chọn đáp án và giải thích vs ạ

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Linh Bùi

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

21/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi sẽ giúp bạn chọn đáp án và giải thích như sau: 7. Đáp án: B. amount Giải thích: Trong câu này, từ "amount" có nghĩa là "số lượng" hoặc "lượng". Trong trường hợp này, nó ám chỉ đến lượng lớn các chất ô nhiễm được释 ra khi sử dụng nhiên liệu rắn. 8. Đáp án: D. other Giải thích: Từ "other" trong câu này có nghĩa là "khác" hoặc "các chất khác". Nó ám chỉ đến các chất ô nhiễm khác ngoài các hạt carbon đen được nhắc đến trước đó. 9. Đáp án: C. In view of Giải thích: Câu này sử dụng cụm từ "In view of" để chỉ rằng mặc dù có những nguy hiểm do nhiên liệu rắn gây ra, ô nhiễm không khí trong nhà vẫn là nguyên nhân gây tử vong hàng triệu người mỗi năm. 10. Đáp án: D. alternative Giải thích: Trong câu này, từ "alternative" có nghĩa là "lựa chọn thay thế" hoặc "giải pháp thay thế". Nó ám chỉ đến việc sử dụng năng lượng tái tạo như một lựa chọn thay thế cho nhiên liệu hóa thạch. 11. Đáp án: B. run out Giải thích: Từ "run out" trong câu này có nghĩa là "cạn kiệt" hoặc "hết". Nó ám chỉ đến việc nguồn nhiên liệu hóa thạch sẽ cạn kiệt trong thế kỷ này. 12. Đáp án: A. emissions Giải thích: Từ "emissions" trong câu này có nghĩa là "khí thải" hoặc "chất ô nhiễm". Nó ám chỉ đến việc năng lượng tái tạo không sản sinh ra khí thải hoặc chất ô nhiễm có hại cho môi trường.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
minh quân

21/12/2024

Linh Bùi

  1. 7.B. amount
  • Explanation: The word "amount" is used with uncountable nouns like "black carbon" to describe a measurable quantity.
  • Giải thích: "Amount" (số lượng) dùng để chỉ những danh từ không đếm được, như "black carbon" (muội than).
  1. 8.D. other
  • Explanation: "Other" is correct because it refers to additional harmful pollutants in general without specifying.
  • Giải thích: "Other" (khác) được dùng để nói đến các chất ô nhiễm có hại khác một cách không cụ thể.
  1. 9.A. Apart from
  • Explanation: "Apart from" means "in addition to" or "besides," which fits the context of listing household air pollution's dangers.
  • Giải thích: "Apart from" (ngoài ra) dùng để bổ sung ý rằng ô nhiễm không khí từ gia đình gây ra những cái chết cùng với các nguy hiểm khác.
  1. 10.D. alternative
  • Explanation: Renewable energy is presented as a substitute or "alternative" to fossil fuels.
  • Giải thích: "Alternative" (sự thay thế) được dùng để nhấn mạnh năng lượng tái tạo là lựa chọn thay thế tốt nhất cho nhiên liệu hóa thạch.
  1. 11.B. run out
  • Explanation: "Run out" means to be used up or exhausted, referring to fossil fuel depletion.
  • Giải thích: "Run out" (cạn kiệt) được dùng để mô tả rằng nguồn nhiên liệu hóa thạch sẽ hết trong tương lai.
  1. 12.A. emissions
  • Explanation: "Emissions" refers to harmful gases or substances released into the air, fitting the context of pollution.
  • Giải thích: "Emissions" (khí thải) dùng để nói đến các khí độc hại được thải ra môi trường.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved