**PHẦN I: Trắc nghiệm đúng/sai**
**Câu 1:**
a. Đúng (X thuộc nhóm VIA, có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁶, tức là 8 electron hóa trị).
b. Đúng (Nếu Y có 10 proton, thì Y là nguyên tố Ne, có cấu hình 1s²2s²2p⁶).
c. Đúng (X là phi kim, Y là kim loại).
d. Sai (Trong nguyên tử X có 6 electron hóa trị, không phải 1).
**Câu 2:**
a. Sai (Mg có xu hướng nhường 2 electron, O có xu hướng nhận 2 electron).
b. Đúng (Liên kết giữa Mg và O là liên kết ion).
c. Sai (H và O tạo hợp chất H₂O, không phải O-H-O).
d. Đúng (Phân tử O₂ được hình thành từ sự xen phủ trục pp và xen phủ bên pp).
**Câu 3:**
a. Đúng (Na có xu hướng nhường 1 electron, F có xu hướng nhận electron).
b. Đúng (Liên kết giữa Na và F là liên kết ion).
c. Sai (H và F tạo hợp chất HF, không phải H=F).
d. Đúng (Phân tử HF được hình thành từ sự xen phủ trục pp).
**Câu 4:**
a. Đúng (X là nguyên tố p và M là nguyên tố s).
b. Đúng (Bán kính của X⁻ < R < M²⁺).
c. Đúng (Điện tích hạt nhân của X < R < M²⁺).
d. Sai (Nếu R là neon thì M không thể là canxi, vì canxi là kim loại, không thể tạo thành cation với cấu hình giống neon).
**Câu 5:**
a. Đúng (Sự xen phủ AO S-S tạo ra liên kết sigma).
b. Đúng (Sự xen phủ bên tạo ra liên kết pi).
c. Đúng (Liên kết đôi bao gồm một liên kết sigma và một liên kết pi).
d. Đúng (Độ bền của liên kết đôi kém hơn liên kết đơn vì liên kết đôi chứa một liên kết pi kém bền).
**Câu 6:**
a. Đúng (Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu).
b. Đúng (Liên kết cộng hóa trị có cực được tạo thành giữa 2 nguyên tử có hiệu độ âm điện từ 0,4 đến nhỏ hơn 1,7).
c. Sai (Liên kết cộng hóa trị không cực được tạo nên từ các nguyên tử giống nhau về tính chất hóa học).
d. Đúng (Chân của thằn lằn có thể tạo tương tác van der Waals với bề mặt mà nó tiếp xúc).
---
**PHẦN III: Tự luận**
**Câu 1:**
Liên kết ion trong hợp chất MgF₂, NaCl, K₂O được hình thành như sau:
- **MgF₂:** Magie (Mg) nhường 2 electron cho 2 nguyên tử flo (F), tạo thành cation Mg²⁺ và 2 anion F⁻. Lực hút tĩnh điện giữa Mg²⁺ và 2F⁻ tạo thành liên kết ion.
- **NaCl:** Natri (Na) nhường 1 electron cho clo (Cl), tạo thành cation Na⁺ và anion Cl⁻. Lực hút tĩnh điện giữa Na⁺ và Cl⁻ tạo thành liên kết ion.
- **K₂O:** Kali (K) nhường 1 electron cho oxy (O), tạo thành 2 cation K⁺ và 1 anion O²⁻. Lực hút tĩnh điện giữa 2K⁺ và O²⁻ tạo thành liên kết ion.
**Câu 2:**
- **Công thức electron và công thức Lewis:**
- O₂: Công thức electron: O=O; Công thức Lewis: O:O
- NH₃: Công thức electron: H-N-H; Công thức Lewis: H-N-H với N có 1 cặp electron tự do.
- CO₂: Công thức electron: O=C=O; Công thức Lewis: O=C=O
- H₂O: Công thức electron: H-O-H; Công thức Lewis: H-O-H với O có 2 cặp electron tự do.
- N₂: Công thức electron: N≡N; Công thức Lewis: N≡N
- Cl₂: Công thức electron: Cl-Cl; Công thức Lewis: Cl:Cl
- HCl: Công thức electron: H-Cl; Công thức Lewis: H-Cl
**Câu 3:**
NH₃ tan tốt trong nước do có khả năng tạo liên kết hydrogen với nước, trong khi CO₂ tan ít do không tạo được liên kết hydrogen mạnh với nước.
**Câu 4:**
- **Cấu hình electron của X:** X có 7 electron ở phân lớp s, nên X là nguyên tố nhóm 1A, cấu hình là 1s²2s²2p⁶3s¹.
- **Cấu hình electron của Z:** Z có 17 electron ở phân lớp p, nên Z là nguyên tố nhóm 7A, cấu hình là 1s²2s²2p⁶3s²3p⁵.
- **Công thức hóa học của hợp chất tạo bởi X và Z:** Công thức là XZ, loại liên kết là liên kết ion.
**Câu 5:**
- Tổng số hạt của X là 24, nên X có 12 proton và 12 neutron, thuộc nhóm VIA (Oxy).
- Y có ít hơn X 2 proton, nên Y có 10 proton (Neon).
- Hợp chất Z được tạo thành từ X và Y, với tỉ lệ khối lượng 4:3.
- Tổng số nguyên tử trong phân tử Z là 7 (4 từ X và 3 từ Y).
**Câu 6:**
- Giả sử khối lượng phân tử của RH₃ là M + 3(1) = M + 3.
- Trong oxide cao nhất, R chiếm 25,93% khối lượng, nên:
Giải phương trình này để tìm M.
**Câu 7:**
- Tổng số hạt cơ bản của R là 40, nên R có 20 proton và 20 neutron.
- Tính % theo khối lượng của R trong oxide cao nhất của nó bằng cách sử dụng công thức:
(với O có khối lượng 16).