Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế đã dẫn đến sự thay đổi trong cơ cấu lao động theo thành phần kinh tế theo hướng:
A. Nhà nước giảm, ngoài nhà nước tăng, có vốn đầu tư nước ngoài tăng.
Điều này có nghĩa là tỷ lệ lao động trong khu vực nhà nước giảm, trong khi đó khu vực ngoài nhà nước và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài tăng lên.
Xuất khẩu lao động có nhiều ý nghĩa quan trọng trong việc giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta. Dưới đây là phân tích cho từng lựa chọn:
A. **Giúp phân bổ lại dân cư và nguồn lao động**: Xuất khẩu lao động có thể giúp giảm bớt áp lực về dân số và nguồn lao động tại các khu vực đông dân, đồng thời tạo cơ hội cho người lao động ở các vùng nông thôn tìm kiếm việc làm ở nước ngoài.
B. **Góp phần đa dạng hóa các hoạt động sản xuất**: Khi người lao động trở về từ nước ngoài, họ có thể mang theo những kỹ năng và kinh nghiệm mới, từ đó góp phần vào việc đa dạng hóa các hoạt động sản xuất trong nước.
C. **Hạn chế tình trạng thất nghiệp, thiếu việc làm**: Xuất khẩu lao động giúp tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều người, từ đó giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm trong nước.
D. **Đa dạng loại hình đào tạo lao động trong nước**: Xuất khẩu lao động cũng thúc đẩy nhu cầu về đào tạo lao động, từ đó tạo ra sự đa dạng trong các loại hình đào tạo để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động quốc tế.
Tóm lại, tất cả các lựa chọn trên đều có ý nghĩa trong việc giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta, nhưng nếu phải chọn một lựa chọn nổi bật nhất, thì **C. Hạn chế tình trạng thất nghiệp, thiếu việc làm** có thể được coi là ý nghĩa chính yếu nhất của xuất khẩu lao động.
Việc làm trở thành vấn đề kinh tế - xã hội cần quan tâm ở nước ta hiện nay chủ yếu do các nguyên nhân sau:
A. Tỉ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm trên cả nước còn lớn.
B. Số lượng lao động tăng nhanh hơn so với số việc làm mới.
C. Nguồn lao động dồi dào trong khi kinh tế chậm phát triển.
D. Nguồn lao động dồi dào trong khi chất lượng lao động thấp.
Tất cả các nguyên nhân trên đều có thể góp phần làm cho vấn đề việc làm trở nên nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu phải chọn một nguyên nhân chính, thì B. Số lượng lao động tăng nhanh hơn so với số việc làm mới là một trong những nguyên nhân quan trọng nhất, vì nó trực tiếp dẫn đến tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm.
Tóm lại, cả bốn nguyên nhân đều có liên quan, nhưng B có thể được coi là nguyên nhân cốt lõi.
Phát biểu không đúng với đặc điểm của lao động của nước ta là:
D. Lực lượng lao động có trình độ cao đông đảo.
Thực tế, lực lượng lao động có trình độ cao ở Việt Nam vẫn còn hạn chế so với nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội.
Lao động nước ta đang có xu hướng chuyển từ khu vực Nhà nước sang khu vực có vốn đầu tư nước ngoài chủ yếu là do:
C. Nước ta thực hiện nền kinh tế mở, thu hút đầu tư từ nước ngoài.
Điều này cho thấy rằng chính sách mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài đã tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn cho lao động, từ đó dẫn đến xu hướng chuyển dịch này.
Tỉ lệ thời gian lao động được sử dụng ở nông thôn nước ta ngày càng tăng chủ yếu nhờ vào:
**B. Việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế ở nông thôn.**
Việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, từ đó tăng cường sử dụng lao động trong các lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong nông nghiệp.
Để xác định đặc điểm nào không đúng hoàn toàn với lao động nước ta, chúng ta cần xem xét từng đặc điểm:
A. Lao động trẻ, cần cù, sáng tạo, ham học hỏi: Đây là đặc điểm đúng với nhiều lao động ở Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển hiện nay.
B. Có khả năng tiếp thu khoa học kỹ thuật nhanh: Điều này cũng đúng, nhưng có thể không hoàn toàn đúng với tất cả lao động, vì một số người có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu công nghệ mới.
C. Có ý thức tự giác và tinh thần trách nhiệm cao: Đây là một đặc điểm tốt, nhưng không phải tất cả lao động đều có ý thức tự giác và tinh thần trách nhiệm cao.
D. Có kinh nghiệm sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp: Điều này đúng với nhiều lao động ở Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và ngư nghiệp.
Từ phân tích trên, có thể thấy rằng đặc điểm C có thể không đúng hoàn toàn với tất cả lao động nước ta, vì ý thức tự giác và tinh thần trách nhiệm có thể khác nhau giữa các cá nhân.
Tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị nước ta cao hơn nông thôn chủ yếu do:
**A. Lao động tập trung đông, cơ cấu kinh tế chậm chuyển dịch.**
Lý do là vì ở thành phố, số lượng lao động thường tập trung đông hơn, trong khi cơ cấu kinh tế chưa kịp chuyển dịch để tạo ra đủ việc làm cho tất cả lao động. Điều này dẫn đến tình trạng thất nghiệp cao hơn so với nông thôn, nơi mà lao động có thể tìm kiếm việc làm trong các lĩnh vực nông nghiệp và các hoạt động sản xuất nhỏ lẻ.
Đặc điểm không đúng với mặt mạnh của nguồn lao động nước ta là:
D. Đội ngũ cán bộ quản lý, công nhân kỹ thuật lành nghề nhiều.
Mặc dù nguồn lao động nước ta đang dần được cải thiện về chất lượng, nhưng đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật lành nghề vẫn còn hạn chế so với yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Nước ta đẩy mạnh xuất khẩu lao động trong những năm gần đây chủ yếu là để:
A. Giải quyết nhu cầu việc làm, nâng cao thu nhập.
Xuất khẩu lao động không chỉ giúp giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động trong nước mà còn mang lại nguồn thu nhập cao hơn, góp phần cải thiện đời sống cho họ và gia đình.
Việc phát triển nghề thủ công truyền thống ở khu vực nông thôn hiện nay góp phần quan trọng nhất vào:
**D. Giải quyết sức ép về vấn đề việc làm.**
Nghề thủ công truyền thống giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân nông thôn, từ đó giảm bớt tình trạng thất nghiệp và cải thiện đời sống cho cộng đồng.
Biện pháp quan trọng nhất để giảm sức ép việc làm ở khu vực thành thị thường được coi là:
**D. Xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý.**
Việc xây dựng một cơ cấu kinh tế hợp lý sẽ giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn, phân bổ nguồn lực hiệu quả và giảm bớt áp lực việc làm tại các khu vực đô thị. Các biện pháp khác như đẩy mạnh xuất khẩu lao động hay chuyển cư cũng có thể góp phần, nhưng không phải là giải pháp căn bản và bền vững như việc cải cách cơ cấu kinh tế.