Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. obvious B. probably C. finally D. approaching
Analyze:
'obvious' stressed at first syllable
'probably' stressed at first syllable
'finally' stressed at first syllable
'approaching' stressed at second syllable
Answer: D. approaching
2. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. maximum B. decision C. requirement D. admission
Analyze:
'maximum' stressed at first syllable
'decision' stressed at second syllable
'requirement' stressed at second syllable
'admission' stressed at second syllable
Answer: A. maximum
3. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. energy B. consequently C. application D. difficulty
Analyze:
'energy' stressed at first syllable
'consequently' stressed at first syllable
'application' stressed at third syllable
'difficulty' stressed at first syllable
Answer: C. application
4. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. considerable B. information C. librarian D. technician
Analyze:
'considerable' stressed at second syllable
'information' stressed at third syllable
'librarian' stressed at second syllable
'technician' stressed at second syllable
Answer: A. considerable
5. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. interviewer B. preparation C. economics D. education
Analyze:
'interviewer' stressed at first syllable
'preparation' stressed at third syllable
'economics' stressed at third syllable
'education' stressed at third syllable
Answer: A. interviewer
6. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. certificate B. necessar C. economy D. geography
Analyze:
'certificate' stressed at second syllable
'necessar' cannot be found
'economy' stressed at second syllable
'geography' stressed at second syllable
Answer: A. certificate
7. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. mathematics B. engineering C. scientific D. laboratory
Analyze:
'mathematics' stressed at third syllable
'engineering' stressed at first syllable
'scientific' stressed at third syllable
'laboratory' stressed at first syllable
Answer: C. scientific or A. mathematics
8. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. university B. application C. technology D. entertainment
Analyze:
'university' stressed at third syllable
'application' stressed at third syllable
'technology' stressed at second syllable
'entertainment' stressed at third syllable
Answer: C. technology
9. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. library B. entertain C. understand D. referee
Analyze:
'library' stressed at first syllable
'entertain' stressed at third syllable
'understand' stressed at third syllable
'referee' stressed at third syllable
Answer: A. library
10. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. requirement B. condition C. example D. previous
Analyze:
'requirement' stressed at second syllable
'condition' stressed at second syllable
'example' stressed at second syllable
'previous' stressed at first syllable
Answer: D. previous
11. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. memory B. exactly C. radio D. management
Analyze:
'memory' stressed at first syllable
'exactly' stressed at second syllable
'radio' stressed at first syllable
'management' stressed at first syllable
Answer: C. exactly
12. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. powerful B. interesting C. exciting D. difficult
Analyze:
'powerful' stressed at first syllable
'interesting' stressed at first syllable
'exciting' stressed at second syllable
'difficult' stressed at first syllable
Answer: C. exciting
13. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. conference B. lecturer C. reference D. researcher
Analyze:
'conference' stressed at first syllable
'lecturer' stressed at first syllable
'reference' stressed at first syllable
'researcher' stressed at first syllable
Answer: No answer can be chosen
14. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. computer B. establish C. business D. remember
Analyze:
'computer' stressed at second syllable
'establish' stressed at second syllable
'business' stressed at first syllable
'remember' stressed at second syllable
Answer: C. business
15. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. typical B. favorite C. division D. organize
Analyze:
'typical' stressed at first syllable
'favorite' stressed at first syllable
'division' stressed at second syllable
'organize' stressed at first syllable
Answer: C. division
16. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. mechanic B. chemistry C. cinema D. finally
Analyze:
'mechanic' stressed at second syllable
'chemistry' stressed at first syllable
'cinema' stressed at first syllable
'finally' stressed at first syllable
Answer: A. mechanic
17. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. advantage B. musical C. politics D. apartment
Analyze:
'advantage' stressed at second syllable
'musical' stressed at first syllable
'politics' stressed at first syllable
'apartment' stressed at second syllable
Answer: B. musical
18. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. expression B. easily C. depression D. disruptive
Analyze:
'expression' stressed at second syllable
'easily' stressed at first syllable
'depression' stressed at second syllable
'disruptive' stressed at second syllable
Answer: C. easily
19. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. eleven B. history C. nursery D. different
Analyze:
'eleven' stressed at second syllable
'history' stressed at first syllable
'nursery' stressed at first syllable
'different' stressed at first syllable
Answer: A. eleven
20. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. physical B. achievement C. government D. national
Analyze:
'physical' stressed at first syllable
'achievement' stressed at second syllable
'government' stressed at first syllable
'national' stressed at first syllable
Answer: C. achievement
21. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. parallel B. dependent C. primary D. educate
Analyze:
'parallel' stressed at first syllable
'dependent' stressed at second syllable
'primary' stressed at first syllable
'educate' stressed at first syllable
Answer: C. dependent
22. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. general B. applicant C. usually D. October
Analyze:
'general' stressed at first syllable
'applicant' stressed at first syllable
'usually' stressed at first syllable
'October' stressed at second syllable
Answer: D. October
23. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. economic B. experience C. entertainment D. introduction
Analyze:
'economic' stressed at third syllable
'experience' stressed at second syllable
'entertainment' stressed at third syllable
'introduction' stressed at third syllable
Answer: B. experience
24. BT 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. qualification B. disappointedly C. responsibility D. recommendation
Analyze:
'qualification' stressed at fourth syllable
'disappointedly' cannot be found
'responsibility' stressed at fourth syllable
'recommendation' stressed at fourth syllable
Answer: No answer can be chosen
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.