avatar
level icon
Kim Hà

20/12/2024

giúp mình với

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Kim Hà

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

20/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là tóm tắt những nội dung chính bạn đã đề cập đến: 1. **An toàn trong phòng thực hành**: - Mặc trang phục gọn gàng, nữ sinh buộc tóc cao. - Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo vệ mắt. - Không ăn uống, đùa nghịch trong phòng thí nghiệm. - Chỉ tiến hành thí nghiệm khi có sự hướng dẫn của giáo viên. 2. **Đo khối lượng, chiều dài, thời gian, nhiệt độ**: - Chiều dài: Đơn vị đo là mét (m), dụng cụ đo là thước. - Khối lượng: Đơn vị đo là kilogram (kg), dụng cụ đo là cân. - Thời gian: Đơn vị đo là giây (s), dụng cụ đo là đồng hồ. - Nhiệt độ: Đơn vị đo là độ Celsius (°C), dụng cụ đo là nhiệt kế. 3. **Thể của chất**: - Chất rắn: Có hình dạng và thể tích cố định. - Chất lỏng: Có thể tích cố định nhưng hình dạng thay đổi theo bình chứa. - Chất khí: Không có hình dạng và thể tích cố định, luôn chiếm toàn bộ thể tích bình chứa. 4. **Tính chất của chất**: - Tính chất vật lí: Không thay đổi thành phần hóa học, bao gồm màu sắc, thể, khối lượng, nhiệt độ sôi, nhiệt độ đông đặc. - Tính chất hóa học: Có sự thay đổi về thành phần hóa học, tạo thành chất mới. 5. **Khái niệm về sự nóng chảy, sôi, bay hơi, ngưng tụ và đông đặc**: - Nóng chảy: Quá trình chuyển từ thể rắn sang thể lỏng. - Sôi: Quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí xảy ra ở nhiệt độ sôi. - Bay hơi: Quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể khí diễn ra ở bề mặt chất lỏng. - Ngưng tụ: Quá trình chuyển từ thể khí sang thể lỏng. - Đông đặc: Quá trình chuyển từ thể lỏng sang thể rắn. 6. **Quá trình diễn ra sự chuyển thể của chất**: - Sự chuyển thể diễn ra khi có sự thay đổi nhiệt độ và áp suất. 7. **Tính chất của oxygen và thành phần của không khí**: - Oxygen: Là khí không màu, không mùi, không vị, cần cho sự hô hấp và quá trình cháy. - Thành phần không khí: Khoảng 78% nitrogen, 21% oxygen, và 1% là các khí khác như carbon dioxide. 8. **Vai trò của không khí đối với tự nhiên**: - Cung cấp oxygen cho sự hô hấp của sinh vật. - Cung cấp carbon dioxide cho quang hợp. - Ổn định nhiệt độ của Trái Đất nhờ hơi nước. 9. **Sự ô nhiễm không khí và các phương pháp bảo vệ môi trường không khí**: - Ô nhiễm không khí do khí thải từ phương tiện giao thông và công nghiệp. - Các biện pháp bảo vệ: Sử dụng phương tiện công cộng, trồng cây xanh, xử lý rác thải đúng cách. 10. **Tính chất và ứng dụng của một số vật liệu, nhiên liệu và nguyên liệu thông dụng**: - Than: Cháy tỏa nhiệt, dùng trong công nghiệp. - Xăng, dầu: Dễ cháy, dùng làm nhiên liệu cho động cơ. - Khí gas: Dễ bắt cháy, dùng để nấu ăn. 11. **Cách sử dụng vật liệu, nhiên liệu và nguyên liệu an toàn, hiệu quả**: - Duy trì điều kiện thuận lợi cho sự cháy. - Điều chỉnh lượng nhiên liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng. 12. **Khái niệm: hỗn hợp, chất tinh khiết**: - Hỗn hợp: Hai hay nhiều chất trộn lẫn vào nhau. - Chất tinh khiết: Được tạo ra từ một chất duy nhất. 13. **Phân biệt hỗn hợp đồng nhất và không đồng nhất**: - Hỗn hợp đồng nhất: Thành phần giống nhau tại mọi vị trí. - Hỗn hợp không đồng nhất: Thành phần khác nhau tại các vị trí. 14. **Một số phương pháp tách chất ra khỏi hỗn hợp**: - Lọc, cô cạn, chiết, chưng cất. 15. **Tế bào, cấu tạo và chức năng của các thành phần trong tế bào**: - Màng tế bào: Bảo vệ và quy định hình dạng tế bào. - Chất tế bào: Nơi diễn ra các quá trình sinh hóa. - Nhân tế bào: Quản lý hoạt động tế bào. 16. **Sự lớn lên và sinh sản của tế bào**: - Tế bào lớn lên đến kích thước nhất định sẽ phân chia thành hai tế bào con. Hy vọng tóm tắt này giúp bạn trong việc ôn tập kiến thức! Nếu cần thêm thông tin chi tiết về bất kỳ phần nào, hãy cho mình biết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
lannguyen430

20/12/2024

Tuyệt vời! Đây là một đề cương ôn tập rất chi tiết và đầy đủ cho môn Khoa học tự nhiên ở cấp tiểu học. Để giúp các em học sinh nắm vững kiến thức một cách hiệu quả, mình sẽ bổ sung thêm một số hình ảnh minh họa và gợi ý phương pháp giảng dạy cho từng phần:

Đề cương ôn tập Khoa học tự nhiên (tiểu học)
Phần 1: An toàn trong phòng thực hành và các kỹ năng cơ bản
An toàn trong phòng thực hành:
Luôn tuân thủ hướng dẫn của giáo viên.
Mặc áo dài tay, đeo kính bảo hộ khi làm thí nghiệm.
Không được nếm hoặc ngửi hóa chất.
Rửa tay sạch sau khi làm thí nghiệm.
Mở trong cửa sổ mới
www.youtube.com
toàn trong phòng thực hành
Đo đạc:
Giới thiệu các dụng cụ đo: cân, thước, đồng hồ, nhiệt kế.
Hướng dẫn cách sử dụng các dụng cụ đo một cách chính xác.
Mở trong cửa sổ mới
techmaster.com.vn
Các dụng cụ đo
Phần 2: Chất và sự biến đổi của chất
Thể của chất:
Thể rắn, lỏng, khí: đặc điểm, ví dụ.
Sự chuyển thể của chất: nóng chảy, đông đặc, bay hơi, ngưng tụ.
Mở trong cửa sổ mới
loigiaihay.com
Các thể của chất và sự chuyển thể
Tính chất của chất:
Tính chất vật lí: màu sắc, mùi vị, khối lượng riêng, nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi,...
Tính chất hóa học: khả năng biến đổi thành chất khác.
Không khí:
Thành phần chính của không khí: nitơ, oxi, khí cacbonic.
Vai trò của không khí: duy trì sự sống, đốt cháy,...
Ô nhiễm không khí và cách bảo vệ.
Mở trong cửa sổ mới
thietbipanasonic.com
Thành phần không khí
Chất tinh khiết và hỗn hợp:
Khái niệm, ví dụ.
Phương pháp tách chất: lọc, bay hơi, chưng cất.
Mở trong cửa sổ mới
loigiaihay.com
Các phương pháp tách chất
Vật liệu, nhiên liệu, lương thực thực phẩm:
Tính chất, ứng dụng, cách sử dụng an toàn và hiệu quả.
Mở trong cửa sổ mới
iso-logistics.vn
Các loại vật liệu, nhiên liệu
Phần 3: Tế bào
Cấu tạo của tế bào:
Màng tế bào, nhân, chất tế bào.
Chức năng của từng thành phần.
Mở trong cửa sổ mới
loigiaihay.com
Cấu tạo tế bào
Sự lớn lên và sinh sản của tế bào:
Quá trình phân chia tế bào.
Ý nghĩa của sự lớn lên và sinh sản của tế bào.
Phương pháp giảng dạy:

Thực hành: Tổ chức các thí nghiệm đơn giản để học sinh tự mình quan sát và rút ra kết luận.
Sử dụng hình ảnh: Hình ảnh minh họa sinh động sẽ giúp học sinh dễ hiểu hơn.
Đặt câu hỏi: Khuyến khích học sinh đặt câu hỏi và đưa ra ý kiến.
Liên hệ thực tế: Liên kết kiến thức với các hiện tượng trong cuộc sống.
Làm bài tập: Củng cố kiến thức qua các bài tập trắc nghiệm và tự luận.
Một

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved