phần:
phần:
câu 5: Câu văn nêu ý kiến: "nhìn nhận tình huống của bạn và vờ như nó không xảy ra với mình".
câu 1: 1. Theo tác giả, tại sao chúng ta lại khó khăn khi tìm kiếm câu trả lời cho những vấn đề của bản thân nhưng lại dễ dàng đưa ra lời khuyên cho người khác? Vì: - Khi chúng ta đối diện với vấn đề của bản thân, chúng ta thường mang theo gánh nặng tâm lý, cảm thấy lo lắng, bất an nên khó có thể suy nghĩ thấu đáo, khách quan. - Khi lắng nghe vấn đề của người khác, chúng ta có thể đứng ở vị trí khách quan, nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện hơn, từ đó đưa ra lời khuyên phù hợp. 2. Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào trong đoạn trích sau: "Hãy tự hỏi bản thân rằng liệu bạn có muốn trở thành người mà bạn đang cố gắng biến người khác thành hay không?" Biện pháp tu từ được sử dụng là điệp cấu trúc "trở thành". Điệp cấu trúc này tạo hiệu quả nghệ thuật nhấn mạnh ý nghĩa của câu nói, khẳng định tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản thân trước khi mong muốn thay đổi người khác. Nó cũng gợi lên sự tương phản giữa hai khía cạnh: mong muốn thay đổi người khác và mong muốn trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
câu 2: 2 thao tác lập luận xuất hiện trong đoạn văn bản sau: sự khách quan có nghĩa là bỏ đi cảm xúc cá nhân và cái tôi của mình.
phần:
phần:
câu 3: Mục đích: Khẳng định rằng việc đưa ra lời khuyên cho người khác là một hành động khó khăn và phức tạp hơn so với việc tự mình tìm kiếm lời khuyên từ người khác.
câu 4: Luận đề của văn bản là về việc đưa ra lời khuyên cho mọi người.
câu 5: Thao tác lập luận so sánh được sử dụng xuyên suốt bài viết, giúp cho nội dung trở nên sinh động hơn, dễ hiểu hơn. Đồng thời làm nổi bật lên thông điệp mà tác giả muốn truyền tải đến bạn đọc: "Hãy biết ơn vì cuộc đời này đã trao tặng cho mình một món quà vô giá mang tên 'vấn đề'".
câu 6: 1. đảm bảo cấu trúc đoạn văn nghị luận 200 chữ
Học sinh có thể trình bày đoạn văn theo cách diễn dịch, quy nạp, tổng phân hợp, móc xích hoặc song hành.
2. xác định đúng vấn đề cần nghị luận về một vấn đề xã hội: sự chủ động trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay.
3. triển khai vấn đề nghị luận thành các luận điểm; vận dụng tốt các thao tác lập luận; các phương thức biểu đạt; kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ và dẫn chứng. Cụ thể:
a. Giải thích khái niệm "chủ động" là gì? Chủ động được hiểu là tự giác, tự nguyện làm việc trước khi công việc ấy được yêu cầu hay giao phó. Người chủ động luôn biết sắp xếp công việc, dự đoán trước những khó khăn để tìm hướng đi phù hợp nhất cho bản thân cũng như tập thể.
b. Bàn luận về vai trò của tính chủ động trong cuộc sống của con người:
- Tính chủ động giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thách thức trong cuộc sống. Khi gặp phải bất cứ trở ngại nào, người chủ động sẽ nhanh chóng tìm ra nguyên nhân và đưa ra biện pháp khắc phục hiệu quả. Ngược lại, nếu thiếu tính chủ động, con người dễ rơi vào trạng thái bị động, thụ động, từ đó bỏ lỡ nhiều cơ hội quý giá trong cuộc sống.
- Sự chủ động còn giúp con người rèn luyện thêm nhiều đức tính tốt đẹp khác như kiên trì, nhẫn nại, chăm chỉ,... Nhờ vậy mà mỗi cá nhân ngày càng hoàn thiện hơn về cả tư duy lẫn đạo đức.
c. Bài học nhận thức và hành động:
- Mỗi người cần rèn luyện tính chủ động ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường bằng cách tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, trau dồi kiến thức, kỹ năng mềm,...
- Bên cạnh đó, cha mẹ và thầy cô cũng nên tạo môi trường giáo dục lành mạnh, khuyến khích con em phát huy tinh thần chủ động, sáng tạo.
d. Sáng tạo: Cách diễn đạt độc đáo, có suy nghĩ riêng, suy nghĩ mới mẻ, phù hợp với vấn đề nghị luận.
e. Chính tả, dùng từ, đặt câu: Đảm bảo chuẩn chính tả, ngữ pháp, ngữ nghĩa tiếng Việt.