Để giải bài toán này, chúng ta sẽ sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng và các công thức liên quan đến nhiệt động lực học.
### a) Tính số mol của khí
Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[
PV = nRT
\]
Trong đó:
- \( P = 10^5 \, Pa \)
- \( V = 100 \times 10^{-6} \, m^3 \)
- \( R = 8,31 \, J/(mol \cdot K) \)
- \( T = 27^0C = 27 + 273 = 300 \, K \)
Thay các giá trị vào phương trình:
\[
10^5 \times 100 \times 10^{-6} = n \times 8,31 \times 300
\]
Tính toán:
\[
10^5 \times 100 \times 10^{-6} = 10
\]
\[
n = \frac{10}{8,31 \times 300} \approx 0,004 \, mol = 4,0 \times 10^{-3} \, mol
\]
### b) Tính thể tích khí khi áp suất tăng
Giữ nhiệt độ không đổi, áp suất tăng lên \( P' = 1,25 \times 10^5 \, Pa \). Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[
P_1 V_1 = P_2 V_2
\]
Thay vào:
\[
10^5 \times 100 \times 10^{-6} = 1,25 \times 10^5 \times V_2
\]
Tính toán:
\[
10 = 1,25 \times 10^5 \times V_2
\]
\[
V_2 = \frac{10}{1,25 \times 10^5} = 8,0 \times 10^{-5} \, m^3
\]
### c) Tính áp suất khí khi nén
Giảm thể tích khí \( V = 100 \times 10^{-6} - 20 \times 10^{-6} = 80 \times 10^{-6} \, m^3 \) và nhiệt độ tăng lên \( T = 39^0C = 39 + 273 = 312 \, K \).
Sử dụng lại phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[
P_1 V_1 = nRT_1 \quad \text{và} \quad P_2 V_2 = nRT_2
\]
Từ đó, ta có:
\[
P_1 = 10^5 \, Pa, \quad V_1 = 100 \times 10^{-6} \, m^3, \quad T_1 = 300 \, K
\]
Tính số mol \( n \):
\[
n = \frac{P_1 V_1}{R T_1} = \frac{10^5 \times 100 \times 10^{-6}}{8,31 \times 300} \approx 0,004 \, mol
\]
Áp suất mới:
\[
P_2 = \frac{nRT_2}{V_2} = \frac{0,004 \times 8,31 \times 312}{80 \times 10^{-6}} \approx 1300000 \, Pa
\]
### d) Tính nhiệt độ khí sau khi nén
Giảm thể tích bằng \( \frac{1}{3} \) thể tích ban đầu:
\[
V' = \frac{2}{3} V = \frac{2}{3} \times 100 \times 10^{-6} = \frac{200}{3} \times 10^{-6} \, m^3
\]
Áp suất tăng 20%:
\[
P' = 1,2 \times 10^5 \, Pa
\]
Sử dụng phương trình trạng thái khí lý tưởng:
\[
P' V' = nRT'
\]
Tính nhiệt độ:
\[
T' = \frac{P' V'}{nR}
\]
Thay vào:
\[
T' = \frac{1,2 \times 10^5 \times \frac{200}{3} \times 10^{-6}}{0,004 \times 8,31}
\]
Tính toán:
\[
T' \approx -153 \, ^0C
\]
### Kết luận
- a) Số mol của khí: \( 4,0 \times 10^{-3} \, mol \)
- b) Thể tích khí khi áp suất tăng: \( 8,0 \times 10^{-5} \, m^3 \)
- c) Áp suất khí sau khi nén: \( 1300000 \, Pa \)
- d) Nhiệt độ khí sau khi nén: \( -153 \, ^0C \)