Trong xã hội phong kiến xưa, người phụ nữ luôn phải chịu những bất công, những định kiến đầy nghiệt ngã của xã hội. Họ bị ràng buộc bởi những lễ giáo khắc nghiệt, những hủ tục lạc hậu khiến cho cuộc đời họ chìm trong đau khổ và nước mắt. Bài thơ "Tự tình" II của Hồ Xuân Hương là tiếng lòng của người phụ nữ trong xã hội cũ, với bao nỗi niềm chua xót, tủi hổ khi nghĩ về số phận hẩm hiu của mình:
"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn
Trơ cái hồng nhan với nước non."
Bài thơ mở đầu bằng một âm thanh vang vọng giữa đêm khuya tĩnh lặng: tiếng trống canh. Tiếng trống canh được miêu tả là "văng vẳng", nghĩa là từ xa vọng lại, nghe không rõ lắm, nhưng vẫn đủ để gợi lên cảm giác về sự trôi chảy của thời gian. Đêm càng khuya, tiếng trống canh càng dồn dập hơn, báo hiệu thời gian đang trôi đi nhanh chóng. Giữa khung cảnh ấy, hình ảnh "cái hồng nhan" hiện ra thật lẻ loi, cô đơn. Từ "trơ" được đặt ở đầu câu thơ đã nhấn mạnh sự bẽ bàng, tủi hổ của người phụ nữ. Họ cảm thấy mình như bị bỏ rơi giữa cuộc đời, không ai quan tâm, không ai thấu hiểu. Câu thơ thứ hai tiếp tục phát triển ý tưởng này, với hình ảnh "nước non". Nước non là biểu tượng cho cả thế giới rộng lớn, bao la. Nhưng đối lập với nó là "cái hồng nhan", chỉ một cá nhân nhỏ bé, đơn độc. Sự tương phản này càng làm nổi bật sự cô đơn, bơ vơ của người phụ nữ. Hai câu thơ đầu tiên đã tạo nên một bức tranh tâm trạng đầy bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ. Họ cảm thấy mình bị lãng quên, bị bỏ rơi giữa cuộc đời, không ai quan tâm, không ai thấu hiểu.
Hai câu thơ tiếp theo thể hiện sự chán chường, tuyệt vọng của người phụ nữ:
"Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn."
Hình ảnh "chén rượu" mang nhiều ý nghĩa. Nó vừa là phương tiện giải sầu, vừa là biểu tượng cho những khát khao, mong muốn thoát khỏi thực tại. Tuy nhiên, dù uống rượu để quên đi nỗi buồn, nhưng người phụ nữ vẫn không thể thoát khỏi vòng xoáy của cuộc sống. Hình ảnh "vầng trăng" cũng ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Vầng trăng vốn là biểu tượng cho vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết. Nhưng trong bài thơ này, vầng trăng lại "khuyết chưa tròn", giống như cuộc đời của người phụ nữ chưa trọn vẹn, chưa tìm được hạnh phúc đích thực. Hai câu thơ này thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của người phụ nữ trong xã hội cũ. Dù họ có tìm đến rượu để giải sầu, nhưng cuối cùng vẫn không thể thoát khỏi vòng xoáy của cuộc sống.
Hai câu thơ cuối cùng thể hiện sự phẫn uất, căm hận của người phụ nữ:
"Xiên ngang mặt đất rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây đá mấy hòn."
Hình ảnh "rêu từng đám" và "đá mấy hòn" đều là những hình ảnh nhỏ bé, yếu ớt. Nhưng chúng lại có sức mạnh phi thường, có thể "xiên ngang mặt đất" và "đâm toạc chân mây". Điều này thể hiện sự phản kháng mãnh liệt của người phụ nữ trước những bất công, ngang trái của cuộc đời. Họ không cam chịu số phận, mà luôn tìm cách vùng lên, đấu tranh để giành lấy quyền tự do, hạnh phúc cho bản thân. Hai câu thơ này thể hiện tinh thần phản kháng mạnh mẽ của người phụ nữ trong xã hội cũ. Họ không chấp nhận số phận, mà luôn tìm cách vùng lên, đấu tranh để giành lấy quyền tự do, hạnh phúc cho bản thân.
Như vậy, qua bài thơ "Tự tình" II, ta thấy được số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội cũ. Họ phải chịu đựng những bất công, những định kiến đầy nghiệt ngã của xã hội. Tuy nhiên, họ không cam chịu số phận, mà luôn tìm cách vùng lên, đấu tranh để giành lấy quyền tự do, hạnh phúc cho bản thân.