**Câu 2:**
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần phân tích các thông tin đã cho về các đường đẳng nhiệt và mối quan hệ giữa áp suất (p), thể tích (V) và nhiệt độ (T) của khí lý tưởng.
a) $p_1 < p_2$: Đúng, vì đường đẳng nhiệt T1 nằm ở phía dưới đường đẳng nhiệt T2, cho thấy áp suất p1 nhỏ hơn p2 tại cùng một thể tích.
b) $V_1 > V_2$: Đúng, vì tại cùng một áp suất, thể tích V1 lớn hơn V2 khi nhiệt độ T1 thấp hơn T2.
c) $T_1 < T_2$: Đúng, vì T1 là nhiệt độ thấp hơn T2.
d) $p_1V_1 = p_2V_2$: Đúng, theo định luật Boyle cho khí lý tưởng, nếu nhiệt độ không đổi, thì áp suất và thể tích có mối quan hệ tỉ lệ nghịch.
**Tóm lại:** Tất cả các câu a, b, c, d đều đúng.
---
**Câu 3:**
a) Quá trình $A \rightarrow B$: Khí tỏa nhiệt và nội năng không đổi. Điều này có nghĩa là công thực hiện bởi khí bằng nhiệt lượng mà nó tỏa ra.
b) Quá trình $B \rightarrow C$: Áp suất tăng và mật độ phân tử tăng, điều này có thể xảy ra khi thể tích giảm và nhiệt độ không đổi.
c) Quá trình $C \rightarrow D$: Áp suất không đổi và khí nhận nhiệt, điều này có thể xảy ra khi thể tích tăng.
d) Quá trình $D \rightarrow A$: Áp suất giảm và mật độ khí không đổi, điều này có thể xảy ra khi thể tích tăng.
**Tóm lại:** Tất cả các câu a, b, c, d đều đúng.
---
**Câu 4:**
Để tính áp suất khí trong xilanh khi học sinh ngồi lên ghế, ta sử dụng công thức:
\[ P = \frac{F}{S} \]
Trong đó:
- F là lực tác dụng (trọng lực của ghế và học sinh).
- S là diện tích mặt cắt ngang của thanh nén.
Tổng khối lượng của ghế và xilanh là 6 kg, và trọng lượng của học sinh là 54 kg. Tổng trọng lượng là:
\[ F = (6 + 54) \cdot g = 60 \cdot 10 = 600 \, N \]
Diện tích mặt cắt ngang của thanh nén là:
\[ S = 30 \, cm^2 = 30 \times 10^{-4} \, m^2 = 0.003 \, m^2 \]
Áp suất khí trong xilanh khi học sinh ngồi lên ghế là:
\[ P = \frac{600}{0.003} = 200000 \, Pa = 2 \times 10^5 \, Pa \]
**Tóm lại:** Câu c là đúng.
---
**Câu 1:**
Nhiệt độ tăng thêm $100^0C$ tương đương với $100 \, K$ vì:
\[ T(K) = T(°C) + 273.15 \]
Vì vậy, độ tăng nhiệt độ theo thang Kelvin là 100 K.
---
**Câu 2:**
Theo định luật năng lượng, độ tăng nội năng của khối khí được tính bằng:
\[ \Delta U = Q - A \]
Trong đó:
- Q là nhiệt lượng nhận được (10 J).
- A là công thực hiện (20 J).
Vậy:
\[ \Delta U = 10 - 20 = -10 \, J \]
**Tóm lại:** Độ tăng nội năng của khối khí là -10 J.
---
**Câu 3:**
Nhiệt dung riêng của chì được tính bằng công thức:
\[ c = \frac{Q}{m \Delta T} \]
Trong đó:
- Q = 520 J
- m = 0.1 kg (100 g)
- $\Delta T = 55 - 15 = 40 \, °C$
Vậy:
\[ c = \frac{520}{0.1 \times 40} = \frac{520}{4} = 130 \, J/kg.K \]
**Tóm lại:** Nhiệt dung riêng của chì là 130 J/kg.K.
---
**Câu 4:**
Áp dụng định luật Boyle cho khí lý tưởng:
\[ p_1 V_1 = p_2 V_2 \]
Với:
- $p_1 = 2 \times 10^5 \, Pa$
- $V_1 = 1.2 \, m^3$
- $p_2 = 1.6 \times 10^5 \, Pa$
Ta có:
\[ V_2 = \frac{p_1 V_1}{p_2} = \frac{(2 \times 10^5) \cdot (1.2)}{1.6 \times 10^5} = \frac{2.4}{1.6} = 1.5 \, m^3 \]
**Tóm lại:** Thể tích của lượng khí này là 1.5 m³.
---
**Câu 5:**
Áp suất trong ruột xe sau khi bơm được tính bằng công thức:
\[ P = \frac{F}{S} \]
Với:
- F là trọng lượng xe (600 N).
- S là diện tích tiếp xúc (30 cm² = 30 x 10^-4 m²).
Áp suất khí quyển là 1 atm = 101325 Pa.
Áp suất trong ruột xe là:
\[ P_{xe} = \frac{600}{30 \times 10^{-4}} + 101325 \]
Tính số lần bơm:
\[ V_{total} = V_{xe} + n \cdot V_0 \]
Với $V_0 = 80 \, cm^3 = 80 \times 10^{-6} \, m^3$ và $V_{xe} = 2000 \, cm^3 = 2 \times 10^{-3} \, m^3$.
Giải phương trình để tìm n.
---
**Câu 6:**
Áp dụng định luật Boyle cho khí lý tưởng và tính toán chiều cao cột thủy ngân khi piston B di chuyển lên.
Áp suất khí trong xi lanh dày và mỏng sẽ thay đổi khi piston B di chuyển. Sử dụng công thức:
\[ P_1 V_1 = P_2 V_2 \]
Tính toán chiều cao cột thủy ngân và chiều dài cột khí để tìm quãng đường piston B di chuyển.
---
Hy vọng các giải thích và tính toán trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề trong bài tập này!