**C. Trách nhiệm và nghĩa vụ của người sử dụng lao động.**
Trách nhiệm và nghĩa vụ của người sử dụng lao động được quy định tại Điều 6 Bộ luật Lao động 2019, bao gồm:
1. **Quyền của người sử dụng lao động:**
- Tuyển dụng, bố trí, quản lý, điều hành, giám sát lao động.
- Khen thưởng và xử lý vi phạm kỷ luật lao động.
- Thành lập, gia nhập, hoạt động trong tổ chức đại diện người sử dụng lao động và các tổ chức khác theo quy định của pháp luật.
- Yêu cầu tổ chức đại diện người lao động thương lượng để ký kết thỏa ước lao động tập thể.
- Tham gia giải quyết tranh chấp lao động, đình công.
- Đối thoại và trao đổi với tổ chức đại diện người lao động về các vấn đề trong quan hệ lao động.
2. **Nghĩa vụ của người sử dụng lao động:**
- Thực hiện hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và thỏa thuận hợp pháp khác.
- Tôn trọng danh dự, nhân phẩm của người lao động.
- Thiết lập cơ chế và thực hiện đối thoại với người lao động và tổ chức đại diện người lao động.
- Thực hiện quy chế dân chủ ở cơ sở tại nơi làm việc.
- Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ và kỹ năng nghề cho người lao động.
- Thực hiện quy định pháp luật về lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và an toàn, vệ sinh lao động.
- Xây dựng và thực hiện các giải pháp phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
**D. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.**
Sự phát triển của khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất đến giáo dục và văn hóa. Khoa học và công nghệ đã trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp, tạo cơ hội cho người học, giảng viên và nhà quản lý trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý. Điều này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc mà còn mở rộng khả năng học tập cho mọi người, không bị giới hạn về thời gian, không gian và lứa tuổi.
Khoa học và công nghệ cũng góp phần nâng cao chất lượng đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đồng thời thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, bảo đảm quốc phòng – an ninh.
---
**Câu 11:** Gia tăng vốn đầu tư sản xuất của người sử dụng lao động làm thay đổi:
- **A. Quy mô và công nghệ sản xuất.**
**Câu 12:** Nội dung nào dưới đây không phải là vấn đề cơ bản của thị trường lao động Việt Nam hiện nay?
- **D. Số người có việc làm và thu nhập bình quân tháng của người lao động tiếp tục giảm mạnh.**
**Câu 13:** Nguồn thông tin về thị trường lao động trong lĩnh vực kĩ thuật, công nghệ được trích dẫn tại đâu?
- **B. Website Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.**
**Câu 14:** Theo báo cáo của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, lĩnh vực nào có nhu cầu tuyển dụng cao nhất trong ngành công nghệ tại Việt Nam?
- **A. Lập trình viên.**
---
**Câu 15:** Các yếu tố ảnh hưởng tới quyết định lựa chọn nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật công nghệ có thể bao gồm:
1. **Sở thích cá nhân:** Nhu cầu tìm hiểu và đam mê với các công nghệ mới, thiết kế hệ thống.
2. **Khả năng và kỹ năng:** Trình độ học vấn và kỹ năng cần thiết cho công việc trong lĩnh vực này.
3. **Cơ hội việc làm:** Nhu cầu tuyển dụng và tiềm năng phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật công nghệ.
4. **Tình hình tài chính:** Khả năng tài chính của bản thân để theo học các khóa đào tạo hoặc chương trình học tập.
5. **Ý kiến từ gia đình và bạn bè:** Tư vấn và khuyến khích từ những người xung quanh có thể ảnh hưởng đến quyết định.
**Câu 16:** Ví dụ chọn nghề trong lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ:
- Nghề: Lập trình viên.
- **Bước 1:** Xác định sở thích và đam mê với lập trình.
- **Bước 2:** Nghiên cứu về nhu cầu tuyển dụng lập trình viên trong thị trường lao động.
- **Bước 3:** Đánh giá khả năng cá nhân về kiến thức và kỹ năng lập trình.
- **Bước 4:** Tham gia các khóa học lập trình để nâng cao trình độ.
- **Bước 5:** Thực tập hoặc làm việc tại các công ty công nghệ để tích lũy kinh nghiệm.