câu 13: : Triết học Hy Lạp cổ đại chủ yếu xoay quanh hai trường phái là triết học duy vật và triết học duy tâm. Do đó, đáp án đúng là a. triết học duy vật và triết học duy tâm.
câu 14: Câu trả lời cho là: c. cơ đốc giáo.
Vào đầu thế kỉ IV, chính quyền La Mã đã ngừng đàn áp và công nhận Cơ Đốc giáo là tôn giáo chính thức của đế quốc La Mã.
câu 15: Câu trả lời đúng là: d. là khuôn mẫu cho nền văn minh nhân loại ngày nay.
câu 16: . Nội dung không phải là ý nghĩa của văn minh Hy Lạp - La Mã thời cổ đại là b. Tiếp biến những giá trị văn minh phương Đông.
câu 17: Phong trào văn hóa Phục hưng là trào lưu văn hóa mới ra đời trên cơ sở phục hồi giá trị của văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại (câu trả lời là c). Phong trào này đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng con người khỏi sự ràng buộc của lễ giáo phong kiến và Giáo hội, đồng thời mở đường cho sự phát triển cao của văn hóa châu Âu trong những thế kỉ sau đó và làm phong phú thêm kho tàng văn hóa nhân loại.
câu 18: Phong trào văn hóa Phục hưng khởi đầu ở quốc gia Italy (câu trả lời là c) i-ta-li-a). Phong trào này sau đó nhanh chóng lan rộng sang các nước Tây Âu khác.
câu 19: Đôn Ki-hô-tê là tác phẩm văn học nổi tiếng của tác giả Miguel de Cervantes Saavedra, nên câu trả lời chính xác cho câu hỏi của bạn là: b. xéc-van-téc.
câu 20: Một trong những tác phẩm của nhà soạn kịch vĩ đại William Shakespeare là b. Rô-mê-ô và Giu-li-ét.
câu 21: Câu trả lời cho câu hỏi của bạn là: a. Lê-ô-na đơ Vanh-xi. Lê-ô-na đơ Vanh-xi là một danh họa kiệt xuất của thời kỳ Phục hưng ở Tây Âu, với tác phẩm nổi tiếng "Nàng La Giô-công-đơ".
câu 22: Isaac Newton.
câu 23: Nhà thiên văn học thời kỳ Phục hưng nổi tiếng với thuyết nhật tâm là Nicolaus Copernicus.
câu 24: Câu trả lời là: c. thuyết nhật tâm. Thuyết nhật tâm không phải là một thành tựu của văn minh thời Phục hưng. Thuyết nhật tâm thường được liên kết với văn minh phương Đông, đặc biệt là với văn minh Ấn Độ và Trung Quốc. Trong khi đó, các lựa chọn khác như tượng Đa-vít, vườn treo Ba-bi-lon và vở kịch Hăm-let đều là những thành tựu nổi bật của văn minh thời Phục hưng.
câu 25: Câu trả lời đúng là: c. cổ vũ giai cấp phong kiến và giáo hội thiên chúa giáo cải tiến xã hội.
Nội dung này không phải là ý nghĩa của văn minh thời Phục hưng. Thực tế, văn minh thời Phục hưng không cổ vũ giai cấp phong kiến và giáo hội thiên chúa giáo cải tiến xã hội, mà thay vào đó, nó chủ yếu tập trung vào việc lên án và châm biếm Giáo hội Thiên Chúa giáo đương thời, đề cao giá trị con người và quyền tự do cá nhân, đồng thời góp phần cống hiến to lớn vào sự phát triển khoa học của nhân loại và xây dựng thế giới quan duy vật tiến bộ.
bài 6: Cách mạng công nghiệp thời cận đại là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển của nhân loại, đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp. Trong giai đoạn này, nhiều phát minh và tiến bộ kỹ thuật đã được thực hiện, giúp tăng năng suất lao động và tạo ra nhiều sản phẩm hơn.
Cách mạng công nghiệp thời cận đại bắt đầu từ cuối thế kỷ 18 và kéo dài đến cuối thế kỷ 19. Trong giai đoạn này, các nước châu Âu và Bắc Mỹ đã trải qua sự thay đổi lớn về kinh tế, xã hội và văn hóa. Các phát minh và tiến bộ kỹ thuật trong giai đoạn này bao gồm:
1. Máy hơi nước: Được phát minh bởi James Watt vào năm 1769, máy hơi nước đã giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
2. Máy dệt: Được phát minh bởi Edmund Cartwright vào năm 1784, máy dệt đã giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
3. Máy móc: Được phát minh bởi Thomas Edison vào năm 1879, máy móc đã giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
4. Điện: Được phát minh bởi Thomas Edison vào năm 1879, điện đã giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
5. Ô tô: Được phát minh bởi Karl Benz vào năm 1885, ô tô đã giúp tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.
Cách mạng công nghiệp thời cận đại đã có tác động lớn đến kinh tế, xã hội và văn hóa của các nước châu Âu và Bắc Mỹ. Nó đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, nó cũng đã gây ra nhiều vấn đề xã hội như sự phân hóa giàu nghèo và sự bóc lột lao động.
Tóm lại, cách mạng công nghiệp thời cận đại là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển của nhân loại, đánh dấu sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp. Các phát minh và tiến bộ kỹ thuật trong giai đoạn này đã giúp tăng năng suất lao động và tạo ra nhiều sản phẩm hơn, đồng thời cũng gây ra nhiều vấn đề xã hội.
câu 1: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất diễn ra vào giữa thế kỉ XVIII, khởi đầu ở nước Anh.
câu 2: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu diễn ra ở khu vực b. châu âu và bắc mĩ.