câu 1: Thể thơ tự do.
câu 2: 1. phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên là miêu tả. 2. trong bài thơ, những hành động của nhân vật "tôi" đều mang lại kết quả là những đồ vật mà nhân vật "tôi" đã thả xuống nước sẽ trôi đi theo dòng chảy của sông.
câu 3: 3. đề số 3: phân tích hình tượng nhân vật trữ tình trong bài thơ "trôi" của Văn Cao.
câu 4: 1. đề số 1:
a. hình thức:
- đúng kiểu bài nghị luận văn học.
- bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát.
b. nội dung:
* khái quát tác giả, tác phẩm:
- tác giả: trần đăng khoa (1958), quê nam định, là nhà thơ, nhà văn, dịch giả, nhà báo, hội viên hội nhà văn việt nam.
- tác phẩm: trích từ tập "góc sân và khoảng trời" (1968).
* phân tích:
- hai khổ đầu: miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống qua cái nhìn hồn nhiên, tinh tế của trẻ thơ.
+ câu hỏi tu từ mở đầu gợi lên khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, bao la.
+ biện pháp liệt kê, điệp ngữ "và", so sánh "như là huyền thoại" tạo nên bức tranh thiên nhiên vừa cụ thể, vừa bay bổng, lãng mạn.
+ cách ngắt nhịp linh hoạt, sử dụng nhiều thanh bằng tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, du dương.
- hai khổ cuối: tình cảm gắn bó, yêu thương của nhân vật trữ tình đối với thiên nhiên, cuộc sống.
+ điệp ngữ "tôi yêu..." nhấn mạnh tình yêu tha thiết, mãnh liệt của tác giả dành cho thiên nhiên, cuộc sống.
+ phép liệt kê, điệp cấu trúc "yêu từng...", "yêu cả..." khẳng định niềm tự hào, trân trọng vẻ đẹp bình dị, gần gũi của quê hương.
+ cách ngắt nhịp linh hoạt, sử dụng nhiều thanh bằng tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, sâu lắng.
* đánh giá:
- bài thơ đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, cuộc sống tha thiết, nồng nàn của tác giả.
- ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh, biểu cảm.
- giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, truyền tải được thông điệp ý nghĩa.
c. sáng tạo:
- diễn đạt độc đáo, có suy nghĩ riêng.
d. chính tả, dùng từ, đặt câu:
- đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng việt.
câu 5: 1. Đề số 1:
a. Giải thích câu nói "thơ hay là hay cả hồn lẫn xác"
- Nghĩa đen: Thơ hay là thơ vừa hay về nội dung, vừa đẹp về hình thức.
- Nghĩa bóng: Câu nói khẳng định giá trị của tác phẩm thơ ca đích thực, đó là sự thống nhất giữa nội dung tư tưởng và hình thức nghệ thuật. Một tác phẩm thơ hay trước hết phải chứa đựng những tình cảm, tư tưởng sâu sắc, tiến bộ; đồng thời cũng phải đạt tới trình độ nghệ thuật điêu luyện, tinh vi.
b. Phân tích dẫn chứng qua bài thơ "Trôi" của Văn Cao
* Về nội dung:
- Bài thơ thể hiện nỗi buồn mênh mang, da diết của nhà thơ khi nghĩ về cuộc đời phù du, ngắn ngủi.
+ Hình ảnh con thuyền giấy, bông hoa, chiếc lá đều gợi lên sự nhỏ bé, mong manh, dễ vỡ. Chúng đều bị cuốn theo dòng nước, trôi dạt vô định, không biết sẽ đi đâu về đâu.
+ Từ láy "trôi" được lặp lại ba lần, tạo nên nhịp điệu chậm rãi, buồn bã, như tiếng thở dài ngao ngán của nhà thơ.
+ Hai câu thơ cuối cùng càng nhấn mạnh thêm sự bất lực của con người trước dòng chảy của thời gian. Con người dù có cố gắng níu kéo, giữ gìn cũng không thể nào ngăn cản được bước đi của thời gian.
=> Nội dung bài thơ đã khơi gợi cho người đọc những suy ngẫm về cuộc đời, về sự hữu hạn của kiếp người.
* Về nghệ thuật:
- Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường ngày.
- Sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, so sánh, nhân hóa,... hiệu quả.
- Giọng điệu thơ trầm buồn, da diết, thể hiện tâm trạng u sầu, cô đơn của nhà thơ.
c. Đánh giá chung:
- Bài thơ "Trôi" là một minh chứng rõ nét cho nhận định "Thơ hay là hay cả hồn lẫn xác". Bài thơ vừa có nội dung sâu sắc, vừa có nghệ thuật độc đáo, góp phần tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt cho tác phẩm.
d. Liên hệ mở rộng:
- Có rất nhiều bài thơ khác cũng đáp ứng đầy đủ tiêu chí của một bài thơ hay, chẳng hạn như "Đây thôn vĩ dạ" của Hàn Mặc Tử, "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, "Tây Tiến" của Quang Dũng...
- Mỗi bài thơ đều có những đặc sắc riêng về nội dung và nghệ thuật, nhưng tất cả đều hướng tới mục đích chung là gửi gắm những thông điệp ý nghĩa về cuộc sống, về con người.
câu 6: Văn Cao đã sáng tác rất nhiều bài hát hay cho nền tân nhạc Việt Nam. Trong đó, nổi bật nhất chính là bài hát "Mùa xuân đầu tiên". Bài hát được sáng tác vào tháng 1/1976 khi đất nước vừa thống nhất hòa bình, còn nhiều khó khăn. Nhưng giai điệu bài hát lại vô cùng vui tươi, phấn khởi. Điều này thể hiện rõ nét qua phần mở đầu: "Từ nay những người thợ cày / Từ nay người dân tay nông cụ / Từ nay người thương binh / Từ nay người chiến thắng / Tay sẽ không cầm súng / Chỉ cầm cuốc cày lên luống / Làm nên ngôi nhà xanh tường vôi trắng / Những em bé từ bi... ". Đó là niềm hân hoan trước cuộc sống mới, thời đại mới. Không chỉ vậy, bài hát còn mang theo ước mơ về tương lai tốt đẹp hơn nữa: "Và trời xanh thêm / Và ấm nắng hồng / Trên mùa xuân nẩy lộc / Là tiếng ca muôn lòng / Tiếng hát nâng cánh bay / Cho đàn em hôm nay / Cho cả nhân loại / Cùng nhau vươn tới ngày mai...". Có thể thấy rằng, đây là khúc ca tràn đầy hy vọng. Hy vọng về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc. Đặc biệt, điều này càng ý nghĩa hơn khi nó được cất lên bởi một người từng trải như Văn Cao. Ông hiểu hơn ai hết nỗi đau mà chiến tranh gây ra. Vì vậy, khát khao về một cuộc sống yên bình, hạnh phúc càng trở nên mãnh liệt hơn bao giờ hết. Tóm lại, "Mùa xuân đầu tiên" là một bài hát hay, ý nghĩa.