làm bài hộ ạ

rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Apple_emPs8CotCdNQHdTPTQPtxchwxdi2

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

01/01/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the questions: 11. A. which 12. A. who/ which 13. C. which 14. A. in which 15. B. whom 16. D. that 17. D. whose 18. B. which Here are the answers with the relative pronouns or adverbs filled in: 1. The man, who is sitting on the chair, is a teacher. 2. The dog, which is eating, belongs to Mike. 3. This actor, whose films are very bad, is really rich. 4. People whom the company employs are expected to sign a contract. 5. The house which you saw belongs to my brother. 6. The only thing that matters is to tell the truth. 7. That's the house where I was born.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Apple_emPs8CotCdNQHdTPTQPtxchwxdi2

I. Chọn đáp án đúng:

  1. C. that: Câu này cần một đại từ quan hệ để thay thế cho danh từ "the exam". "That" là lựa chọn phù hợp nhất trong trường hợp này.
  2. A. who/which: Câu này có hai mệnh đề quan hệ, mỗi mệnh đề cần một đại từ quan hệ khác nhau. "Who" để chỉ người (my cousin), "which" để chỉ vật (my car).
  3. C. which: Đại từ quan hệ "which" thay thế cho danh từ "my only blue tie".
  4. A. in which: "In which" là một trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, bổ sung ý nghĩa cho danh từ "the village".
  5. D. of whom: Câu này sử dụng cấu trúc "of whom" để chỉ người được nhiều người ngưỡng mộ.
  6. D. that: "That" thay thế cho danh từ "the food".
  7. D. whose: "Whose" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của Justine đối với parents.
  8. B. which: "Which" thay thế cho danh từ "The old building".

II. Điền vào chỗ trống:

  1. who: "Who" là đại từ quan hệ chỉ người, thay thế cho "The man".
  2. which: "Which" là đại từ quan hệ chỉ vật, thay thế cho "The dog".
  3. whose: "Whose" là tính từ sở hữu, chỉ sự sở hữu của "This actor" đối với "films".
  4. whom: "Whom" là tân ngữ của đại từ quan hệ, làm tân ngữ cho động từ "employs".
  5. which: "Which" thay thế cho danh từ "The house".
  6. that: "That" có thể thay thế cho cả người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định.
  7. where: "Where" là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, bổ sung ý nghĩa cho danh từ "the house".

Tổng kết:

  • Đại từ quan hệ (Relative pronouns): who, whom, which, that
  • Who: Chỉ người, làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Whom: Chỉ người, làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
  • Which: Chỉ vật, cả người và vật trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • That: Chỉ người và vật, thường dùng trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • Trạng từ quan hệ (Relative adverbs): where, when, why
  • Where: Chỉ nơi chốn.
  • When: Chỉ thời gian.
  • Why: Chỉ lý do.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved