phần:
: 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là phương thức nghị luận. 2. Theo tác giả, tuổi trẻ ngày nay cần tránh xa lối sống "trẻ con quá lâu", tức là lối sống thụ động, thiếu ý chí, thiếu khát vọng, hoài bão; thay vào đó, mỗi cá nhân cần chủ động tìm kiếm, xác lập mục tiêu riêng cho cuộc đời mình, nỗ lực hết sức để biến ước mơ thành hiện thực. 3. Tác giả đưa ra quan niệm về lối sống "trẻ con quá lâu": + Không chịu tiếp thu kiến thức mới, chỉ biết nghe lời người khác mà không có chính kiến riêng. + Chưa dám mơ ước cao đẹp, vẫn còn e ngại, sợ hãi trước khó khăn, thử thách. 4. Những lí lẽ, bằng chứng mà tác giả sử dụng để làm sáng tỏ quan niệm về lối sống "trẻ con quá lâu" là: + Lí lẽ thứ nhất: Tuổi trẻ không nên để người khác áp đặt suy nghĩ lên mình. + Bằng chứng thứ nhất: Bill Gates và Barack Obama là những tấm gương sáng về việc dám mơ ước và hành động vì ước mơ. + Lí lẽ thứ hai: Nước ta có nhiều người thành công nhờ dám ước mơ nhưng số lượng còn hạn chế. + Bằng chứng thứ hai: Nhiều thanh niên Việt Nam vẫn còn e dè, sợ hãi trước khó khăn, thử thách. 5. Câu văn thể hiện thái độ của tác giả đối với vấn đề đang bàn luận là câu cuối cùng của đoạn trích: "Ở nước ta không hiếm sự thành công của những ước mơ táo bạo - có thể chưa được nổi bật hoặc chưa ở tầm vóc như hai ví dụ trên." Câu văn này thể hiện niềm tin của tác giả vào tiềm năng của giới trẻ Việt Nam. Dù chưa có nhiều tấm gương thành công rực rỡ như Bill Gates hay Barack Obama, nhưng nước ta vẫn có những người trẻ dám ước mơ và hành động vì ước mơ của mình. Điều này cho thấy rằng, nếu mỗi cá nhân đều dám mơ ước và hành động vì ước mơ của mình thì sẽ có rất nhiều thành công được tạo dựng.
phần:
câu 1: Vấn đề nghị luận của văn bản trên: Tuổi trẻ cần có ước mơ táo bạo để thành công.
câu 2: Thao tác nghị luận chính được sử dụng trong văn bản trên là bình luận.
câu 3: - Dẫn chứng về sự thành công của những con người bình thường nhưng biết vượt lên số phận để đạt được ước mơ của mình. - Tác giả nêu dẫn chứng nhằm khẳng định rằng dù hoàn cảnh có khó khăn đến đâu cũng không ngăn cản được khát vọng vươn tới thành công nếu con người luôn nuôi dưỡng cho mình những hoài bão lớn lao.
câu 4: Câu văn "Tôi ước ao tuổi trẻ chúng ta với tầm nhìn mới này sẽ chọn được ước mơ táo bạo, dám sống vì ước mơ táo bạo, ý chí lập thân, lập nghiệp bằng ước mơ táo bạo" sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ cách quãng với cụm từ "ước mơ táo bạo". Điệp ngữ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt cho câu văn:
* Nhấn mạnh: Việc lặp lại cụm từ "ước mơ táo bạo" nhấn mạnh vào nội dung chính của câu văn - khuyến khích tuổi trẻ có ước mơ lớn lao, dám nghĩ dám làm để đạt được thành công.
* Tạo nhịp điệu: Cách lặp lại đều đặn tạo nên nhịp điệu dồn dập, tăng cường sức biểu cảm cho lời văn.
* Gợi liên tưởng: Sự lặp lại của cụm từ "ước mơ táo bạo" gợi lên hình ảnh về những khát vọng lớn lao, đầy tham vọng, đồng thời khơi gợi sự tò mò, hứng thú của người đọc.
* Chứng minh: Cụm từ "ước mơ táo bạo" được lặp lại nhiều lần nhằm khẳng định rằng việc có ước mơ lớn lao là điều cần thiết, là động lực thúc đẩy con người vươn tới thành công.
Bằng cách sử dụng điệp ngữ, tác giả đã truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, thuyết phục, khiến người đọc dễ dàng ghi nhớ và đồng tình với quan điểm được đề cập.
câu 5: - Quan điểm "chẳng dám mơ ước thì chẳng bao giờ làm được gì" của tác giả Nguyễn Trung có tác động tích cực tới bản thân em. + Giúp em nhận thức rõ hơn về vai trò, tầm quan trọng của việc đặt ra mục tiêu, khát vọng cho bản thân mình. + Khơi dậy niềm đam mê, nhiệt huyết để theo đuổi ước mơ. + Tạo động lực giúp em vượt qua những khó khăn, thử thách trên con đường chinh phục ước mơ.