1. Tính chất đặc trưng của kim loại màu và một số ứng dụng thực tế:
Kim loại màu là các kim loại không phải là kim loại sắt, chẳng hạn như đồng, nhôm, vàng, bạc, chì, kẽm, thiếc, v.v. Các kim loại màu có những tính chất đặc trưng sau:
- Tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Nhiều kim loại màu, đặc biệt là đồng, dẫn điện và nhiệt rất tốt, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng điện và điện tử.
- Khả năng chống ăn mòn: Một số kim loại màu như nhôm, đồng, vàng có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Dễ gia công: Các kim loại màu thường dễ gia công, đúc, rèn, cán, tiện, tạo ra các sản phẩm có hình dạng phức tạp.
- Màu sắc đặc trưng: Kim loại màu thường có màu sắc đặc trưng như vàng (vàng), đỏ cam (đồng), bạc (bạc), xám (nhôm), v.v.
Ứng dụng thực tế của kim loại màu:
- Đồng: Dùng trong dây điện, thiết bị điện tử, hệ thống điện năng lượng mặt trời, hệ thống cấp thoát nước.
- Nhôm: Sử dụng trong ngành hàng không, chế tạo vỏ xe, vật liệu xây dựng (cửa sổ, vách ngăn), đồ gia dụng (chảo, nồi).
- Vàng và bạc: Dùng trong ngành chế tác trang sức, tiền xu, các thiết bị điện tử (bởi tính dẫn điện tốt và chống ăn mòn).
- Thiếc: Dùng trong sản xuất các hợp kim như thiếc-đồng trong ngành chế tạo đồ gia dụng và các vỏ hộp thiếc.
2. Chất dẻo có nguồn gốc từ đâu?
Chất dẻo là những vật liệu polymer (chất cao phân tử) có khả năng biến dạng dưới tác dụng của nhiệt và lực. Chúng có thể được chế tạo từ:
- Nguồn gốc tự nhiên: Một số chất dẻo có nguồn gốc từ thiên nhiên như nhựa cây (nhựa thông, nhựa cây cao su), nhựa tự nhiên (cao su, sáp ong, v.v.).
- Nguồn gốc nhân tạo: Hầu hết các chất dẻo hiện nay là các polymer tổng hợp từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên, thông qua các quá trình hóa học. Một số chất dẻo phổ biến bao gồm:
- Polyethylene (PE), Polypropylene (PP): Được chế tạo từ dầu mỏ.
- PVC (Polyvinyl Chloride): Được sản xuất từ vinyl chloride.
- Polystyrene (PS) và Polyester: Sử dụng trong sản xuất bao bì, vải, và các vật dụng tiêu dùng.
3. Tính chất nổi bật của cao su:
Cao su là một chất dẻo có khả năng co giãn rất tốt. Các tính chất nổi bật của cao su bao gồm:
- Khả năng đàn hồi: Cao su có thể kéo dài hoặc nén lại rất lớn mà không bị đứt, và khi lực tác động được loại bỏ, cao su sẽ trở lại hình dạng ban đầu. Tính chất này làm cho cao su trở thành vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm như lốp xe, dây đai, găng tay.
- Chịu nhiệt và hóa chất: Một số loại cao su có thể chịu được nhiệt độ cao và không bị phân hủy khi tiếp xúc với các hóa chất.
- Cách điện tốt: Cao su có khả năng cách điện cao, vì vậy nó thường được sử dụng để làm vỏ bọc dây điện.
- Chống mài mòn: Cao su được dùng trong nhiều sản phẩm phải chịu mài mòn, như giày dép, băng tải, vỏ lốp xe.
Ứng dụng thực tế của cao su:
- Lốp xe: Lốp xe ô tô, xe máy, xe đạp được làm từ cao su nhờ tính đàn hồi và độ bền cao.
- Găng tay cao su: Được sử dụng trong y tế, công nghiệp và trong gia đình.
- Băng tải cao su: Dùng trong các ngành công nghiệp vận chuyển vật liệu.
- Dây cao su: Dùng trong nhiều ứng dụng cơ khí và điện tử.