câu 1: Câu chuyện Ốc Sên được viết theo thể loại truyện ngụ ngôn.
câu 2: Tác phẩm được kể bằng lời của nhân vật Ốc Sên Con và Ốc Sên Mẹ.
câu 3: Câu chuyện "Ốc Sên" có hai nhân vật chính là Ốc Sên Mẹ và Ốc Sên Con.
câu 4: Trong đoạn trích "Ốc Sên Con Ngày Nào Cũng Hỏi Mẹ", tác giả đã sử dụng một loạt các biện pháp tu từ nhằm tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo cho tác phẩm. Các biện pháp tu từ này góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, đồng thời truyền tải thông điệp về sự tự lập, kiên cường và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
1. Biện pháp so sánh:
- So sánh ngang bằng: "chị sâu róm không có xương cũng bò chẳng nhanh" (so sánh ốc sên với sâu róm)
- Tác dụng: Nhấn mạnh điểm chung giữa hai đối tượng là đều không có xương và bò chậm chạp. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận biết sự khác biệt giữa ốc sên và những loài động vật khác.
- So sánh không ngang bằng: "vì chị sâu róm sẽ biến thành bướm, bầu trời sẽ bảo vệ chị ấy." (so sánh ốc sên với sâu róm)
- Tác dụng: Làm nổi bật sự bất hạnh của ốc sên khi không có khả năng biến đổi và không được thiên nhiên bảo vệ. Đồng thời, nhấn mạnh sự cần thiết của việc tự lực cánh sinh ở ốc sên.
- So sánh không ngang bằng: "vì em giun đất sẽ chui xuống đất, lòng đất sẽ bảo vệ em ấy." (so sánh ốc sên với giun đất)
- Tác dụng: Tương tự như trường hợp trên, so sánh này cũng nhấn mạnh sự bất hạnh của ốc sên khi không có nơi trú ẩn an toàn như giun đất.
2. Biện pháp nhân hóa:
- Nhân hóa hành động: "bầu trời sẽ bảo vệ chị ấy", "lòng đất sẽ bảo vệ em ấy".
- Tác dụng: Tạo nên hình ảnh sinh động, gần gũi, khiến cho thế giới tự nhiên trở nên ấm áp, yêu thương hơn. Đồng thời, nhấn mạnh sự thiếu thốn tình cảm, sự bảo bọc của thiên nhiên dành cho ốc sên.
- Nhân hóa suy nghĩ: "chúng ta không dựa vào trời, cũng chẳng dựa vào đất, chúng ta dựa vào chính bản thân chúng ta."
- Tác dụng: Thể hiện tinh thần tự lập, ý chí kiên cường của ốc sên. Câu nói này như lời khẳng định rằng dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, ốc sên vẫn luôn tin tưởng vào khả năng của bản thân và sẵn sàng vượt qua mọi thử thách.
3. Biện pháp liệt kê:
- Liệt kê các đặc điểm của ốc sên: "không có xương để chống đỡ, chỉ có thể bò, mà bò cũng không nhanh".
- Tác dụng: Nhấn mạnh sự yếu đuối, bất lợi của ốc sên so với các loài động vật khác. Việc liệt kê các đặc điểm này càng làm tăng thêm nỗi buồn và sự tủi hờn của ốc sên.
4. Biện pháp ẩn dụ:
- Ẩn dụ "cái bình vừa nặng vừa cứng":
- Tác dụng: Hình ảnh ẩn dụ này mang nhiều tầng nghĩa. Nó có thể hiểu theo nghĩa đen là chiếc vỏ ốc sên, nhưng đồng thời nó còn ẩn dụ cho những gánh nặng, những rào cản mà ốc sên phải đối mặt trong cuộc sống. Cái bình vừa nặng vừa cứng tượng trưng cho những khó khăn, thử thách mà ốc sên phải vượt qua để trưởng thành và khẳng định bản thân.
Kết luận:
Việc sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện, khơi gợi sự đồng cảm và suy ngẫm cho người đọc. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự tự lập, kiên cường và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
câu 5: Em không đồng tình với cách suy nghĩ và hành động của ốc sên con trong câu chuyện. Vì mỗi người đều có những hoàn cảnh khác nhau, số phận khác nhau nên không thể so sánh cuộc đời mình với bất kì ai. Chúng ta cần biết chấp nhận thực tế, sống tích cực hơn thay vì than vãn, trách móc hay oán hận cuộc đời.
câu 6: Qua câu chuyện "Ốc Sên" đã cho ta thấy rằng trong cuộc sống này mỗi người đều có một số phận riêng của mình và họ luôn tự tìm cách vượt qua những khó khăn thử thách bằng sức lực của chính bản thân mình chứ không nhờ vả ai cả.