câu 1: 1. Dấu hiệu nhận biết kết cấu của đoạn trích: Đoạn trích có hai nhân vật đối thoại với nhau. Nhân vật "ta" xưng hô với nhân vật "nàng". Hai nhân vật này đều là những con người bình thường, họ nói lên tâm tư, nguyện vọng của mình trước cuộc sống. 2. Nội dung chính của đoạn trích: Nói về sự chờ đợi mòn mỏi của người vợ dành cho người chồng đi chiến đấu xa nhà. 3. Những hình ảnh ẩn dụ trong bài thơ: + Nàng Vọng Phu: Người vợ chờ chồng đi chinh chiến. + Mây trời: Hình ảnh tượng trưng cho thiên nhiên rộng lớn, mênh mông. + Cánh cửa: Biểu tượng cho gia đình hạnh phúc. + Lời hẹn ước: Tình cảm thiêng liêng mà đôi lứa trao gửi cho nhau. + Thời gian: Khoảng cách vô tận giữa hai người yêu nhau. + Thân thể: Sự tàn phá của chiến tranh đối với cơ thể con người. + Tro bụi: Sự tan vỡ của mối quan hệ. + Nỗi đau: Cảm xúc tiêu cực khi phải chia lìa người thân yêu. + Niềm tin: Hy vọng vào tương lai tốt đẹp hơn. + Đá: Biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất của người phụ nữ. 4. Ý nghĩa của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong đoạn trích: Biện pháp tu từ so sánh giúp tác giả làm rõ ý nghĩa của mỗi câu thơ, tạo nên sự liên tưởng phong phú và tăng tính biểu cảm cho bài thơ. Nó cũng góp phần khắc họa chân thực hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất, luôn giữ vững niềm tin vào tình yêu và hy vọng.
câu 2: 1. Theo đoạn trích, nàng Vọng Phu hóa đá vì: "ta hóa đá niềm tin hóa đá nỗi cô đơn và thời gian chờ đợi!"
câu 3: 1. Yêu cầu chung: 1.1. Biết cách làm bài nghị luận văn học. 1.2. Xác định đúng vấn đề cần nghị luận: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong các dòng thơ sau: “Người đời biết thân ta hoá đá nhưng không hay ta hoá đá Niềm tin hoá đá Nỗi cô đơn và Thời gian chờ đợi!” 2. Cẩm nhận và biểu đạt được những suy nghĩ của mình về vấn đề cần nghị luận; kết hợp nhuần nhuyễn phương thức biểu đạt nghị luận với các phương thức biểu đạt khác vậy nên khi viết bài này chúng ta phải có cái nhìn tổng quan nhất về cả hai yếu tố trên. 3. Hiểu được ý nghĩa của tư tưởng nêu ra trong đoạn trích. 4. Không mắc lỗi chính tả, diễn đạt. Trình bày rõ ràng, mạch lạc. 5. Lời giải tham khảo: Trong đoạn trích "Trò chuyện với nàng Vọng Phu" của Vương Trọng, tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ nhằm tạo hiệu quả nghệ thuật cao cho tác phẩm. Một trong số đó là việc sử dụng điệp ngữ "hóa đá". Điệp ngữ này được lặp lại ba lần liên tiếp trong bốn câu thơ đầu tiên, tạo nên nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh ý nghĩa của hành động hóa đá. Việc hóa đá không chỉ là một trạng thái vật lý mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự kiên cường, bất khuất, lòng son sắt thủy chung của người phụ nữ Việt Nam. Bên cạnh đó, điệp ngữ "hóa đá" cũng góp phần tạo nên sự đối lập giữa hình ảnh người phụ nữ kiên cường, bất khuất với hình ảnh người chồng vô tâm, bạc bẽo. Điều này càng làm tăng thêm giá trị nhân đạo của tác phẩm, khơi gợi lòng cảm thông, chia sẻ của độc giả đối với những người phụ nữ chịu nhiều đau khổ, hy sinh vì gia đình, quê hương. Ngoài ra, điệp ngữ "hóa đá" còn giúp tác giả thể hiện sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam. Họ không chỉ là những người phụ nữ bình thường, mà còn là những tấm gương sáng về đức tính kiên cường, bất khuất, lòng son sắt thủy chung. Tóm lại, điệp ngữ "hóa đá" trong đoạn trích "Trò chuyện với nàng Vọng Phu" đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho tác phẩm. Nó không chỉ tạo nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh ý nghĩa của hành động hóa đá mà còn góp phần tạo nên sự đối lập, tăng thêm giá trị nhân đạo và thể hiện sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.
câu 4: 1. Yêu cầu chung:
- Câu này kiểm tra năng lực viết bài nghị luận văn học, đòi hỏi thí sinh phải huy động kiến thức về tác phẩm văn học, lí luận văn học, kĩ năng tạo lập văn bản và khả năng cảm thụ văn chương để làm bài..
-Thí sinh có thể cảm nhận và kiến giải theo nhiều cách khác nhau nhưng phải có lí lẽ và căn cứ xác đáng, không được thoát li văn bản tác phẩm.
2. Yêu cầu cụ thể: a. Giới thiệu vấn đề cần bàn luận b. Giải thích ý kiến: Tình cảm của tác giả dành cho nàng vọng phu trong đoạn trích trên chính là sự xót xa, đau đớn trước số phận bất hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa; đồng thời cũng là sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn cao quý của họ. c. Phân tích, chứng minh:
* Sự xót xa, đau đớn trước số phận bất hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa:
- Nàng Vọng Phu là hình ảnh tiêu biểu cho những người phụ nữ Việt Nam xưa, chịu nhiều thiệt thòi, hi sinh, vất vả vì gia đình, chồng con. Họ luôn phải gánh vác trách nhiệm nặng nề, phải chịu đựng những áp bức, bất công của xã hội phong kiến.
- Tác giả đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ, so sánh để miêu tả cuộc sống đầy khó khăn, gian khổ của nàng Vọng Phu. Hình ảnh "niềm sum họp đã vào từng cánh cửa" đối lập với "sao nàng còn đứng trong mưa gió cô đơn", gợi lên sự tương phản giữa hạnh phúc của mọi người và nỗi buồn tủi, cô đơn của nàng Vọng Phu.
- Tác giả cũng sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để thể hiện sự đồng cảm, sẻ chia với nàng Vọng Phu. Hình ảnh "đất nước qua trăm trận binh đao lở bồi, dâu bể..." gợi lên sự tàn khốc của chiến tranh, khiến cho nàng Vọng Phu càng thêm cô đơn, lẻ loi.
* Sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn cao quý của họ:
- Dù phải chịu nhiều đau khổ, nhưng nàng Vọng Phu vẫn giữ vững lòng thủy chung son sắt với chồng. Nàng kiên cường vượt qua mọi thử thách, chờ đợi chồng trở về.
- Vẻ đẹp tâm hồn của nàng Vọng Phu được thể hiện qua những lời nói, hành động của nàng. Nàng khẳng định tình yêu thủy chung son sắt với chồng, dù người ấy chẳng bao giờ về nữa. Nàng cũng tự nhủ rằng mình sẽ hóa đá để chờ đợi chồng, để không bị lãng quên.
d. Đánh giá khái quát lại vấn đề. e. Sáng tạo Có quan điểm riêng, suy nghĩ mới mẻ, phù hợp với vấn đề nghị luận. f. Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp tiếng Việt.
câu 5: 1. Thông điệp rút ra từ đoạn trích:
- Hãy trân trọng hạnh phúc gia đình vì nó vô cùng quý giá.
- Đừng để mình phải hối hận khi đánh mất thứ gì đó quan trọng.
- Tình cảm chân thành sẽ luôn được đền đáp xứng đáng.
- ...
2. Giải thích lý do lựa chọn thông điệp:
- Vì đây là thông điệp mang tính nhân văn cao cả, phù hợp với chuẩn mực đạo đức xã hội.
- Vì thông điệp này giúp con người nhận thức đúng đắn hơn về hành động của mình.