câu 1: Bài thơ "Ai Tư Văn" được viết theo thể thơ song thất lục bát. Đặc điểm của thể thơ này là mỗi cặp câu gồm hai câu bảy chữ và một câu sáu - tám chữ, xen kẽ nhau. Thể thơ này thường được sử dụng để diễn tả tâm trạng, tình cảm sâu sắc, tạo nên nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn cho tác phẩm.
câu 2: Trong bài thơ "Phụ nữ Việt Nam", tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Các biện pháp tu từ được sử dụng bao gồm: - Điệp ngữ: + Lặp lại cụm từ "phụ nữ" ở đầu mỗi câu thơ nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng và sự hi sinh thầm lặng của người phụ nữ trong cuộc sống. + Lặp lại cụm từ "vì nước" ở cuối mỗi câu thơ nhằm khẳng định lý tưởng cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam, luôn sẵn sàng hy sinh bản thân vì đất nước. - Ẩn dụ: + Hình ảnh "gánh vác non sông" ẩn dụ cho công lao to lớn của người phụ nữ trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. + Hình ảnh "tấm lòng son" ẩn dụ cho phẩm chất cao quý, đức tính kiên cường, bất khuất của người phụ nữ Việt Nam. - Liệt kê: + Tác giả liệt kê hàng loạt những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ như: cần cù, chịu khó, đảm đang, giàu tình yêu thương,... nhằm ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và sức mạnh phi thường của họ. - Câu hỏi tu từ: + Câu hỏi "Vì sao?" đặt ra ở cuối bài thơ là một câu hỏi tu từ không có câu trả lời. Nó nhằm khơi gợi suy ngẫm về ý nghĩa sâu sắc của sự hi sinh thầm lặng của người phụ nữ. - So sánh: + Tác giả so sánh người phụ nữ với "non sông" nhằm tôn vinh tầm vóc vĩ đại của họ, đồng thời thể hiện sự biết ơn, trân trọng đối với những đóng góp to lớn của họ. - Nhân hóa: + Tác giả nhân hóa hình ảnh "non sông" bằng cách gọi nó là "người mẹ hiền" nhằm thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa người phụ nữ với quê hương, đất nước. - Hoán dụ: + Tác giả hoán dụ "tấm lòng son" để chỉ chung cho tất cả những người phụ nữ Việt Nam, nhằm khẳng định phẩm chất cao quý, đáng tự hào của họ. - Nói quá: + Tác giả nói quá khi miêu tả "tấm lòng son" của người phụ nữ là "một tấm lòng son sáng ngời" nhằm nhấn mạnh sự cao quý, thiêng liêng của phẩm chất ấy. - Nói giảm nói tránh: + Tác giả dùng cụm từ "gánh vác non sông" thay cho cụm từ "hi sinh mạng sống" nhằm giảm bớt sự đau buồn, bi thương, đồng thời thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với sự hi sinh của người phụ nữ. Tóm lại, các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ "Phụ nữ Việt Nam" đã góp phần làm nổi bật chủ đề của bài thơ, đó là ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất cao quý và sự hi sinh thầm lặng của người phụ nữ Việt Nam. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện niềm tự hào, biết ơn sâu sắc của tác giả đối với những người phụ nữ anh hùng, bất khuất.
câu 3: - Nhịp điệu thơ chậm rãi, nhẹ nhàng. - Tác dụng: tạo nên không khí trang nghiêm, thành kính cho bài thơ; đồng thời giúp người đọc dễ dàng hình dung ra khung cảnh buổi tế lễ và tâm trạng đau buồn, tiếc nuối của nhân dân trước sự hi sinh của hai vị anh hùng.
câu 4: Bài thơ "Ai Tư Vãn" của Nguyễn Du là một tác phẩm văn học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. Nó được viết vào thế kỷ XIX, thời kỳ mà đất nước đang trải qua nhiều biến động và khó khăn. Nội dung chính của bài thơ này tập trung vào việc miêu tả cuộc sống khổ cực, bất công và sự đau đớn của người dân dưới chế độ phong kiến. Tác giả đã dùng ngôn ngữ tinh tế để diễn đạt những cảm xúc sâu sắc về tình yêu quê hương, nỗi nhớ nhà, và khát vọng tự do. Ngoài ra, bài thơ cũng đề cập đến vấn đề xã hội như nạn đói, chiến tranh, và sự phân biệt đối xử giữa tầng lớp giàu nghèo. Tổng cộng, "Ai Tư Vãn" không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một bức tranh chân thực về đời sống và tâm hồn con người trong giai đoạn đó.
câu 5: Những hình ảnh được sử dụng để miêu tả công lao to lớn của vua Quang Trung là: - Vua Quang Trung thân chinh cầm quân đánh giặc. - Vua Quang Trung tự mình đốc suất việc đêm ngày gấp rút hành quân ra Bắc gặp gỡ Ngô Thì Nhậm bàn việc nước. - Vua Quang Trung tổ chức duyệt binh, truyền hịch đánh giặc.
câu 6: Nỗi đau xót và tiếc thương của tác giả trước sự ra đi của vua Quang Trung được thể hiện qua những từ ngữ, hình ảnh giàu cảm xúc. Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng cường hiệu quả biểu đạt cho đoạn văn. Các từ ngữ "khóc than ôi", "tấm lòng son" tạo nên âm hưởng buồn bã, tiếc nuối, đồng thời nhấn mạnh tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho vị vua anh hùng. Hình ảnh "non non trả lời" gợi lên sự bất tử, trường tồn của công lao và đức độ của vua Quang Trung trong lòng dân tộc.
câu 7: Qua bài thơ, ta thấy Quang Trung là người anh hùng dân tộc với tài thao lược hơn người. Ông có trí tuệ sáng suốt nhạy bén, có tầm nhìn xa trông rộng và nghĩ đến biện pháp phòng chống ngoại xâm về lâu dài. Ông còn là người có ý chí quyết thắng, tầm nhìn chiến lược cùng sự nhạy bén, mưu trí.
câu 8: Ngôn ngữ thơ trong bài thơ "Phụ nữ Việt Nam" là sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, mang đậm chất trữ tình. Tác giả sử dụng những từ ngữ giản dị, mộc mạc nhưng lại ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc về vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam. Ngôn ngữ thơ không chỉ giúp tác giả thể hiện nội dung mà còn tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho bài thơ. Nó góp phần làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với những nét đẹp riêng biệt, đồng thời khơi gợi những suy ngẫm về vai trò quan trọng của họ trong xã hội.
câu 9: Bài thơ "Ai Tư Vãn" của Nguyễn Du là một tác phẩm văn học nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. Nó được viết vào thế kỷ XIX, thời kỳ mà đất nước đang trải qua nhiều biến động và khó khăn. Bài thơ này không chỉ đơn thuần là một tác phẩm nghệ thuật mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về tình cảm gia đình, quê hương và xã hội. Giá trị của bài thơ nằm ở việc nó thể hiện sự đau khổ, tiếc nuối và hy vọng của con người trước những thăng trầm của cuộc sống. Ngoài ra, bài thơ cũng phản ánh tinh thần nhân đạo, lòng yêu nước và khát khao tự do của dân tộc Việt Nam.
câu 10: Bài thơ "Ai Tư Vãn" của Nguyễn Gia Thiều có thể được liên hệ với nhiều tác phẩm khác trong văn học Việt Nam, đặc biệt là các tác phẩm viết về tình yêu và nỗi đau. Một số ví dụ bao gồm: - "Truyện Kiều" của Nguyễn Du: Cả hai tác phẩm đều miêu tả sự đau khổ và hy sinh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. - "Chinh Phụ Ngâm Khúc" của Đoàn Thị Điểm: Cả hai tác phẩm đều sử dụng ngôn ngữ trữ tình để diễn đạt tâm trạng buồn bã và cô đơn của nhân vật chính. - "Thơ Hồ Xuân Hương": Thơ của Hồ Xuân Hương cũng thường đề cập đến chủ đề tình yêu và nỗi đau, nhưng theo cách mạnh mẽ hơn và mang tính chất châm biếm.
câu 11: Nguyễn Đình Chiểu là nhà thơ lớn của dân tộc. Cuộc đời ông phải trải qua nhiều bất hạnh, đau khổ nhưng ông vẫn sống và cống hiến hết mình cho đất nước. Thơ văn của ông cũng chính là vũ khí để chống lại kẻ thù xâm lược. Một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông có thể kể đến đó là "Lục Vân Tiên". Đoạn trích "Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga" đã xây dựng thành công hình tượng người anh hùng nghĩa hiệp, sẵn sàng ra tay cứu giúp người khác mà không cần báo đáp.
Trước hết, Lục Vân Tiên được khắc họa với vẻ đẹp ngoại hình của một người anh hùng. Chàng mang dáng dấp của một vị tướng tài, oai phong lẫm liệt:
"Vân Tiên ghé lại bên đàngBẻ cây làm gậy nhằm làng xông vôKêu rằng: "bớ đảng hung đồChớ quen làm thói hồ đồ hại dân"
Trong hoàn cảnh nguy nan, chàng chỉ có một chiếc gậy làm bạn. Hình ảnh bẻ cây làm gậy khiến ta liên tưởng tới hình ảnh người anh hùng Thạch Sanh dùng cung bắn đại bàng giải cứu nàng công chúa. Họ đều là những người anh hùng đứng lên chống lại cái ác, bảo vệ cho lẽ phải. Hành động của chàng rất dứt khoát, nhanh chóng. Chàng kêu gọi bọn cướp, nghiêm khắc răn đe chúng: "Chớ quen làm thói hồ đồ hại dân". Lời nói của chàng vừa mang tính chất nghiêm khắc như lời cảnh cáo nhưng đồng thời cũng mang tính chất thuyết phục. Chỉ qua vài câu thơ thôi nhưng Nguyễn Đình Chiểu đã phần nào bộc lộ bản lĩnh của một người anh hùng.
Không chỉ vậy, Lục Vân Tiên còn là con người trọng nghĩa khinh tài. Điều này được thể hiện rõ nét ở hành động đánh cướp. Khi thấy người gặp nạn, chàng sẵn sàng ra tay giúp đỡ mà không màng đến sự an nguy của bản thân. Những lời nói, hành động của chàng đều cho thấy tinh thần dũng cảm, thái độ cương quyết, mạnh mẽ của chàng.
Sau khi đánh cướp xong, Lục Vân Tiên hỏi thăm tình hình của Kiều Nguyệt Nga. Qua lời giới thiệu của nàng ta càng thêm trân trọng, ngưỡng mộ nhân cách của chàng hơn. Bởi lẽ, việc đánh cướp đối với chàng chẳng khác gì việc "trừ tham trừ bạo". Đó là việc nên làm, là việc mà đấng nam nhi nên làm. Không chỉ vậy, chàng còn từ chối nhận sự đền ơn của Kiều Nguyệt Nga. Thái độ từ chối dứt khoát ấy càng tô đậm thêm hình ảnh người anh hùng nghĩa hiệp, trọng nghĩa khinh tài.
Như vậy, thông qua đoạn trích "Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga", nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã xây dựng thành công hình tượng người anh hùng lí tưởng. Đó là mẫu người anh hùng mà nhân dân mong ước, muốn phụng sự cho lợi ích của nhân dân.
- Câu hỏi tu từ : Thực hiện theo các yêu cầu sau:
+ Xác định đúng kiểu câu (câu nghi vấn)
+ Viết đúng câu văn diễn đạt ý nghĩa: Người xưa thường quan niệm về người anh hùng là phải có tầm vóc lớn lao, sức khỏe phi thường, chiến công hiển hách... Nhưng đến với truyện thơ "Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu, người đọc sẽ bắt gặp một kiểu anh hùng khác - anh hùng nghĩa hiệp.