Biểu hiện của sự suy giảm tài nguyên sinh vật ở nước ta thường liên quan đến việc giảm chất lượng và số lượng của các loài sinh vật, cũng như sự suy giảm diện tích và chất lượng của các hệ sinh thái tự nhiên. Trong các lựa chọn bạn đưa ra, câu trả lời đúng là:
**B. chất lượng rừng giảm.**
Sự suy giảm tài nguyên sinh vật thường dẫn đến việc chất lượng rừng bị giảm sút do khai thác quá mức, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Các lựa chọn khác như xuất hiện loài mới, tăng diện tích rừng trồng hay vùng phân bố rộng không phải là biểu hiện trực tiếp của sự suy giảm tài nguyên sinh vật.
Câu phát biểu đúng với đặc điểm đô thị hóa ở nước ta là:
**B. Tỉ lệ dân thành thị tăng lên.**
Đô thị hóa ở Việt Nam đang diễn ra mạnh mẽ, với tỷ lệ dân cư sống ở các đô thị ngày càng tăng. Các đặc điểm khác như phân bố đô thị không đều theo vùng, lối sống thành thị ngày càng phổ biến và sự hình thành các chuỗi đô thị cũng đang diễn ra.
Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) thường đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một quốc gia. Để xác định vai trò quan trọng của khu vực này, ta có thể xem xét các lựa chọn:
A. Đóng góp cao nhất trong cơ cấu GDP: Điều này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng là vai trò chính.
B. Tỉ trọng tăng lên trong cơ cấu GDP: Đây là một dấu hiệu cho thấy khu vực FDI đang phát triển và có ảnh hưởng ngày càng lớn đến nền kinh tế.
C. Giữ vai trò chủ đạo trong nền kinh tế: Khu vực FDI có thể giữ vai trò chủ đạo trong một số nền kinh tế, nhưng không phải là tất cả.
D. Tỉ trọng trong cơ cấu GDP ổn định: Sự ổn định không nhất thiết phản ánh vai trò quan trọng.
Trong bối cảnh này, câu trả lời hợp lý nhất có thể là **B. tỉ trọng tăng lên trong cơ cấu GDP**, vì điều này cho thấy sự phát triển và ảnh hưởng ngày càng lớn của khu vực FDI trong nền kinh tế.
Câu trả lời đúng là:
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
Đồng bằng sông Cửu Long là vùng có sản lượng lúa hàng năm lớn nhất ở Việt Nam, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng sản lượng lúa của cả nước.
Câu hỏi này liên quan đến cơ cấu sản xuất công nghiệp của Việt Nam. Theo xu hướng phát triển hiện nay, cơ cấu sản xuất công nghiệp của nước ta đang chuyển dịch theo hướng:
A. Tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến.
Việt Nam đang chú trọng vào việc phát triển công nghiệp chế biến để nâng cao giá trị gia tăng và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm dần tỉ trọng của công nghiệp khai thác.
Nhà máy thủy điện có công suất lớn nhất nước ta hiện nay là A. Sơn La.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét xu hướng chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam hiện nay.
1. **Tốc độ chuyển dịch diễn ra còn chậm**: Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến trong việc chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế, nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
2. **Phát triển đồng đều tất cả các ngành**: Thực tế cho thấy một số ngành như công nghiệp chế biến, dịch vụ phát triển nhanh hơn so với nông nghiệp.
3. **Đáp ứng đầy đủ sự phát triển đất nước**: Mặc dù có sự chuyển dịch, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần giải quyết để đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển.
4. **Còn chưa theo hướng công nghiệp hóa**: Việt Nam đang trong quá trình công nghiệp hóa, nhưng vẫn còn nhiều khó khăn và chưa hoàn toàn đạt được mục tiêu.
Dựa trên các phân tích trên, câu phát biểu đúng nhất có thể là **A. Tốc độ chuyển dịch diễn ra còn chậm**.
Câu hỏi của bạn liên quan đến hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam. Dưới đây là phân tích cho từng lựa chọn:
A. **Chịu sự chi phối của nhân tố thị trường**: Đây là một thực tế, vì hoạt động nuôi trồng thủy sản thường bị ảnh hưởng bởi nhu cầu và giá cả trên thị trường.
B. **Chưa đa dạng về đối tượng nuôi trồng**: Thực tế cho thấy, Việt Nam đã có sự đa dạng hóa trong nuôi trồng thủy sản, với nhiều loại cá, tôm, và các loại hải sản khác.
C. **Sản lượng nuôi trồng ngày càng giảm**: Điều này không chính xác, vì sản lượng nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam đã có sự tăng trưởng trong những năm gần đây.
D. **Các vùng nước ngọt chủ yếu nuôi tôm**: Điều này không hoàn toàn đúng, vì các vùng nước ngọt chủ yếu nuôi cá, như cá tra, cá basa, và một số loại cá khác.
Dựa trên phân tích trên, lựa chọn A có vẻ là câu trả lời đúng nhất.
Khó khăn lớn nhất trong sản xuất cây công nghiệp ở nước ta thường được cho là do thị trường thế giới nhiều biến động (C). Thị trường biến động có thể ảnh hưởng đến giá cả, nhu cầu và khả năng tiêu thụ sản phẩm, từ đó tác động đến lợi nhuận và sự phát triển bền vững của ngành sản xuất cây công nghiệp.
Tuy nhiên, các yếu tố khác như khí hậu, địa hình và nguồn lao động cũng có thể ảnh hưởng đến sản xuất, nhưng thị trường thường được xem là yếu tố quyết định hơn trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Câu trả lời đúng là:
C. Gắn với quá trình công nghiệp hóa.
Khu công nghiệp ở nước ta hiện nay không chỉ sản xuất hàng xuất khẩu, không có ranh giới không xác định và không chỉ thu hút vốn đầu tư nước ngoài mà còn gắn liền với quá trình công nghiệp hóa và phát triển kinh tế của đất nước.
Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế nước ta nhằm mục đích chủ yếu là:
**B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững.**
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế không chỉ giúp cải thiện chất lượng tăng trưởng mà còn hướng tới việc phát triển bền vững, đảm bảo sự phát triển lâu dài và ổn định cho nền kinh tế.
Câu hỏi này liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam. Trong bốn lựa chọn được đưa ra, tất cả đều có thể đóng góp vào sự ổn định của tốc độ tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, nếu phải chọn một yếu tố chính, thì:
**A. sử dụng hiệu quả các nguồn lực.**
là yếu tố quan trọng nhất, vì việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực (như lao động, vốn, tài nguyên) sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất và khả năng cạnh tranh của nền kinh tế, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ổn định.
Tuy nhiên, các yếu tố khác như chất lượng lao động, cơ sở hạ tầng và mối quan hệ quốc tế cũng rất quan trọng và có thể hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Câu hỏi này liên quan đến biện pháp tăng sản lượng lương thực trong điều kiện đất nông nghiệp hạn chế ở nước ta. Trong các lựa chọn đưa ra, biện pháp quan trọng nhất thường được coi là:
**A. đẩy mạnh thâm canh, tăng vụ.**
Thâm canh và tăng vụ giúp tối ưu hóa việc sử dụng đất và tài nguyên, từ đó nâng cao năng suất cây trồng mà không cần mở rộng diện tích đất canh tác.
Câu hỏi này liên quan đến các vấn đề trong hoạt động chế biến lâm sản ở Việt Nam. Để trả lời câu hỏi này, ta cần xem xét các lựa chọn:
A. Khai thác thật hợp lý đi đôi với trồng mới rừng: Đây là một vấn đề quan trọng để đảm bảo sự bền vững trong khai thác lâm sản.
B. Tăng cường giao đất, giao rừng cho người dân: Việc này có thể giúp người dân có trách nhiệm hơn trong việc bảo vệ và phát triển rừng.
C. Đẩy mạnh chế biến, hạn chế xuất khẩu gỗ tròn: Đây là một hướng đi nhằm tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm lâm sản và bảo vệ tài nguyên rừng.
D. Tích cực ngăn chặn nạn chặt phá rừng tự nhiên: Đây là một vấn đề cấp bách để bảo vệ rừng và môi trường.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu cụ thể của câu hỏi, có thể lựa chọn một trong các phương án trên. Tuy nhiên, nếu xét về tính cấp bách và tầm quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, thì D. "tích cực ngăn chặn nạn chặt phá rừng tự nhiên" có thể được coi là vấn đề đặt ra hàng đầu trong hoạt động chế biến lâm sản ở nước ta.
Câu hỏi của bạn liên quan đến yếu tố tác động đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp. Trong ba lựa chọn:
A. Đầu tư theo chiều sâu, đổi mới trang thiết bị và công nghệ.
B. Tập trung vào phát triển nhiều ngành sản xuất khác nhau.
C. Gắn với nhu cầu thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước.
Yếu tố A (Đầu tư theo chiều sâu, đổi mới trang thiết bị và công nghệ) thường được coi là yếu tố chủ yếu tác động đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp. Việc đầu tư vào công nghệ mới và cải tiến trang thiết bị giúp nâng cao hiệu suất sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Tuy nhiên, yếu tố C (Gắn với nhu cầu thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước) cũng rất quan trọng, vì nếu sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường, thì chất lượng sản phẩm cũng sẽ không có giá trị.
Tóm lại, cả A và C đều có vai trò quan trọng, nhưng A là yếu tố chủ yếu hơn trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm công nghiệp.