điền đáp án đúng

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Nguyễn Hải Nam

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/12/2024

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để tìm từ có âm thanh khác trong phần gạch chân, ta cần phân tích phần gạch chân của mỗi từ và so sánh với các từ khác trong cùng câu hỏi. 1. A. rewult B. ynsuul C. uocle D. difficyl Phần gạch chân là "u". Các từ có âm thanh "u" khác nhau: - result: rɪˈzəlt (âm thanh /ʊ/) - insult: ˈɪnsəlt (âm thanh /ʊ/) - circle: ˈsərkəl (âm thanh /ə/) - difficulty: ˈdɪfɪkəlti (âm thanh /ɪ/ và /ə/) Từ khác biệt là circle với âm thanh /ə/ thay vì /ʊ/ hoặc /ɪ/. Đáp án: C. uocle 2. A. piano B. finh C. tike D. badninon Phần gạch chân là "i". Các từ có âm thanh "i" khác nhau: - piano: piˈænə (âm thanh /ɪ/) - finch: fɪnʧ (âm thanh /ɪ/) - ticket: ˈtɪkɪt (âm thanh /ɪ/) - badminton: ˈbædmɪntən (âm thanh /ɪ/) Không có sự khác biệt rõ ràng về âm thanh "i" trong các từ này. Tuy nhiên, nếu phải chọn, có thể thấy rằng piano có âm thanh /æ/ thay vì /ɪ/, nhưng điều này không liên quan trực tiếp đến phần gạch chân "i". Không có đáp án rõ ràng cho câu hỏi này. 3. A. rest B. help C. godden D. idguify Phần gạch chân là "e". Các từ có âm thanh "e" khác nhau: - rest: rɛst (âm thanh /ɛ/) - help: hɛlp (âm thanh /ɛ/) - golden: ˈgoʊldən (âm thanh /oʊ/) - identify: aɪˈdɛntəfaɪ (âm thanh /ɛ/ và /aɪ/) Từ khác biệt là golden với âm thanh /oʊ/ thay vì /ɛ/. Đáp án: C. godden 4. A. game B. arrange C. skate D. cake Phần gạch chân là "a". Các từ có âm thanh "a" khác nhau: - game: geɪm (âm thanh /eɪ/) - arrange: əreɪnʤ (âm thanh /ə/ và /eɪ/) - skate: skeɪt (âm thanh /eɪ/) - cake: keɪk (âm thanh /eɪ/) Từ khác biệt là arrange với âm thanh /ə/ thay vì /eɪ/. Đáp án: B. arrange 5. A. over B. doll C. collect D. bobby Phần gạch chân là "o". Các từ có âm thanh "o" khác nhau: - over: ˈoʊvər (âm thanh /oʊ/) - doll: dɑl (âm thanh /ɑ/) - collect: kəˈlɛkt (âm thanh /ə/) - bobby: ˈbɑbi (âm thanh /ɑ/) Từ khác biệt là over với âm thanh /oʊ/ thay vì /ɑ/ hoặc /ə/. Đáp án: A. over 6. A. chair B. child C. cheese D. arcbitett Phần gạch chân là "ch". Các từ có âm thanh "ch" khác nhau: - chair: ʧɛr (âm thanh /ʧ/) - child: ʧaɪld (âm thanh /ʧ/) - cheese: ʧiz (âm thanh /ʧ/) - architect: ˈɑrkətɛkt (âm thanh /ɑr/) Từ khác biệt là architect với âm thanh /ɑr/ thay vì /ʧ/. Đáp án: D. arcbitett 7. A. stopped B. canred C. lookeed D. wutched Phần gạch chân là "ed". Các từ có âm thanh "ed" khác nhau: - stopped: stɑpt (âm thanh /pt/) - looked: lʊkt (âm thanh /t/) - watched: wɔʧt (âm thanh /t/) Không có thông tin về từ "canred". Từ khác biệt là stopped với âm thanh /pt/ thay vì /t/. Đáp án: A. stopped 8. A. takes B. ignores C. photographs D. trunks Phần gạch chân là "ph". Các từ có âm thanh "ph" khác nhau: - photographs: ˈfoʊtəgræfs (âm thanh /f/) - Không có thông tin về âm thanh "ph" trong các từ còn lại. Từ khác biệt là photographs với âm thanh /f/ thay vì không có âm thanh "ph" rõ ràng trong các từ còn lại. Đáp án: C. photographs 9. A. elephants B. beaks C. eyes D. trips Phần gạch chân là "i". Các từ có âm thanh "i" khác nhau: - elephants: ˈɛləfənts (âm thanh /ɛ/) - eyes: aɪz (âm thanh /aɪ/) - trips: trɪps (âm thanh /ɪ/) Không có thông tin về từ "beaks". Từ khác biệt là elephants với âm thanh /ɛ/ thay vì /aɪ/ hoặc /ɪ/. Đáp án: A. elephants 10. A. bowls B. eges C. sausages D. bunbuspess Phần gạch chân là "u". Các từ có âm thanh "u" khác nhau: - bowl: boʊl (âm thanh /oʊ/) - eggs: ɛgz (âm thanh /ɛ/) - sausages: ˈsɔsɪʤɪz (âm thanh /ɔ/) - bunnies: ˈbəniz (âm thanh /ə/) Từ khác biệt là bunnies với âm thanh /ə/ thay vì /oʊ/, /ɛ/, hoặc /ɔ/. Đáp án: D. bunbuspess Here are the answers with analysis: 1. Analyze: 'under' stressed at first syllable 'behind' stressed at second syllable 'camel' stressed at first syllable 'tutor' stressed at first syllable 'behind' has a different stress position to other words. Answer: B. behind 2. Analyze: We cannot find 'ordinal' in dictionary. However, 'tomorrow' stressed at second syllable, and other words have a stress at the first syllable. 'calendar' stressed at first syllable 'bicycle' stressed at first syllable So, 'tomorrow' has a different stress position to other words. Answer: D. tomorrow 3. Analyze: 'attentive' stressed at second syllable, and other words have a stress at the first syllable. 'vehicle' stressed at first syllable 'grandmother' stressed at first syllable 'happiness' stressed at first syllable So, 'attentive' has a different stress position to other words. Answer: B. attentive 4. Analyze: 'correct' stressed at second syllable, and other words have a stress at the first syllable. 'birthday' stressed at first syllable 'journey' stressed at first syllable 'keyboard' stressed at first syllable So, 'correct' has a different stress position to other words. Answer: C. correct 5. Analyze: 'dessert' stressed at second syllable, and other words have a stress at the first syllable. 'secret' stressed at first syllable 'worried' stressed at first syllable 'mirror' stressed at first syllable So, 'dessert' has a different stress position to other words. Answer: B. dessert 6. Analyze: 'affair' stressed at second syllable, and other words have a stress at the first syllable. 'stressful' stressed at first syllable 'normal' stressed at first syllable 'honest' stressed at first syllable So, 'affair' has a different stress position to other words. Answer: A. affair 7. Analyze: 'confused' stressed at second syllable, and other words have a stress at the first syllable. 'loyal' stressed at first syllable 'jealous' stressed at first syllable 'pretty' stressed at first syllable So, 'confused' has a different stress position to other words. Answer: D. confused 8. Analyze: 'faithfully' stressed at first syllable, and other words have a stress at the second syllable. 'relaxing' stressed at second syllable 'excited' stressed at second syllable 'delighted' stressed at second syllable So, 'faithfully' has a different stress position to other words. Answer: C. faithfully
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
  1. d
  2. c
  3. a
  4. d
  5. c
  6. a
  7. d
  8. c
  9. a
  10. d
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved