Bài thơ "Cây Dừa" của Trần Đăng Khoa sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tạo nên một bức tranh sinh động, giàu cảm xúc về hình ảnh cây dừa.
1. So sánh:
- So sánh ngang bằng: "Dừa xanh tỏa nhiều tàu/ Như một đoàn du kích". Hình ảnh so sánh này giúp người đọc dễ dàng hình dung được sự hùng vĩ, mạnh mẽ và kiên cường của cây dừa. Cây dừa như những chiến sĩ du kích dũng mãnh, sẵn sàng chống chọi với mọi thử thách của thiên nhiên.
- So sánh không ngang bằng: "Lá nhỏ li ti/ Như lá tre làng". Sự tương đồng giữa lá dừa và lá tre làng làm nổi bật vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cây dừa. Lá dừa tuy nhỏ bé nhưng lại mang đến bóng mát cho cả xóm làng.
2. Nhân hóa:
- Gọi tên sự vật bằng từ ngữ dùng để gọi con người: "Bão bùng thân bọc lấy thân/ Tay ôm tay níu tre gần nhau thêm". Cách nhân hóa này khiến cây dừa trở nên gần gũi, thân thuộc hơn với con người. Cây dừa cũng biết yêu thương, che chở lẫn nhau trong cơn bão tố.
- Miêu tả sự vật bằng những từ ngữ miêu tả con người: "Rễ siêng tìm đất mới/ Ngọn lao lên trời cao". Hình ảnh rễ cây dừa "siêng tìm đất mới", ngọn cây vươn lên "lao lên trời cao" thể hiện sức sống mãnh liệt, khát vọng vươn lên của cây dừa.
3. Ẩn dụ:
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: "Nghe dừa rì rào gió thổi/ Nghe tiếng sóng vỗ bờ xa". Tác giả đã sử dụng thính giác (nghe) để miêu tả âm thanh của gió thổi qua lá dừa và tiếng sóng vỗ vào bờ biển. Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, gợi tả một khung cảnh yên bình, thơ mộng của vùng quê.
4. Liệt kê:
- Liệt kê theo từng cặp: "Thân dừa bạc phếch tháng năm/ Quả dừa - đàn lợn con nằm trên cao". Việc liệt kê theo từng cặp "thân dừa - quả dừa", "bạc phếch - tháng năm", "quả dừa - đàn lợn con" giúp tác giả nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết giữa cây dừa và cuộc sống của người dân. Thân dừa bạc phếch theo thời gian, quả dừa tròn trịa như đàn lợn con, tất cả đều là biểu tượng của sự cần cù, chịu khó của người nông dân Việt Nam.
5. Điệp ngữ:
- Điệp ngữ cách quãng: "Dừa ơi dừa!/ Em là ai?". Câu hỏi lặp đi lặp lại "Dừa ơi dừa!" thể hiện tình cảm tha thiết, trân trọng của tác giả dành cho cây dừa. Đồng thời, câu hỏi này còn ẩn chứa nỗi niềm băn khoăn, muốn khám phá về nguồn gốc, ý nghĩa của cây dừa.
6. Đảo ngữ:
- Đảo ngữ kết hợp với phép đối: "Ngọn lao lên trời cao/ Rễ siêng tìm đất mới". Việc đảo ngữ "Ngọn lao lên trời cao" và "Rễ siêng tìm đất mới" tạo nên sự đối lập về vị trí, hành động của cây dừa. Ngọn cây vươn lên cao vút, rễ cây lại miệt mài tìm kiếm đất mới, thể hiện sự kiên cường, bất khuất của loài cây này.
Kết luận:
Bài thơ "Cây Dừa" của Trần Đăng Khoa sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ, đặc biệt là so sánh, nhân hóa, ẩn dụ, liệt kê, điệp ngữ, đảo ngữ, góp phần tạo nên một bức tranh sinh động, giàu cảm xúc về hình ảnh cây dừa. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu thiên nhiên, lòng tự hào về quê hương, đất nước và ca ngợi phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam.