Để nâng cao năng suất lao động xã hội ở nước ta, các giải pháp có tính thiết thực có thể bao gồm:
A. **Nâng cao thu nhập của người lao động**: Khi thu nhập của người lao động được cải thiện, họ sẽ có động lực làm việc hơn, từ đó nâng cao năng suất lao động.
B. **Tăng cường đầu tư cho giáo dục, đào tạo**: Đầu tư vào giáo dục và đào tạo giúp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động, từ đó cải thiện năng suất lao động.
C. **Phân bố lại lao động giữa thành thị và nông thôn**: Việc phân bố lại lao động hợp lý có thể giúp tối ưu hóa nguồn lực lao động, giảm tình trạng thừa lao động ở một số khu vực và thiếu lao động ở những khu vực khác.
Tất cả các giải pháp trên đều có thể góp phần nâng cao năng suất lao động xã hội. Tuy nhiên, nếu phải chọn một giải pháp có tính thiết thực nhất, thì **B. tăng cường đầu tư cho giáo dục, đào tạo** thường được coi là nền tảng quan trọng nhất, vì nó tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, từ đó ảnh hưởng tích cực đến năng suất lao động trong dài hạn.
Phương hướng quan trọng nhất nhằm giải quyết vấn đề việc làm ở nước ta hiện nay thường được coi là:
**A. chuyển dịch cơ cấu kinh tế, lao động và tăng cường sự quản lý của nhà nước.**
Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, đồng thời việc quản lý của nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và phát triển các ngành nghề phù hợp với nhu cầu thị trường.
Tuy nhiên, các phương hướng khác như hình thành các khu công nghiệp, xuất khẩu lao động, và kiểm soát tốc độ gia tăng dân số cũng rất quan trọng và cần được thực hiện đồng bộ để giải quyết vấn đề việc làm một cách hiệu quả.
Việc nâng cao năng suất lao động và thu nhập cho người lao động nước ta có ý nghĩa chính là:
**B. thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa.**
Nâng cao năng suất lao động sẽ giúp tăng trưởng kinh tế, từ đó thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và cải thiện đời sống cho người lao động.
Nguyên nhân làm thay đổi mạnh mẽ cơ cấu sử dụng lao động xã hội ở nước ta chủ yếu là:
A. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật và quá trình đổi mới.
Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã tạo ra những thay đổi lớn trong sản xuất và quản lý, dẫn đến việc chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Đồng thời, quá trình đổi mới cũng đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và thay đổi cách thức tổ chức lao động.
Tuy nhiên, các yếu tố khác như tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh, xu hướng hội nhập quốc tế và sự phát triển của giáo dục, y tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cơ cấu lao động.
Để người lao động có thể tự tạo việc làm và tham gia vào các đơn vị sản xuất dễ dàng hơn, nước ta cần chú trọng biện pháp:
**C. Đa dạng hóa các hoạt động sản xuất.**
Việc đa dạng hóa các hoạt động sản xuất sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn, giúp người lao động có thể lựa chọn và tham gia vào các lĩnh vực khác nhau, từ đó nâng cao khả năng tự tạo việc làm.
Sự chuyển biến cơ cấu lao động trong các ngành kinh tế ở nước ta hiện nay còn chậm có thể được giải thích bởi nhiều nguyên nhân. Trong các lựa chọn mà bạn đưa ra, có thể phân tích như sau:
A. **Dịch vụ có sự tăng trưởng thất thường**: Điều này có thể ảnh hưởng đến việc chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang dịch vụ, nếu dịch vụ không ổn định thì sẽ khó thu hút lao động.
B. **Công nghiệp - xây dựng chưa phát triển**: Nếu ngành công nghiệp và xây dựng không phát triển mạnh, sẽ không có nhiều cơ hội việc làm cho lao động, dẫn đến việc chuyển dịch lao động chậm.
C. **Nông nghiệp vẫn còn là ngành kinh tế quan trọng**: Nếu nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, lao động sẽ khó chuyển sang các ngành khác.
D. **Tốc độ tăng dân số chưa phù hợp với nền kinh tế**: Tăng dân số nhanh có thể tạo ra áp lực lớn lên thị trường lao động, nhưng nếu nền kinh tế không phát triển tương ứng, sẽ dẫn đến tình trạng thất nghiệp và không thể chuyển dịch lao động hiệu quả.
Tóm lại, cả ba nguyên nhân A, B, C đều có thể là lý do dẫn đến sự chuyển biến chậm chạp của cơ cấu lao động. Tuy nhiên, nếu phải chọn một nguyên nhân chính, thì **C. nông nghiệp vẫn còn là ngành kinh tế quan trọng** có thể là nguyên nhân chủ yếu, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc chuyển dịch lao động sang các ngành khác.
Thành phần kinh tế ngoài Nhà nước chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu lao động nước ta chủ yếu là do:
**C. các hoạt động kinh tế đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng lao động.**
Lý do là vì khu vực kinh tế ngoài Nhà nước thường có nhiều loại hình doanh nghiệp và hoạt động kinh tế khác nhau, từ nhỏ lẻ đến lớn, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho nhiều đối tượng lao động với các trình độ khác nhau.
Thành phần kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài chiếm tỉ trọng nhỏ trong cơ cấu lao động nước ta chủ yếu là do:
**D. việc hội nhập vẫn còn nhiều khó khăn, đối tượng lao động hạn chế, đầu tư chưa nhiều.**
Lý do này phản ánh thực trạng rằng việc thu hút đầu tư nước ngoài còn gặp nhiều rào cản, và do đó, số lượng lao động trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài vẫn chưa cao.
Dựa trên thông tin bạn cung cấp, chúng ta có thể phân tích các điểm sau:
a) **Tỉ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm giữa thành thị và nông thôn có sự khác nhau.**
- Đúng, tỉ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm ở thành thị cao hơn so với nông thôn. Cụ thể, tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị là 4,33% trong khi ở nông thôn là 2,5%. Tương tự, tỉ lệ thiếu việc làm ở thành thị là 3,33% và ở nông thôn là 2,96%.
b) **Ở thành thị tỉ lệ thiếu việc làm cao hơn tỉ lệ thất nghiệp.**
- Đúng, ở thành thị, tỉ lệ thiếu việc làm (3,33%) cao hơn tỉ lệ thất nghiệp (4,33%). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỉ lệ thất nghiệp là tỉ lệ người không có việc làm nhưng đang tìm kiếm việc làm, trong khi tỉ lệ thiếu việc làm bao gồm cả những người có việc làm nhưng không đủ thời gian làm việc hoặc không làm việc theo đúng khả năng của họ.
c) **Tỉ lệ thiếu việc làm ở nông thôn cao do sản xuất nông nghiệp có tính mùa vụ.**
- Đúng, sản xuất nông nghiệp thường có tính mùa vụ, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm trong những thời điểm không phải mùa vụ. Điều này có thể làm tăng tỉ lệ thiếu việc làm ở nông thôn.
d) **Biện pháp chủ yếu để giải quyết tình trạng thất nghiệp ở thành thị là đẩy mạnh phát triển công nghiệp và dịch vụ.**
- Đúng, việc phát triển công nghiệp và dịch vụ có thể tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, giúp giảm tỉ lệ thất nghiệp ở thành thị.
Tóm lại, các nhận định trên đều có cơ sở và phản ánh đúng tình hình việc làm ở thành thị và nông thôn.