Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
The words "teacher" and "mother" have different pronunciations than what is written in the children's dialect ("hen leachen" and "bis moohhen").
- "teacher" is ˈtiʧər (TEE-cher), not "hen leachen" which would correspond more closely to "hen" (a female chicken) and "leach" (lɛtʃ) (a person who teaches)
- "mother" is ˈməðər (MUH-ther), not "bis moohhen" which would correspond more closely to "bis" (a rare prefix) and "moo" (muː) (an onomatopoeia for a cow's sound), "hen" (hɛn) (a female chicken)
Also, the words "lesson", "laptop", and "buy" have the same vowel sound as what is written in the children's dialect ("A new fesson", "A new faptop wiff fe").
- "lesson" is ˈlɛsən (LES-son), close to "A new fesson" (the child likely replaced the "les" sound with the "fes" sound)
- "laptop" is ˈlæptɑp (LAP-top), close to "A new faptop wiff fe" (the child likely replaced the "lap" sound with the "fap" sound and "top" with "fop")
- "buy" is baɪ (BUY), close to "A new faptop wiff fe, bought by bis moohhen" (the child likely replaced the "b" sound with the correct sound but replaced other sounds)
Khi sử dụng "when" và "while" để nối hai câu với nhau, bạn có thể làm như sau:
(1) WHEN + quá khứ đơn (QKĐ - VED/2):
- Chúng tôi đang học tiếng Anh khi điện thoại reo. -> We were studying English when the phone rang.
- Em tôi đang chơi trò chơi khi tôi ngủ thiếp đi. -> My brother was playing games when I fell asleep.
- Bà con tôi đang thảo luận về dự án khi bé ngủ. -> Her baby slept when we were discussing about our project.
- Tôi đang nấu bữa ăn khi chuông reo. -> I was cooking the meal when the bell rang.
- Chúng tôi nhìn thấy những dấu hiệu đầu tiên của mùa đông khi chúng tôi lái xe xuống đường phố. -> We saw the first signs of winter when we were driving down the street.
- Chúng tôi đang ăn bữa tối khi ai đó lấy trộm xe. -> We were having dinner when someone stole the car.
- Cô ấy gọi anh ấy khi anh ấy đi ngủ. -> She called him when he was going to sleep.
- Chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên khi chúng tôi ở Việt Nam. -> We first met each other when we were staying in Vietnam.
(2) WHILE + quá khứ tiếp diễn (QKTD - WAS/WERE):
- Chúng tôi đang học tiếng Anh trong khi điện thoại reo. -> We were studying English while the phone rang.
- Em tôi chơi trò chơi trong khi tôi ngủ thiếp đi. -> My brother was playing games while I fell asleep.
- Bà con tôi thảo luận về dự án trong khi bé ngủ. -> Her baby slept while we were discussing about our project.
- Tôi nấu bữa ăn trong khi chuông reo. -> I was cooking the meal while the bell rang.
- Chúng tôi nhìn thấy những dấu hiệu đầu tiên của mùa đông trong khi chúng tôi lái xe xuống đường phố. -> We saw the first signs of winter while we were driving down the street.
- Chúng tôi ăn bữa tối trong khi ai đó lấy trộm xe. -> We were having dinner while someone stole the car.
- Cô ấy gọi anh ấy trong khi anh ấy đi ngủ. -> She called him while he was going to sleep.
- Chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên trong khi chúng tôi ở Việt Nam. -> We first met each other while we were staying in Vietnam.
Lưu ý: không nên sử dụng "when" với "fell asleep" và "was going to sleep" vì "when" thường được sử dụng với những hành động xảy ra cùng một lúc.
- Mưa rơi vào ngày hôm qua khi Marry đến. -> The rain fell yesterday when Marry came.
- Tôi đến nhà hàng khi Lam đang xem tuyết rơi ở Sapa. -> I got to the restaurant when Lam was watching the snowfall in Sapa.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.