Giải hộ mình câu này với các bạn phân biệt các chất MgO,ZnCl2,H2O,SO3,O2,Al2O3,P2O5

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của dương nguyễn

Làm sao để có câu trả lời hay nhất?

  • Luôn có GIẢI THÍCH các bước giải
  • Không copy câu trả lời của Timi
  • Không sao chép trên mạng
  • Không spam câu trả lời để nhận điểm
  • Spam sẽ bị khóa tài khoản
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

01/01/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để phân biệt các chất MgO, ZnCl2, H2O, SO3, O2, Al2O3, và P2O5, chúng ta có thể sử dụng một số phản ứng hóa học và tính chất vật lý của chúng. Dưới đây là một số phương pháp phân biệt: 1. **MgO (Magie oxit)**: - Là một oxit bazơ, không tan trong nước. - Có thể phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. 2. **ZnCl2 (Kẽm clorua)**: - Là một muối, tan trong nước. - Có thể thử nghiệm với dung dịch NaOH, sẽ tạo ra kết tủa Zn(OH)2. 3. **H2O (Nước)**: - Là chất lỏng, không màu, không mùi. - Có thể thử nghiệm bằng cách cho vào dung dịch NaOH, không có phản ứng xảy ra. 4. **SO3 (Lưu huỳnh trioxit)**: - Là khí, có mùi hắc, tan trong nước tạo thành H2SO4. - Có thể nhận biết bằng cách cho vào nước, nếu có sủi bọt và tạo ra axit thì đó là SO3. 5. **O2 (Oxy)**: - Là khí, không màu, không mùi. - Có thể nhận biết bằng cách cho vào lửa, nếu lửa bùng lên thì đó là O2. 6. **Al2O3 (Nhôm oxit)**: - Là một oxit không tan trong nước. - Có thể thử nghiệm với axit, sẽ không có phản ứng xảy ra. 7. **P2O5 (Photpho pentoxit)**: - Là một oxit axit, có thể hút ẩm và tạo thành H3PO4 khi phản ứng với nước. - Có thể nhận biết bằng cách cho vào nước, nếu có phản ứng tạo ra axit thì đó là P2O5. ### Tóm tắt phương pháp phân biệt: - **MgO**: Không tan trong nước, phản ứng với axit. - **ZnCl2**: Tan trong nước, tạo kết tủa với NaOH. - **H2O**: Không có phản ứng với NaOH. - **SO3**: Tạo H2SO4 khi tan trong nước. - **O2**: Kích thích lửa bùng lên. - **Al2O3**: Không tan trong nước, không phản ứng với axit. - **P2O5**: Tạo H3PO4 khi tan trong nước. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn phân biệt các chất một cách dễ dàng!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Phân biệt các chất MgO, ZnCl2, H2O, SO3, O2, Al2O3, P2O5
Để phân biệt các chất trên, chúng ta sẽ dựa vào tính chất hóa học đặc trưng của từng chất và chọn các thuốc thử phù hợp.

1. Quan sát bằng mắt thường:
Chất rắn: MgO, ZnCl2, Al2O3, P2O5.
Chất lỏng: H₂O.
Chất khí: O₂.
Màu sắc: Hầu hết các chất này đều có màu trắng, ngoại trừ ZnCl2 có thể hơi vàng.
2. Thử bằng nước:
Tan trong nước: ZnCl2, SO3, P2O5.
ZnCl2: Tạo dung dịch muối trung tính.
SO3: Tạo dung dịch axit H₂SO₄.
P2O5: Tạo dung dịch axit H₃PO₄.
Ít tan hoặc không tan trong nước: MgO, Al₂O₃.
Không phản ứng: O₂.
3. Thử bằng quỳ tím:
Quỳ tím hóa đỏ: Dung dịch của SO₃ và P₂O₅ (do tạo axit).
Quỳ tím hóa xanh: Dung dịch của một số oxit bazơ (nếu có).
Quỳ tím không đổi màu: Dung dịch của ZnCl₂ (muối trung tính).
4. Thử bằng các thuốc thử khác:
Dung dịch BaCl₂: Tạo kết tủa trắng BaSO₄ với dung dịch H₂SO₄ (từ SO₃).
Dung dịch AgNO₃: Tạo kết tủa trắng AgCl với dung dịch ZnCl₂.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved