**Câu 1: Sản xuất $C_2H_5OH$ từ tinh bột**
Đầu tiên, ta tính lượng tinh bột có trong 20 tấn tinh bột sắn:
\[
\text{Khối lượng tinh bột} = 20 \text{ tấn} \times 90\% = 18 \text{ tấn} = 18000 \text{ kg}
\]
Mỗi phân tử tinh bột $(C_6H_{10}O_5)_n$ sẽ chuyển hóa thành glucose $C_6H_{12}O_6$. Từ 1 mol tinh bột sẽ tạo ra 1 mol glucose.
Tiếp theo, 1 mol glucose sẽ tạo ra 2 mol ethanol $C_2H_5OH$:
\[
C_6H_{12}O_6 \rightarrow 2C_2H_5OH
\]
Tính số mol tinh bột:
\[
\text{Khối lượng mol của tinh bột} = 162 \text{ g/mol} \quad (\text{tính theo công thức hóa học})
\]
Số mol tinh bột:
\[
\text{Số mol tinh bột} = \frac{18000 \text{ kg}}{162 \text{ g/mol}} = \frac{18000000 \text{ g}}{162 \text{ g/mol}} \approx 111111,11 \text{ mol}
\]
Số mol ethanol sản xuất được:
\[
\text{Số mol } C_2H_5OH = 2 \times 111111,11 \text{ mol} \approx 222222,22 \text{ mol}
\]
Khối lượng ethanol:
\[
\text{Khối lượng } C_2H_5OH = 222222,22 \text{ mol} \times 46 \text{ g/mol} \approx 10222222,22 \text{ g} = 10222,22 \text{ kg}
\]
Vì hiệu suất toàn bộ quá trình là 80%, khối lượng ethanol thực tế thu được là:
\[
\text{Khối lượng thực tế } C_2H_5OH = 10222,22 \text{ kg} \times 80\% = 8177,78 \text{ kg}
\]
Chuyển đổi sang lít:
\[
\text{Thể tích } C_2H_5OH = \frac{8177,78 \text{ kg}}{0,789 \text{ kg/L}} \approx 10300 \text{ L}
\]
**Đáp án:** V = 10300 L
---
**Câu 5: Điện phân dung dịch $CuSO_4~1M$**
a) Tính thời gian điện phân:
Số mol $CuSO_4$ trong 500 ml dung dịch 1M:
\[
\text{Số mol } CuSO_4 = 1 \text{ mol/L} \times 0,5 \text{ L} = 0,5 \text{ mol}
\]
Phản ứng điện phân:
\[
Cu^{2+} + 2e^- \rightarrow Cu \quad (1)
\]
Số mol $O_2$ thu được là 2,479 L. Tính số mol $O_2$:
\[
\text{Số mol } O_2 = \frac{2,479 \text{ L}}{22,4 \text{ L/mol}} \approx 0,110 \text{ mol}
\]
Theo phản ứng điện phân nước:
\[
2H_2O \rightarrow O_2 + 4H^+ + 4e^- \quad (2)
\]
Từ (2), 1 mol $O_2$ cần 4 mol electron. Vậy số mol electron cần cho 0,110 mol $O_2$ là:
\[
\text{Số mol electron} = 0,110 \text{ mol} \times 4 = 0,440 \text{ mol}
\]
Cường độ dòng điện I = 10A, thời gian t (giờ) được tính bằng công thức:
\[
Q = I \cdot t = n \cdot F
\]
Với $F = 96500 \text{ C/mol}$:
\[
10 \cdot t = 0,440 \cdot 96500
\]
Giải ra:
\[
t = \frac{0,440 \cdot 96500}{10} \approx 4240 \text{ s} \approx 1,17 \text{ giờ}
\]
b) Khối lượng đồng sinh ra ở catot:
Số mol đồng sinh ra:
\[
\text{Số mol } Cu = 0,5 \text{ mol} \quad (\text{từ phản ứng (1)})
\]
Khối lượng đồng:
\[
m_{Cu} = 0,5 \text{ mol} \times 63,5 \text{ g/mol} = 31,75 \text{ g}
\]
**Đáp án:**
a) Thời gian điện phân: 4240 s (1,17 giờ)
b) Khối lượng đồng sinh ra: 31,75 g
---
**Câu 6: Điện phân dung dịch chứa $CuSO_4$ và $NaCl$**
Khi $H_2O$ bắt đầu điện phân, ta có 0,3 mol khí anode. Từ phản ứng điện phân nước, ta có:
\[
2H_2O \rightarrow O_2 + 4H^+ + 4e^-
\]
Số mol $O_2$ thu được:
\[
\text{Số mol } O_2 = 0,3 \text{ mol}
\]
Khối lượng $Al_2O_3$ hòa tan:
\[
\text{Khối lượng } Al_2O_3 = 20,4 \text{ g}
\]
Tính số mol $Al_2O_3$:
\[
\text{Số mol } Al_2O_3 = \frac{20,4 \text{ g}}{102 \text{ g/mol}} \approx 0,2 \text{ mol}
\]
Từ phản ứng điện phân, ta có:
\[
Cu^{2+} + 2e^- \rightarrow Cu
\]
Số mol $Cu$ sinh ra:
\[
\text{Số mol } Cu = 0,2 \text{ mol}
\]
Tính khối lượng $Cu$:
\[
m_{Cu} = 0,2 \text{ mol} \times 63,5 \text{ g/mol} = 12,7 \text{ g}
\]
Tổng khối lượng $CuSO_4$ và $NaCl$:
\[
m = m_{Cu} + m_{Al_2O_3} = 12,7 \text{ g} + 20,4 \text{ g} = 33,1 \text{ g}
\]
**Đáp án:** m = 33,1 g