh giá cao vai trò của mạng xã hội trong việc truyền tải tri thức và nâng cao trình độ dân trí. Tuy nhiên, đồng thời, cụm từ này cũng ẩn chứa một chút mỉa mai, châm biếm, gợi nhắc về sự dễ dàng và đôi khi cả sự sai lệch trong việc tiếp cận thông tin trên mạng xã hội. Tác giả muốn cảnh tỉnh người đọc về việc cần phải cẩn trọng và kiểm chứng thông tin trên mạng xã hội để tránh những sai lầm và nhầm lẫn.
câu 5. Đoạn trích "Mạng xã hội và mối lo ngại phân cực thế hệ" đưa ra một cái nhìn sâu sắc về ảnh hưởng của công nghệ thông tin và truyền thông đến sự phát triển và tương tác giữa các thế hệ. Tác giả nhấn mạnh vai trò của mạng xã hội trong việc tạo ra sự phân cực giữa các thế hệ, đồng thời nêu rõ tầm quan trọng của việc xây dựng và duy trì các giá trị cơ bản trong xã hội.
Thông qua việc phân tích sự chênh lệch độ tuổi sử dụng mạng xã hội, tác giả chỉ ra rằng mạng xã hội không chỉ mang lại lợi ích mà còn gây ra sự xa lạ và mất cân bằng giữa các thế hệ. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào mạng xã hội làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp và tạo ra khoảng cách giữa các thế hệ. Điều này có thể dẫn đến sự cô lập và mất mát trong việc xây dựng cộng đồng và tương tác xã hội.
Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và phát huy các giá trị cơ bản trong xã hội. Việc nuôi dưỡng những giá trị căn cốt, nền tảng hơn bao giờ hết càng phải được đặt lên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hoà giữa các thế hệ.
Từ đoạn trích, chúng ta có thể rút ra thông điệp rằng mạng xã hội không chỉ đơn thuần là một phương tiện truyền thông, mà còn là một yếu tố quyết định đến sự phát triển và tương tác giữa các thế hệ. Chúng ta cần nhìn nhận và đánh giá cẩn thận ảnh hưởng của mạng xã hội để xây dựng một xã hội đa dạng, đoàn kết và phát triển bền vững.
ii:
câu 1. Văn bản "Tự do" của Pôn Ê-luy-a đã gợi cho tôi nhiều suy ngẫm về ý nghĩa của tự do trong cuộc sống con người. Theo tác giả, tự do không phải là khái niệm trừu tượng mà nó tồn tại ngay trong những hành động nhỏ bé nhất của mỗi người. Tự do là khi ta được làm những gì mình thích, được sống đúng với cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Trong thời đại chiến tranh, con người bị kìm kẹp trong những luật lệ, khuôn khổ thì khát khao tự do càng trở nên mãnh liệt hơn bao giờ hết. Họ mong muốn được thoát khỏi những ràng buộc ấy để sống trọn vẹn với đam mê, ước mơ của mình.
Tuy nhiên, tự do cũng cần được hiểu một cách đúng đắn. Nó không phải là sự buông thả, làm những điều trái với đạo đức, lương tâm. Tự do thực sự là khi ta biết cân bằng giữa cái tôi cá nhân và trách nhiệm xã hội. Mỗi người cần phải có ý thức tôn trọng quyền tự do của người khác, đồng thời đấu tranh chống lại mọi áp bức, bất công.
Trong bối cảnh hiện nay, khi thế giới đang phải đối mặt với nhiều thách thức như dịch bệnh, khủng hoảng kinh tế,... thì tự do càng trở nên quý giá hơn bao giờ hết. Mỗi người cần phải nâng cao ý thức trách nhiệm, chung tay góp sức xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ, nơi mọi người đều được hưởng thụ quyền tự do, bình đẳng.
câu 2. Học sinh bị bạo lực ngôn từ, ngày càng thu mình lại, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Đây là một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện đại, đặc biệt là đối với lứa tuổi học sinh.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm "bạo lực ngôn từ". Bạo lực ngôn từ là hành vi sử dụng ngôn ngữ nhằm mục đích tấn công, xúc phạm, lăng mạ, sỉ nhục người khác. Hành vi này có thể xảy ra trực tiếp qua lời nói hoặc gián tiếp qua mạng xã hội, tin nhắn điện thoại,...
Bạo lực ngôn từ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nạn nhân. Nó có thể khiến họ cảm thấy tự ti, mặc cảm, thậm chí dẫn đến trầm cảm, rối loạn lo âu,... Chất lượng cuộc sống của nạn nhân cũng bị ảnh hưởng đáng kể. Họ trở nên thu mình, ngại giao tiếp, thậm chí mất tập trung trong học tập.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng bạo lực ngôn từ đối với học sinh có thể do nhiều yếu tố. Một trong những nguyên nhân chủ yếu là do thiếu hiểu biết về tác hại của bạo lực ngôn từ. Nhiều học sinh chưa nhận thức được rằng lời nói có thể gây tổn thương cho người khác. Bên cạnh đó, sự thiếu quan tâm, chia sẻ của gia đình, nhà trường và xã hội cũng góp phần làm gia tăng tình trạng bạo lực ngôn từ.
Để khắc phục tình trạng bạo lực ngôn từ đối với học sinh, cần có sự chung tay của cả gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần quan tâm, chia sẻ, lắng nghe con cái nhiều hơn. Nhà trường cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục về tác hại của bạo lực ngôn từ. Xã hội cần lên án, phê phán những hành vi bạo lực ngôn từ.
Ngoài ra, mỗi học sinh cũng cần nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm của bản thân trong việc phòng ngừa bạo lực ngôn từ. Khi gặp phải bạo lực ngôn từ, các em cần bình tĩnh, tìm cách giải quyết vấn đề một cách hợp lý.
Tóm lại, bạo lực ngôn từ đối với học sinh là một vấn đề cần được quan tâm và giải quyết kịp thời. Mỗi người cần chung tay xây dựng một môi trường học đường lành mạnh, an toàn, nơi mà mọi học sinh đều được tôn trọng và yêu thương.