Dựa vào các bảng số liệu và câu hỏi mà bạn đã cung cấp, tôi sẽ phân tích từng câu hỏi một.
### Câu 13:
**Bảng số liệu xuất khẩu và nhập khẩu của EU giai đoạn 2000 - 2021:**
- Xuất khẩu: 2591 (2000), 5865 (2010), 6382 (2015), 8670,6 (2021)
- Nhập khẩu: 2535 (2000), 5633 (2010), 5789 (2015), 8016,6 (2021)
**Nhận xét:**
- Xuất khẩu tăng liên tục từ 2000 đến 2021.
- Nhập khẩu cũng tăng liên tục trong cùng giai đoạn.
- Cán cân thương mại (xuất khẩu - nhập khẩu) đều dương trong các năm.
**Kết luận:**
- Đáp án đúng là **D. Cán cân thương mại đều dương.**
### Câu 14:
**Bảng số liệu sản lượng đậu tương của Mi-an-ma và Việt Nam giai đoạn 2015 - 2022:**
- Mi-an-ma: 228,9 (2015), 204,4 (2019), 194,6 (2020), 195,6 (2022)
- Việt Nam: 146,4 (2015), 77,3 (2019), 60,2 (2020), 52,1 (2022)
**Nhận xét:**
- Mi-an-ma có sản lượng giảm từ 228,9 xuống 195,6, tổng cộng giảm 33,3 nghìn tấn.
- Việt Nam có sản lượng giảm từ 146,4 xuống 52,1, tổng cộng giảm 94,3 nghìn tấn.
- Việt Nam giảm nhanh hơn Mi-an-ma.
**Kết luận:**
- Đáp án đúng là **A. Việt Nam giảm nhanh hơn Mi-an-ma.**
### Câu 15:
**Nguyên nhân biến động tốc độ tăng trưởng kinh tế của khu vực Tây Nam Á:**
- Các yếu tố như giá dầu biến động, xung đột vũ trang và dịch bệnh có thể ảnh hưởng lớn đến kinh tế khu vực này.
**Kết luận:**
- Đáp án đúng là **A. Giá dầu biến động, xung đột vũ trang và dịch bệnh.**
### Câu 16:
**Bảng số liệu tỉ trọng GDP so với thế giới năm 2021:**
- EU: 17,8%
- Hoa Kỳ: 23,9%
- Trung Quốc: 18,5%
- Nhật Bản: 5,1%
**Nhận xét:**
- EU (17,8%) lớn hơn Nhật Bản (5,1%) nhưng nhỏ hơn Trung Quốc (18,5%).
- Nhật Bản nhỏ hơn cả EU và Trung Quốc.
**Kết luận:**
- Đáp án đúng là **A. EU nhỏ hơn Nhật Bản và lớn hơn Trung Quốc.**
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi khác, hãy cho tôi biết!