câu 1: 1. Chỉ ra một dấu hiệu để xác định ngôi kể của văn bản trên. (0,5đ)
- Ngôi kể: Thứ ba. (0,5 đ)
2. Xác định phương thức biểu đạt chính của văn bản. (0,5đ)
- Phương thức biểu đạt chính: Tự sự. (0,5 đ)
3. Theo văn bản, vì sao hòn đá nhỏ trong miếu chàng Khó lại được coi là "một thứ ngẫu vật thiêng liêng"? (1đ)
- Hòn đá nhỏ trong miếu chàng Khó được coi là "một thứ ngẫu vật thiêng liêng" bởi lẽ: Nó đã chứng kiến rất nhiều cuộc đời, rất nhiều số phận; Những nỗi đau khổ, những lời cầu xin tích tụ trong hòn đá nhỏ. (1đ)
4. Vì sao khi Sinh chạm tay vào hòn đá, hòn đá bỗng tan thành nước trước mắt mọi người? (1đ)
- Khi Sinh chạm tay vào hòn đá, hòn đá bỗng tan thành nước trước mắt mọi người vì: Nàng bóp nhẹ vào cái ngẫu vật thiêng liêng. (1đ)
câu 2: Biện pháp tu từ so sánh: Hòn đá nhẵn thín như bào; Những vân đỏ li ti như mạch máu người.
câu 3: ỉ- Yếu tố kì ảo: Hòn đá nhỏ bằng nắm tay người, để trên bệ gạch. Hòn đá nhẵn thín như bào, sâu trong lớp đá có những vân đỏ li ti như mạch máu người. Những giọt nước ấy trong như nước mắt, chảy qua kẽ tay nàng rơi xuống mặt đất, in hình trên đó như những ngôi sao.
- Vai trò: Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho câu chuyện; thể hiện ước mơ của nhân dân về công lí xã hội: người hiền lành sẽ gặp may mắn, kẻ ác sẽ bị trừng trị.
câu 4: 1. Mọi người trong bản trừ nàng Sinh không ai nhấc được hòn đá vì hòn đá đã thấm đẫm những nỗi đau khổ, những lời cầu xin của bao kiếp người. Hòn đá mang sức nặng của quá khứ, của lịch sử, của truyền thống. Chỉ có nàng Sinh, người duy nhất thấu hiểu và cảm thông với những nỗi đau khổ, những lời cầu xin ấy mới có thể nâng đỡ và giải thoát cho chúng. Sự thất bại của mọi người trong việc nhấc hòn đá cũng chính là sự thất bại của họ trong việc vượt qua những rào cản của quá khứ, của truyền thống. Họ vẫn còn bị trói buộc bởi những định kiến, những hủ tục lạc hậu. Ngược lại, nàng Sinh, nhờ tấm lòng nhân ái, vị tha và sự dũng cảm của mình, đã vượt qua những rào cản ấy để cứu giúp những người khác. Hành động của nàng Sinh là biểu tượng cho tinh thần nhân đạo, cho khát vọng tự do và hạnh phúc của con người.
câu 5: II. VIẾT (6,0 ĐIỂM)
: Hạnh phúc thật sự nên tìm ở đâu? (Trình bày khoảng 5-7 dòng) Câu trả lời của em là: Hạnh phúc thật sự nên tìm ở chính mình. Bởi lẽ mỗi chúng ta phải tự tạo dựng lấy hạnh phúc cho riêng mình chứ không thể chờ đợi hay phụ thuộc vào bất cứ điều gì khác. Khi bạn đã nỗ lực hết sức mình vì mục tiêu nào đó mà đạt được kết quả tốt đẹp, khi bạn vượt qua khó khăn gian khổ để vươn tới thành công... lúc đó bạn sẽ cảm nhận được niềm vui, niềm hạnh phúc tràn ngập trong tâm hồn mình. Đó là hạnh phúc đích thực do chính bạn tạo dựng nên. Tuy nhiên, cũng cần khẳng định rằng, hạnh phúc chỉ bền vững nếu dựa trên nền tảng của tình yêu thương giữa con người với con người. Nếu hạnh phúc của cá nhân mà ảnh hưởng xấu đến hạnh phúc của người khác thì cuối cùng chẳng ai có được hạnh phúc. Vì vậy, hãy luôn trân trọng những giá trị tốt đẹp của cuộc sống, nâng niu hạnh phúc của chính mình và chia sẻ với mọi người xung quanh để cuộc sống thêm tươi đẹp hơn.
câu 1: Đoạn văn đảm bảo cấu trúc, đủ độ dài quy định; lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát, không mắc lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp.
(3,0 điểm)
Phân tích nhân vật nàng sinh trong truyện ngắn của Nguyễn Huy Thiệp.
* Hình thức:
- Đúng kiểu đoạn văn nghị luận xã hội.
- Đủ dung lượng theo quy định.
- Diễn đạt trôi chảy, mạch lạc, không mắc lỗi chính tả, dùng từ, đặt câu.
* Nội dung:
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm, vấn đề cần nghị luận.
- Phân tích đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm.
+ Nàng Sinh là một cô gái mồ côi, nghèo khổ, phải sống nhờ sự cưu mang của bà con trong làng. Cô có vẻ ngoài xấu xí, thô kệch, nhưng tâm hồn cô lại vô cùng tốt bụng, hiền lành.
+ Trong một lần tình cờ, nàng Sinh đã cứu giúp một vị hoàng đế cải trang vi hành. Nhờ vậy, nàng được vị hoàng đế nhận làm vợ và trở thành hoàng hậu. Từ đó, cuộc đời nàng bước sang một trang mới.
- Ý nghĩa của việc xây dựng nhân vật nàng Sinh.
+ Nhân vật nàng Sinh là biểu tượng cho lòng nhân ái, tấm lòng lương thiện của con người. Dù xuất thân nghèo khó, nhưng nàng vẫn luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác mà không màng đến lợi ích cá nhân.
+ Nhân vật nàng Sinh cũng thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, nơi những người tốt bụng sẽ được đền đáp xứng đáng.
- Đánh giá chung về nhân vật nàng Sinh.
+ Nhân vật nàng Sinh là một nhân vật điển hình cho những người phụ nữ Việt Nam truyền thống. Họ là những người phụ nữ hiền lành, nhân hậu, luôn sẵn sàng hy sinh vì gia đình, xã hội.
+ Nhân vật nàng Sinh cũng góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm. Câu chuyện về nàng Sinh đã khiến người đọc cảm động, suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống.
câu 2: . Phương pháp: phân tích, lí giải, tổng hợp. Cách giải: * Yêu cầu về kĩ năng: Biết cách làm bài văn nghị luận xã hội. Bố cục rõ ràng, lập luận chặt chẽ, diễn đạt lưu loát; không mắc lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp. * Yêu cầu về kiến thức: Học sinh có thể trình bày theo nhiều cách khác nhau nhưng cần đảm bảo các ý cơ bản sau: Giải thích: Hội nhập văn hóa là sự giao thoa giữa các nền văn hóa khác nhau nhằm tiếp nhận những yếu tố phù hợp với điều kiện hoàn cảnh cụ thể, đồng thời loại bỏ những yếu tố không phù hợp. Toàn cầu hóa là xu thế phát triển tất yếu của nhân loại, tạo ra những cơ hội thuận lợi cũng như đặt ra những thách thức to lớn đối với mỗi quốc gia, dân tộc. Thời cơ: - Tiếp cận với tri thức khoa học tiên tiến, công nghệ hiện đại, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, tăng cường vốn đầu tư... - Mở mang tầm nhìn, nâng cao hiểu biết, trau dồi kỹ năng, bồi dưỡng tâm hồn, nhân cách, lối sống... - Tăng cường tình đoàn kết hữu nghị, hợp tác cùng phát triển giữa các quốc gia, dân tộc. Thách thức: - Sự du nhập của các nền văn hóa ngoại lai có khả năng lấn át bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc. - Nguy cơ tụt hậu về kinh tế, lạc hậu về văn hóa, suy thoái về đạo đức, lối sống. - Sự chênh lệch giàu nghèo, phân cực xã hội, tệ nạn xã hội gia tăng... Bài học nhận thức và hành động: - Nhận thức đúng đắn về vai trò quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập quốc tế. - Tích cực trau dồi kiến thức, rèn luyện kỹ năng, tu dưỡng đạo đức để trở thành người có ích cho xã hội. . Phương pháp: Phân tích, tổng hợp. Cách giải: I. Giới thiệu chung - Tác giả: Nguyễn Huy Thiệp (1950-2021), quê ở huyện Thanh Trì, Hà Nội. Ông là nhà văn có đóng góp lớn cho sự đổi mới của thể loại truyện ngắn và kịch bản phim ở Việt Nam hiện đại. - Truyện Nàng Sinh thuộc tập Những ngọn gió Hua Tát, xuất bản năm 1989. II. Phân tích 1. Hòn đá nhỏ trong miếu Chàng Khó - Hòn đá nhỏ trong miếu Chàng Khó là một "ngẫu vật" linh thiêng, bởi lẽ: + Nó đã tồn tại lâu đời, chứng kiến nhiều câu chuyện buồn vui của người dân bản địa. + Hòn đá chứa đựng những nỗi đau khổ, những lời cầu xin của người dân bản địa. + Hòn đá tỏa sáng như một cục lửa vào ban đêm. => Hòn đá nhỏ trong miếu Chàng Khó là biểu tượng của sức mạnh tinh thần, niềm tin và hy vọng của người dân bản địa. 2. Hành động của Sinh khi chạm vào hòn đá - Khi chạm vào hòn đá, Sinh cảm thấy "như có phép lạ", "dễ dàng như bỡn". Điều này cho thấy Sinh là một cô gái có sức mạnh phi thường, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách. - Sinh bóp nhẹ vào cái ngẫu vật thiêng liêng, khiến nó "tan thành nước trước mắt mọi người". Điều này cho thấy Sinh là một cô gái dũng cảm, dám đương đầu với thử thách, dám thay đổi số phận của mình. 3. Ý nghĩa của câu chuyện - Câu chuyện "Hòn đá nhỏ" là một câu chuyện cổ tích hiện đại, mang ý nghĩa giáo dục sâu sắc. + Câu chuyện ca ngợi sức mạnh của lòng dũng cảm, niềm tin và hy vọng. + Câu chuyện phê phán những kẻ hèn nhát, bạc nhược, chỉ biết dựa dẫm vào người khác. + Câu chuyện khẳng định giá trị của lao động, của sự nỗ lực vươn lên trong cuộc sống. III. Kết luận - Câu chuyện "Hòn đá nhỏ" là một câu chuyện hay, giàu ý nghĩa. - Câu chuyện đã để lại cho em nhiều ấn tượng sâu sắc.