Sự hình thành phân tử oxi (O₂):
Phân tử oxi (O₂) được hình thành khi hai nguyên tử oxi (O) kết hợp với nhau thông qua liên kết hóa học. Mỗi nguyên tử oxi có 8 electron, trong đó có 6 electron ở lớp vỏ ngoài (lớp vỏ hóa trị). Để đạt được cấu hình electron ổn định giống khí hiếm, mỗi nguyên tử oxi cần 2 electron để hoàn thành lớp vỏ ngoài của mình. Để làm được điều này, hai nguyên tử oxi sẽ chia sẻ electron với nhau, tạo thành một phân tử oxi (O₂).
Các bước hình thành phân tử O₂:
- Nguyên tử oxi đơn: Mỗi nguyên tử oxi có 6 electron hóa trị, và cần 2 electron nữa để đạt được cấu hình electron bền vững (8 electron ở lớp vỏ ngoài).
- Liên kết giữa hai nguyên tử oxi: Để đạt được sự ổn định, hai nguyên tử oxi sẽ chia sẻ 2 electron với nhau, từ đó hình thành một liên kết đôi. Mỗi nguyên tử oxi sẽ chia sẻ một electron với nguyên tử oxi còn lại, tạo thành một cặp electron chung.
- Hình thành phân tử O₂: Khi hai nguyên tử oxi chia sẻ 2 electron, chúng tạo ra một liên kết đôi, hình thành phân tử oxi (O₂).
Liên kết trong phân tử O₂:
Phân tử oxi O₂ có liên kết đôi giữa hai nguyên tử oxi. Cụ thể, mỗi nguyên tử oxi sẽ chia sẻ một cặp electron với nguyên tử oxi còn lại. Liên kết này gọi là liên kết cộng hóa trị.
- Liên kết cộng hóa trị đôi: Đây là liên kết được hình thành khi hai nguyên tử chia sẻ một cặp electron (mỗi nguyên tử chia sẻ một electron). Trong trường hợp phân tử O₂, liên kết này giúp hai nguyên tử oxi đạt được cấu hình electron ổn định giống khí hiếm.
Cấu trúc Lewis của O₂:
- Mỗi nguyên tử oxi có 6 electron hóa trị, và chúng sẽ chia sẻ các electron với nhau. Cấu trúc Lewis của phân tử O₂ sẽ có một dấu liên kết đôi (//) giữa hai nguyên tử oxi.
Cấu trúc:
O = O
Tính chất của liên kết trong O₂:
- Liên kết trong phân tử O₂ là một liên kết cộng hóa trị đôi, nên phân tử O₂ khá bền vững.
- Tuy nhiên, phân tử O₂ có thể dễ dàng tham gia phản ứng hóa học, nhất là với các kim loại hoặc các hợp chất không bền trong điều kiện oxy hóa.