Làm sao để có câu trả lời hay nhất?
25/12/2024
25/12/2024
Một số tiêu chuẩn về bản vẽ kỹ thuật:
1. Khổ giấy (Size of paper):
Các bản vẽ kỹ thuật phải tuân theo các kích thước chuẩn của khổ giấy, giúp việc in ấn, lưu trữ và truyền tải bản vẽ dễ dàng và chính xác.
Một số khổ giấy thông dụng theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO):
A0: 841 x 1189 mm
A1: 594 x 841 mm
A2: 420 x 594 mm
A3: 297 x 420 mm
A4: 210 x 297 mm
A5: 148 x 210 mm
Khổ giấy chuẩn là A0, A1, A2, A3, A4, A5, với các bản vẽ thường sử dụng khổ A3 hoặc A4 cho bản vẽ chi tiết.
2. Tỉ lệ (Scale):
Tỉ lệ bản vẽ là tỷ lệ giữa kích thước thực tế của đối tượng và kích thước bản vẽ.
Các tỉ lệ thông dụng:
Tỉ lệ 1:1 (tỉ lệ thật): Bản vẽ có kích thước tương ứng với kích thước thực tế.
Tỉ lệ 2:1 (tỉ lệ phóng đại): Bản vẽ được phóng to gấp đôi kích thước thực tế.
Tỉ lệ 1:2 (tỉ lệ thu nhỏ): Bản vẽ có kích thước bằng một nửa kích thước thực tế.
Tỉ lệ 1:10, 1:100, 1:200... (thu nhỏ nhiều lần) dùng cho các bản vẽ tổng thể.
Lựa chọn tỉ lệ phù hợp tùy thuộc vào kích thước của đối tượng cần vẽ và mức độ chi tiết cần thể hiện.
3. Nét vẽ (Line types and thickness):
Nét vẽ là một phần quan trọng trong việc thể hiện rõ ràng các thông tin trên bản vẽ kỹ thuật.
Nét liền (Continuous line): Dùng để vẽ các đường biên, hình dáng chính của vật thể.
Nét đứt (Dashed line): Dùng để vẽ các đường ẩn, hoặc các chi tiết không nhìn thấy.
Nét chấm (Chain line): Dùng để vẽ các đường tâm, đường trục.
Nét mảnh (Fine line): Dùng để vẽ các chi tiết nhỏ, các đường cắt hay đường gấp khúc.
Độ dày nét vẽ:
Các nét vẽ cần có độ dày phù hợp để dễ dàng nhận diện các yếu tố trong bản vẽ. Nét dày thường được dùng cho các đường biên, nét mảnh cho các chi tiết nhỏ.
4. Kích thước (Dimensions):
Kích thước là thông tin rất quan trọng trong bản vẽ kỹ thuật, cung cấp các số liệu thực tế về kích thước của đối tượng.
Kích thước phải rõ ràng và dễ đọc:
Kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao của đối tượng.
Kích thước góc, đường kính, bán kính đối với các đối tượng hình học.
Các kích thước phải được đánh số và có ký hiệu rõ ràng, dễ hiểu.
Hệ thống ký hiệu kích thước:
Đơn vị sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật thường là mm (milimét) hoặc cm (centimét). Trong một số trường hợp, có thể sử dụng inch (inches).
Các kích thước có thể được thể hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, ví dụ như kích thước ngoài, kích thước trong, kích thước 2D, hoặc kích thước 3D.
Chú thích kích thước cần tuân theo một số quy tắc nhất định, ví dụ như không được đặt kích thước quá gần đường vẽ.
5. Chú thích và ký hiệu (Annotations and symbols):
Các ký hiệu và chú thích được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về vật thể, chất liệu, hoặc yêu cầu về gia công, xử lý bề mặt, nhiệt độ, v.v.
Ký hiệu tiêu chuẩn được sử dụng, ví dụ như:
Ký hiệu mặt cắt (cutting plane line).
Ký hiệu hàn (welding symbols).
Ký hiệu dung sai (tolerances).
Tóm tắt một số tiêu chuẩn quan trọng trong bản vẽ kỹ thuật:
Khổ giấy: A0, A1, A2, A3, A4, A5.
Tỉ lệ: 1:1, 1:2, 1:10, 1:100.
Nét vẽ: Nét liền, nét đứt, nét chấm, nét mảnh.
Kích thước: Kích thước phải rõ ràng, chú thích theo đơn vị mm hoặc cm, các kích thước không được chồng chéo.
Chú thích và ký hiệu: Sử dụng các ký hiệu tiêu chuẩn cho các yếu tố như mặt cắt, hàn, dung sai, v.v.
25/12/2024
ghét sói.....
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời