**Câu 15:** Kết luận nào sau đây về nhiệt độ của một vật là đúng?
- A. Nhiệt độ của một vật bất kì luôn có giá trị lớn hơn $0^0C$ (Sai, vì nhiệt độ có thể bằng $0^0C$).
- B. Nhiệt độ của một vật bất kì tỉ lệ thuận với khối lượng của nó. (Sai, nhiệt độ không phụ thuộc vào khối lượng).
- C. Nhiệt độ của một vật bất kì luôn có giá trị lớn hơn 0 K. (Đúng, vì 0 K là điểm tuyệt đối, không có nhiệt độ nào thấp hơn).
- D. Nhiệt độ của một vật bất kì tỉ lệ nghịch với khối lượng của nó. (Sai, không có mối quan hệ như vậy).
**Kết luận:** C là đáp án đúng.
---
**Câu 16:** Một khối khí có khối lượng riêng $1,2~kg/m^3$ ở áp suất 1,2 atm được nén đẳng nhiệt đến thể tích $12~dm^3.$ Sau khi nén, áp suất của khối khí tăng thêm 0,9 atm. Khối lượng của khối khí là
- Đầu tiên, chuyển đổi thể tích từ $dm^3$ sang $m^3$: $12~dm^3 = 0,012~m^3$.
- Khối lượng của khí được tính bằng công thức: $m = \rho \cdot V$.
- Với $\rho = 1,2~kg/m^3$ và $V = 0,012~m^3$, ta có:
\[
m = 1,2~kg/m^3 \cdot 0,012~m^3 = 0,0144~kg = 14,4~g.
\]
- Tuy nhiên, áp suất tăng thêm 0,9 atm, nên áp suất mới là $1,2 + 0,9 = 2,1~atm$.
- Sử dụng phương trình khí lý tưởng: $PV = nRT$, với $R = 0,0821~L \cdot atm/(mol \cdot K)$ và $T = 270 + 273 = 543~K$.
- Tính số mol $n$:
\[
n = \frac{PV}{RT} = \frac{2,1 \cdot 0,012}{0,0821 \cdot 543} \approx 0,0003~mol.
\]
- Khối lượng khí O2 là $m = n \cdot M$, với $M_{O2} = 32~g/mol$:
\[
m = 0,0003 \cdot 32 \approx 0,0096~g.
\]
- Kết quả không khớp với các đáp án, cần kiểm tra lại.
**Kết luận:** Câu hỏi cần thêm thông tin để tính chính xác.
---
**Câu 17:** Một bình chứa khí oxi dung tích 10 lít ở áp suất 250 kPa và nhiệt độ $270.$ Khối lượng khí oxi trong bình bằng
- Sử dụng phương trình khí lý tưởng: $PV = nRT$.
- Chuyển đổi 10 lít sang m^3: $10~L = 0,01~m^3$.
- Tính số mol $n$:
\[
n = \frac{PV}{RT} = \frac{250 \cdot 0,01}{0,0821 \cdot 543} \approx 0,0055~mol.
\]
- Khối lượng khí O2 là $m = n \cdot M$, với $M_{O2} = 32~g/mol$:
\[
m = 0,0055 \cdot 32 \approx 0,176~g.
\]
- Kết quả không khớp với các đáp án, cần kiểm tra lại.
**Kết luận:** Câu hỏi cần thêm thông tin để tính chính xác.
---
**Câu 18:** Nhà bạn An có em bé sơ sinh nên mẹ nhờ bạn pha một thau nước gồm 11 lít nước ở $38^0C.$ Bạn An dùng hai vòi nước, một nóng và một lạnh để pha vào thau. Nước từ vòi nóng có nhiệt độ $73^0C.$ còn nước từ vòi lạnh có nhiệt độ $27^0C$.
- Gọi $V_h$ là thể tích nước nóng và $V_c$ là thể tích nước lạnh.
- Theo định luật bảo toàn năng lượng:
\[
V_h \cdot 73 + V_c \cdot 27 = 11 \cdot 38.
\]
- Cũng có:
\[
V_h + V_c = 11.
\]
- Giải hệ phương trình:
1. $V_h \cdot 73 + (11 - V_h) \cdot 27 = 418$.
2. $73V_h + 297 - 27V_h = 418$.
3. $46V_h = 121 \Rightarrow V_h \approx 2,63~l$.
**Kết luận:** Đáp án A là 2,63 lít.
---
**PHẦN II: Câu trắc nghiệm đúng sai.**
**Câu 1:**
- a) Kích thước của các nguyên tử. (Sai)
- b) Khối lượng riêng. (Đúng)
- c) Trật tự của các nguyên tử. (Đúng)
- d) Hình dạng nguyên tử. (Sai)
**Câu 2:**
- a) Thể tích khí ở trạng thái 2 là 20 lít. (Đúng)
- b) Thể tích khí ở trạng thái 4 là 40 lít. (Đúng)
- c) Áp suất khí ở trạng thái 3 là 166,2 kPa. (Sai)
- d) Áp suất khí ở trạng thái 1 là 332,4 kPa. (Đúng)
Hy vọng những giải đáp trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề trong bài tập!