bài 1: : Một số vấn đề chung về cách mạng tư sản
1. Khái niệm cách mạng tư sản
Cách mạng tư sản là cuộc cách mạng do giai cấp tư sản (hay quý tộc mới) lãnh đạo nhằm lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
2. Mục đích của cách mạng tư sản
Mục đích của cách mạng tư sản là lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
3. Đặc điểm của cách mạng tư sản
Cách mạng tư sản có những đặc điểm sau:
- Lãnh đạo cách mạng là giai cấp tư sản hoặc quý tộc mới.
- Động lực cách mạng là quần chúng nhân dân.
- Hình thức cách mạng là nội chiến hoặc chiến tranh giành độc lập.
- Kết quả cách mạng là thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
4. Phân loại cách mạng tư sản
Cách mạng tư sản được phân loại thành hai loại chính:
- Cách mạng tư sản dân tộc: là cuộc cách mạng do giai cấp tư sản lãnh đạo, nhằm lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
- Cách mạng tư sản đế quốc: là cuộc cách mạng do giai cấp tư sản lãnh đạo, nhằm lật đổ chế độ phong kiến, thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản và xâm lược thuộc địa.
5. Ý nghĩa của cách mạng tư sản
Cách mạng tư sản có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử nhân loại, bao gồm:
- Lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
- Giải phóng nông dân khỏi ách áp bức, bóc lột.
- Tạo điều kiện cho sự phát triển của văn hóa, khoa học, kỹ thuật.
- Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới.
6. Hạn chế của cách mạng tư sản
Cách mạng tư sản cũng có những hạn chế, bao gồm:
- Chưa giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
- Chưa xóa bỏ hoàn toàn chế độ bóc lột phong kiến.
- Chưa đáp ứng được quyền lợi cho đông đảo quần chúng nhân dân.
- Chưa có sự tham gia của các tầng lớp lao động như công nhân, nông dân.
7. Vai trò của quần chúng nhân dân trong cách mạng tư sản
Quần chúng nhân dân đóng vai trò quan trọng trong cách mạng tư sản, bao gồm:
- Là động lực cách mạng, thúc đẩy cách mạng phát triển.
- Tham gia vào quá trình đấu tranh giành độc lập, tự do.
- Tạo điều kiện cho giai cấp tư sản lãnh đạo cách mạng.
- Đóng góp vào sự thành công của cách mạng tư sản.
8. Bài học kinh nghiệm từ cách mạng tư sản
Từ cách mạng tư sản, chúng ta có thể rút ra những bài học kinh nghiệm sau:
- Phải có sự lãnh đạo của một giai cấp tiên tiến.
- Phải có một tổ chức cách mạng vững chắc.
- Phải có đường lối đấu tranh đúng đắn.
- Phải có sự đoàn kết, đồng lòng của toàn dân.
- Phải có sự chuẩn bị chu đáo về lực lượng, vũ khí, tài chính,…
9. So sánh cách mạng tư sản và cách mạng vô sản
Cách mạng tư sản và cách mạng vô sản có những điểm khác nhau sau:
- Lãnh đạo cách mạng: Giai cấp tư sản (cách mạng tư sản) và giai cấp vô sản (cách mạng vô sản).
- Động lực cách mạng: Quần chúng nhân dân (cách mạng tư sản) và công nhân, nông dân (cách mạng vô sản).
- Hình thức cách mạng: Nội chiến hoặc chiến tranh giành độc lập (cách mạng tư sản) và nội chiến hoặc chiến tranh giải phóng dân tộc (cách mạng vô sản).
- Kết quả cách mạng: Thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản (cách mạng tư sản) và thiết lập nền thống trị của giai cấp vô sản, mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa xã hội (cách mạng vô sản).
10. Ý nghĩa của cách mạng tư sản đối với Việt Nam
Cách mạng tư sản có ý nghĩa quan trọng đối với Việt Nam, bao gồm:
- Lật đổ chế độ phong kiến, mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển.
- Giải phóng nông dân khỏi ách áp bức, bóc lột.
- Tạo điều kiện cho sự phát triển của văn hóa, khoa học, kỹ thuật.
- Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, cách mạng tư sản cũng có những hạn chế, bao gồm:
- Chưa giải quyết triệt để vấn đề ruộng đất cho nông dân.
- Chưa xóa bỏ hoàn toàn chế độ bóc lột phong kiến.
- Chưa đáp ứng được quyền lợi cho đông đảo quần chúng nhân dân.
- Chưa có sự tham gia của các tầng lớp lao động như công nhân, nông dân.
câu 1: Trước khi cách mạng tư sản bùng nổ, tình hình chính trị của nước Anh, Pháp và 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ như sau:
1. Nước Anh:
- Trước cách mạng tư sản, nước Anh là một quốc gia quân chủ chuyên chế, với chế độ quân chủ tối cao.
- Quyền lực tập trung ở vua và quý tộc, trong đó vua có quyền lực tuyệt đối và không bị kiểm soát bởi quốc hội.
- Xã hội Anh chia thành nhiều tầng lớp, với quý tộc và tầng lớp thương nhân giàu có chiếm quyền lực và tài sản.
2. Nước Pháp:
- Trước cách mạng tư sản, Pháp là một quốc gia phong kiến, với chế độ quân chủ chuyên chế.
- Quyền lực tập trung ở vua và quý tộc, trong đó vua có quyền lực tuyệt đối và không bị kiểm soát bởi quốc hội.
- Xã hội Pháp chia thành nhiều tầng lớp, với quý tộc và tầng lớp thương nhân giàu có chiếm quyền lực và tài sản.
3. 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ:
- Trước cách mạng tư sản, 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ chịu sự thống trị của thực dân Anh.
- Cư dân thuộc địa Bắc Mỹ, gồm phần lớn là con cháu người Anh di cư sang, mâu thuẫn gay gắt với chính quốc.
- Các tầng lớp nhân dân thuộc địa đều đấu tranh chống ách thống trị của thực dân Anh.
Tóm lại, trước khi cách mạng tư sản bùng nổ, cả Anh, Pháp và 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ đều chịu sự thống trị của chế độ quân chủ chuyên chế, với quyền lực tập trung ở vua và quý tộc, và xã hội chia thành nhiều tầng lớp, với quý tộc và tầng lớp thương nhân giàu có chiếm quyền lực và tài sản.
câu 2: Tiền đề về kinh tế, chính trị, xã hội, và tư tưởng của các cuộc cách mạng tư sản bao gồm những yếu tố quan trọng sau:
1. Kinh tế: Sự phát triển của phương thức sản xuất TBCN trong xã hội phong kiến, sự xuất hiện của công trường thủ công, sự xâm nhập của CNTB vào nông nghiệp, việc sử dụng máy móc trong công nghiệp, và sự mở rộng quan hệ buôn bán. Điều này tạo ra mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất tư bản chủ nghĩa và quan hệ phong kiến.
2. Chính trị: Sự xuất hiện của giai cấp tư sản và các đại diện cho phương thức sản xuất TBCN, như tư sản và quý tộc mới, mâu thuẫn với giai cấp phong kiến và muốn lật đổ chế độ chuyên chế để nắm quyền.
3. Xã hội: Sự xuất hiện của hệ tư tưởng dân chủ tư sản, đả kích vào hệ tư tưởng phong kiến, chuẩn bị cho cuộc cách mạng. Các triết học tiến bộ như triết học ánh sáng ở Pháp, tư tưởng Thanh giáo ở Anh, trào lưu Hà Lan học ở Nhật, và chủ nghĩa Tam dân ở Trung Quốc đã góp phần nâng cao trình độ đấu tranh của nhân dân.
4. Tư tưởng: Sự xuất hiện của hệ tư tưởng dân chủ tư sản đả kích vào hệ tư tưởng phong kiến, chuẩn bị cho cuộc cách mạng. Các triết học tiến bộ như triết học ánh sáng ở Pháp, tư tưởng Thanh giáo ở Anh, trào lưu Hà Lan học ở Nhật, và chủ nghĩa Tam dân ở Trung Quốc đã góp phần nâng cao trình độ đấu tranh của nhân dân.
Các cuộc cách mạng tư sản, như cách mạng tư sản Pháp, đã mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển và đánh đổ chế độ phong kiến, thiết lập nền thống trị của giai cấp tư sản.
câu 3: Mục tiêu chung của các cuộc CMTS (Chất lượng môi trường sinh thái) là đảm bảo sự cân nhắc giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đồng thời tạo ra các giải pháp và chính sách để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Các cuộc CMTS thường tập trung vào việc đánh giá tác động của các dự án, chương trình, hoạt động sản xuất đến môi trường và xã hội, từ đó đưa ra các biện pháp cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực và tối ưu hóa lợi ích cho cộng đồng và môi trường.
câu 4: Các cuộc Cách mạng Tư sản (CMTS) thường được lãnh đạo bởi giai cấp tư sản. Tuy nhiên, do hoàn cảnh lịch sử của mỗi quốc gia khác nhau, nên lãnh đạo cách mạng còn có sự tham gia của các giai cấp khác nhau. Ví dụ, ở Anh, cuộc CMTS được lãnh đạo bởi quý tộc mới; ở Mỹ, lãnh đạo cách mạng còn có sự tham gia của chủ nô; ở Đức, lãnh đạo cách mạng còn có sự tham gia của lực lượng Iuncơ; ở Nhật Bản, lãnh đạo cách mạng còn có sự tham gia của võ sĩ tư sản hoá. Tuy nhiên, thông thường, giai cấp tư sản vẫn là lực lượng chủ chốt lãnh đạo các cuộc CMTS.
câu 5: Các cuộc cách mạng tư sản đầu tiên có ý nghĩa lịch sử to lớn:
- Chấm dứt sự đô hộ của chủ nghĩa thực dân Tây Ban Nha (ở Hà Lan).
- Lật đổ chế độ phong kiến chuyên chế (ở Anh).
- Giải phóng nhân dân khỏi ách thống trị của chủ nghĩa thực dân (ở Bắc Mĩ).
- Mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển ở các nước này.