câu 3: Nhật Bản từ năm 1945 đến năm 1991 đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng về chính trị, kinh tế và khoa học-công nghệ.
Về chính trị:
- Từ năm 1945 đến 1952, Nhật Bản bị quân đội Mỹ chiếm đóng dưới danh nghĩa lực lượng Đồng minh. Bộ chỉ huy tối cao lực lượng Đồng minh (SCAP) do Mỹ đứng đầu đã tiến hành cải cách, thủ tiêu chế độ chuyên chế, quân phiệt và thiết lập nền dân chủ tư sản đại nghị ở Nhật Bản. Trong giai đoạn này, Nhật Bản hoàn toàn lệ thuộc vào Mỹ về chính trị và an ninh.
- Từ năm 1955 đến 1991, Đảng Dân chủ Tự do (LDP) liên tục cầm quyền ở Nhật Bản. Mặc dù vẫn tiếp tục duy trì liên minh chặt chẽ với Mỹ, nhưng Nhật Bản dần đa dạng hóa quan hệ đối ngoại nhằm nâng cao vị thế quốc tế.
Về kinh tế:
- Sau thời gian tiến hành cải cách (1945-1952), nền kinh tế Nhật Bản đã được khôi phục và phát triển nhanh.
- Bước sang những năm 60, nền kinh tế Nhật Bản đạt được sự tăng trưởng "thần kỳ", vượt qua các nước Tây Âu, vươn lên đứng thứ hai thế giới, sau Mỹ.
- Đến đầu những năm 70, Nhật Bản đã vươn lên trở thành một trong ba trung tâm kinh tế-tài chính của thế giới.
Về khoa học-công nghệ:
- Nhật Bản coi khoa học-công nghệ là đòn bẩy để phát triển kinh tế-xã hội.
- Bên cạnh việc khuyến khích các phát minh trong nước, Nhật Bản đẩy mạnh việc mua bằng sáng chế của nước ngoài, tập trung chủ yếu trong lĩnh vực ứng dụng dân dụng.
Những giai đoạn này đã đánh dấu sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của Nhật Bản sau chiến tranh, từ một quốc gia bại trận đến trở thành một trong những trung tâm kinh tế - tài chính hàng đầu thế giới.
câu 4: Từ năm 1967 đến 1991, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã trải qua quá trình hình thành và phát triển đáng kể.
- Năm 1967, ASEAN được thành lập với sự tham gia của năm quốc gia sáng lập gồm In-đô-nê-xi-a, Malaixia, Philippin, Xingapo, và Thái Lan. Tổ chức này được thành lập nhằm tạo ra một liên minh khu vực để tăng cường hòa bình, ổn định và phát triển kinh tế trong khu vực Đông Nam Á.
- Trải qua giai đoạn từ 1967 đến 1991, ASEAN đã trải qua nhiều thách thức và cơ hội. Trong giai đoạn này, ASEAN vẫn còn là một tổ chức non yếu, hợp tác còn rời rạc và chưa có vị trí trên trường quốc tế. Tuy nhiên, từ Hội nghị cấp cao đầu tiên tại Bali vào năm 1976, việc ký kết Hiệp ước Bali đã mở ra một thời kỳ phát triển mới cho ASEAN. Hiệp ước này đã góp phần tăng cường hợp tác giữa các nước thành viên thông qua nguyên tắc cơ bản của ASEAN.
- Năm 1991, Hiệp định Pari về Campuchia được ký kết, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình phát triển của ASEAN. Việc giải quyết vấn đề Campuchia đã giúp cải thiện tình hình chính trị ở Đông Nam Á và tạo điều kiện cho ASEAN mở rộng thành viên.
Tóm lại, trong giai đoạn từ 1967 đến 1991, ASEAN đã trải qua quá trình hình thành và phát triển, từ một tổ chức non yếu ban đầu đến việc ký kết các hiệp ước quan trọng như Hiệp ước Bali và Hiệp định Pari về Campuchia, tạo nền tảng cho sự mở rộng và phát triển của tổ chức này.