Trong tác phẩm "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", Lưu Quang Vũ đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ nhằm tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Một trong số đó là phép đối lập. Phép đối lập được sử dụng xuyên suốt vở kịch, tạo nên sự tương phản giữa hai thế giới: thế giới của hồn Trương Ba và thế giới của xác hàng thịt. Hồn Trương Ba là một người hiền lành, nhân hậu, yêu thương gia đình và bạn bè. Ông luôn mong muốn được sống một cuộc đời thanh tao, giản dị, tránh xa những bon chen, đố kị của thế gian. Tuy nhiên, khi nhập vào xác hàng thịt, ông phải đối mặt với những cám dỗ, những ham muốn tầm thường của xác thịt. Xác hàng thịt là biểu tượng cho những dục vọng thấp hèn, những tham vọng ích kỷ của con người. Nó luôn tìm cách lôi kéo, dụ dỗ hồn Trương Ba sa ngã, trở nên xấu xa, tàn bạo. Sự đối lập giữa hai thế giới này đã tạo nên mâu thuẫn nội tâm gay gắt trong hồn Trương Ba. Ông luôn đấu tranh để giữ gìn bản chất tốt đẹp của mình, nhưng cũng không thể phủ nhận những nhu cầu, khát khao của xác thịt. Phép đối lập còn được thể hiện qua mối quan hệ giữa hồn Trương Ba và những người thân yêu. Hồn Trương Ba luôn yêu thương vợ con, cháu chắt. Nhưng khi nhập vào xác hàng thịt, ông phải đối mặt với sự xa lạ, lạnh lùng của họ. Họ không hiểu, không tin tưởng vào những lời nói, hành động của ông. Điều này khiến hồn Trương Ba cảm thấy cô đơn, lạc lõng ngay trong chính ngôi nhà của mình. Phép đối lập còn được thể hiện qua mối quan hệ giữa hồn Trương Ba và Đế Thích. Đế Thích là một vị tiên, đại diện cho thế lực siêu nhiên. Ông luôn muốn giúp đỡ hồn Trương Ba, nhưng cũng có những suy nghĩ, quan điểm riêng. Hai người luôn có những bất đồng, mâu thuẫn về quan niệm sống, về ý nghĩa của cuộc đời. Phép đối lập đã góp phần tạo nên tính kịch cho vở kịch. Nó khiến cho câu chuyện trở nên hấp dẫn, lôi cuốn, đồng thời cũng gợi ra nhiều suy ngẫm sâu sắc về con người, về cuộc sống.