phần:
câu 1: Dấu hiệu để nhận biết ngôi kể của văn bản: Người kể xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào câu chuyện.
câu 2: Trong truyện, nhân vật Từ Khanh có hoàn cảnh khó khăn, nghèo khổ, sống cô đơn một mình.
câu 3: Các yếu tố kì ảo hoang đường trong truyện có tác dụng: + Làm tăng tính hấp dẫn cho văn bản. + Giúp nhân vật chính thực hiện được mong muốn của mình.
câu 4: Việc làm của người anh phản ánh hiện thực xã hội thời bấy giờ: quan lại tham nhũng, mua bán chức quyền, ăn chơi hưởng lạc, coi thường mạng sống của nhân dân,...
câu 5: Bài học rút ra: + Phải luôn hiếu thảo với ông bà, cha mẹ. + Luôn yêu thương, kính trọng những người lớn tuổi hơn mình. + Không được coi thường hay xúc phạm người khác.
phần:
câu 1: Đoạn trích kể về việc nhân vật "tôi" - người kể chuyện ngôi thứ nhất xưng "tôi", là một nhà báo đã chứng kiến và ghi lại câu chuyện đầy xúc động này. Nhân vật chính trong truyện là chú bé Phrang, một học sinh lớp ba trường làng. Vào buổi sáng hôm ấy, khi đang ngồi trong lớp nghe thầy Ha-men giảng bài về tiếng Pháp, Phrang bỗng thấy có điều gì đó khác lạ. Thầy giáo không giận dữ như mọi khi mà còn dịu dàng bảo cậu lên bảng đọc bài. Sau đó, Phrang phát hiện ra rằng hôm nay là buổi học cuối cùng vì quân Phổ đã chiếm đóng vùng An-dát và từ nay chỉ dạy tiếng Đức ở các trường học. Tin tức này khiến Phrang bàng hoàng, sửng sốt. Cậu cảm thấy tiếc nuối cho những ngày tháng được học tập bằng tiếng mẹ đẻ và lo lắng cho tương lai của đất nước. Trong lúc đó, thầy Ha-men cũng rất buồn bã. Thầy thông báo với học trò rằng từ nay sẽ không còn được dạy họ nữa và khuyên họ hãy yêu quý, giữ gìn tiếng nói của dân tộc. Cuối cùng, thầy đứng trên bục giảng, viết thật to dòng chữ "Nước Pháp muôn năm!" lên bảng rồi ra hiệu kết thúc buổi học. Câu chuyện khép lại với hình ảnh thầy Ha-men cầm phấn dằn hết sức nhưng chẳng viết được chữ nào. Thầy đứng đó đầu dựa vào tường, chẳng nói, giơ tay ra hiệu "Kết thúc rồi... đi đi thôi!". Qua cách kể chuyện từ ngôi thứ nhất, tác giả đã tạo nên sự chân thực, khách quan cho câu chuyện. Người đọc như được trực tiếp chứng kiến những diễn biến xảy ra tại trường học và cảm nhận được tâm trạng của các nhân vật. Bên cạnh đó, ngôn ngữ giản dị, giàu cảm xúc cũng góp phần thể hiện chủ đề của tác phẩm.
phần:
: Từ Thức - Giáng Hương là câu chuyện cổ tích về cuộc đời Từ Thức, một vị quan triều đình dưới thời Lê Thánh Tông (1460-1497). Ông vốn là người có tài văn chương và đức độ, được vua tin dùng giao cho nhiều trọng trách. Tuy nhiên, ông không màng danh lợi, thích sống ẩn dật, hòa mình với thiên nhiên. Một lần, trong dịp lễ hội mùa xuân, Từ Thức tình cờ gặp gỡ một thiếu nữ xinh đẹp tên là Giáng Hương. Hai người nhanh chóng phải lòng nhau và quyết định kết hôn. Cuộc sống vợ chồng của họ rất hạnh phúc, nhưng chẳng bao lâu sau, Từ Thức nhận được lệnh triệu tập trở lại kinh đô để tiếp tục phục vụ triều đình. Không muốn rời xa người yêu, Từ Thức tìm cách trốn tránh nhưng bất thành. Cuối cùng, ông đành phải chia tay Giáng Hương, lên đường về kinh đô. Trên đường đi, Từ Thức bị lạc vào một khu rừng rậm rạp, hoang vu. Ông lang thang suốt mấy ngày liền, đói khát, mệt mỏi, tưởng chừng như sẽ chết giữa nơi rừng thiêng nước độc. Nhưng rồi, một đêm nọ, khi đang ngủ say, Từ Thức bỗng thấy mình được đưa đến một thế giới kỳ lạ, đầy màu sắc và âm thanh. Ở đây, ông gặp lại Giáng Hương, người vợ thân thương của mình. Họ vui mừng khôn xiết, ôm chầm lấy nhau, quên hết mọi nỗi buồn phiền. Từ Thức ở lại thế giới này một thời gian dài, tận hưởng cuộc sống yên bình, hạnh phúc bên cạnh người vợ yêu dấu. Cho đến một ngày, ông chợt nhớ đến quê hương, gia đình, bạn bè. Ông bèn xin phép Giáng Hương được trở về trần gian. Nàng đồng ý, tiễn biệt ông ra đi. Từ Thức trở về trần gian, mang theo những kỷ niệm đẹp đẽ về quãng thời gian hạnh phúc bên cạnh Giáng Hương. Ông kể lại câu chuyện của mình cho mọi người nghe, nhưng chẳng ai tin lời ông nói. Họ cho rằng ông đã bị ma quỷ mê hoặc, hoặc là ông đã bị điên loạn. Từ Thức chỉ im lặng, không giải thích gì thêm. Câu chuyện Từ Thức - Giáng Hương là một câu chuyện cổ tích đặc sắc, thể hiện ước mơ về một cuộc sống tự do, phóng khoáng, thoát khỏi vòng xoay của danh lợi, tiền bạc. Nó cũng ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người, sự thủy chung son sắt trong tình yêu.